EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API có cùng mô hình tính phí với các tiện ích mở rộng và hàm Lambda khác
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
model | mô hình |
other | khác |
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | các |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API có cùng mô hình tính phí với các tiện ích mở rộng và hàm Lambda khác
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
model | mô hình |
other | khác |
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | các |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
EN Innocuous webmail attachments, plugins, and software extensions can disguise harmful code
VI Tệp đính kèm, plugin và phần mềm mở rộng phần mềm vô hại có thể ẩn chứa mã độc hại
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN Q: What is AWS Lambda Extensions?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN To learn more about these extensions, visit the launch blog post.
VI Để tìm hiểu thêm về các tiện ích mở rộng này, hãy truy cập bài đăng trên blog ra mắt sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
blog | blog |
these | này |
EN Q: How do I set up and manage Lambda extensions?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để thiết lập và quản lý các tiện ích mở rộng của Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
lambda | lambda |
and | của |
EN You can view the list of runtimes that support extensions here.
VI Bạn có thể xem danh sách thời gian chạy hỗ trợ các tiện ích mở rộng tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
list | danh sách |
runtimes | thời gian chạy |
you | bạn |
EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Yes, by using the AWS Lambda Runtime Extensions API. Visit the documentation to learn more.
VI Được, bằng cách sử dụng API Tiện ích mở rộng thời gian hoạt động của AWS Lambda. Truy cập vào tài liệu này để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
while | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN You can only use the Runtime Logs API from within AWS Lambda Extensions
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Runtime Logs API từ bên trong Tiện ích mở rộng AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
api | api |
within | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN To learn more about Extensions pricing, please see the FAQs.
VI Để tìm hiểu thêm về giá Tiện ích mở rộng, vui lòng xem câu hỏi thường gặp.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
see | xem |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN Extensions share the same billing model as Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng chia sẻ cùng một mô hình thanh toán với các hàm Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN AWS Lambda extensions enable easy integration with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enable | cho phép |
easy | dễ dàng |
integration | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN Lambda extensions run within Lambda’s execution environment, alongside your function code
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
environment | môi trường |
function | hàm |
run | chạy |
within | trong |
your | bạn |
EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
choice | chọn |
information | thông tin |
send | gửi |
of | của |
your | bạn |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
inglês | vietnamita |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN Q: What is AWS Lambda Extensions?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN To learn more about these extensions, visit the launch blog post.
VI Để tìm hiểu thêm về các tiện ích mở rộng này, hãy truy cập bài đăng trên blog ra mắt sản phẩm.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
blog | blog |
these | này |
EN Q: How do I set up and manage Lambda extensions?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để thiết lập và quản lý các tiện ích mở rộng của Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
lambda | lambda |
and | của |
EN You can view the list of runtimes that support extensions here.
VI Bạn có thể xem danh sách thời gian chạy hỗ trợ các tiện ích mở rộng tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
list | danh sách |
runtimes | thời gian chạy |
you | bạn |
EN Q: Do Extensions count towards the deployment package limit?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
inglês | vietnamita |
---|---|
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Yes, by using the AWS Lambda Runtime Extensions API. Visit the documentation to learn more.
VI Được, bằng cách sử dụng API Tiện ích mở rộng thời gian hoạt động của AWS Lambda. Truy cập vào tài liệu này để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Q: How do extensions work while Provisioned Concurrency is enabled?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
while | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency will also initialize extensions and keep them ready to execute alongside function code.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
also | cũng |
ready | sẵn sàng |
function | hàm |
EN Extensions have read-only access to function code, and can read and write in /tmp.
VI Các tiện ích mở rộng có quyền truy cập chỉ đọc vào mã hàm đồng thời có thể đọc và ghi trong /tmp.
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
in | trong |
access | truy cập |
and | và |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções