EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.
EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.
VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) và BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
can | cần |
version | phiên bản |
bnb | bnb |
between | giữa |
EN The Free version is the default version of TuneIn Radio. You can use the services but the content is limited.
VI Phiên bản Free là phiên bản mặc định của TuneIn Radio. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ nhưng nội dung bị giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
default | mặc định |
of | của |
use | sử dụng |
limited | giới hạn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN With the MOD version we provide, all features of the Pro version have been unlocked
VI Với phiên bản MOD chúng tôi cũng cấp, các tính năng cao cấp đã được mở khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Pro Version Unlocked: All features of the Pro version have been unlocked. If you faced any problems, please close and open the app again.
VI Mở Khóa Phiên bản Pro: Toàn bộ tính năng của phiên bản Pro đã được mở khóa. Nếu có thông báo lỗi, bạn chỉ cần đóng app và mở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
features | tính năng |
if | nếu |
of | của |
pro | pro |
you | bạn |
EN Pro Unlock: Pro version is unlocked, you just need to download APK file of MOD version and use it?s completely free.
VI Mở Khóa Pro: Phiên bản Pro được mở khóa, bạn chỉ cần tải xuống tệp APK của phiên bản MOD và sử dụng hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlock | mở khóa |
version | phiên bản |
download | tải xuống |
apk | apk |
file | tệp |
use | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
is | được |
pro | pro |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN I have the previous version from here too, how do I update to the latest version?
VI Không xóa bản cũ, tải bản mới về cài như bình thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
the | không |
how | như |
EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.
VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) và BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
can | cần |
version | phiên bản |
bnb | bnb |
between | giữa |
EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
then | thì |
if | nếu |
we | chúng tôi |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
or | hoặc |
this | này |
EN The English version of legal agreements and policies is considered as the only current and valid version of this document
VI Phiên bản tiếng Anh của chính sách và thỏa thuận pháp lý này được xem là phiên bản hiện hành và có giá trị pháp lý duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
version | phiên bản |
policies | chính sách |
this | này |
EN Any translated version is provided for your convenience only, to facilitate reading and understanding of the English version
VI Tất cả phiên bản được dịch chỉ dùng cho mục đích tham khảo và để hiểu rõ phiên bản tiếng Anh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
understanding | hiểu |
english | tiếng anh |
is | được |
the | anh |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN The pilot extended until June 2021.
VI Chương trình sẽ được kéo dài đến tháng 6 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
the | đến |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN Hello Summner! 5% Cash Back on E-commerce spends has been extended!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM “VAY TIỀN RỦNG RỈNH, QUÀ ĐỈNH VỀ TAY” ĐỢT 2
EN THE DEADLINE FOR FE XCELERATE 2021 APPLICATION HAS BEEN EXTENDED TO JUNE 18, 2021
VI FE CREDIT THƯỞNG NÓNG 3 TỶ ĐỒNG CHO ĐỘI TUYỂN BÓNG ĐÁ NỮ VIỆT NAM
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
EN In the late 1990s, the investors of KinderWorld extended its operations into overseas markets, including Vietnam
VI Vào cuối thập niên 1990, các chủ đầu tư của KinderWord đã quyết định mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài, trong đó có Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
in | trong |
of | của |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN LEARN MORE ABOUT EXTENDED WARRANTY
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ BẢO HÀNH KÉO DÀI
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Purchasing an extended warrantyNot available in all countries
VI Mua bảo hành kéo dàiKhông khả dụng ở tất cả các quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
purchasing | mua |
countries | quốc gia |
all | tất cả các |
EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries
VI Bảo hành kéo dài có sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
countries | quốc gia |
two | hai |
or | hoặc |
year | năm |
all | tất cả các |
EN 2-Year Limited Hardware Warranty 1-Year or 3-Year Extended Warranty available for purchase
VI Bảo hành phần cứng trong 2 năm Bảo hành kéo dài 1 năm hoặc 3 năm, có sẵn khi mua
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
or | hoặc |
available | có sẵn |
purchase | mua |
year | năm |
for | khi |
EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?
VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
send | gửi |
version | phiên bản |
of | của |
web | web |
page | trang |
user | dùng |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List
VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
developer | nhà phát triển |
has | và |
in | trong |
to | thêm |
this | này |
EN Although only a mobile version, it proved not inferior to the racing game on PC
VI Mặc dù chỉ là phiên bản trên nền tảng Mobile, nhưng nó tỏ ra không hề thua kém những trò chơi đua xe trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
only | nhưng |
version | phiên bản |
game | trò chơi |
on | trên |
the | không |
a | chơi |
EN Select the image to go to an interactive version of the map. Vaccinations by zip code source data
VI Chọn hình ảnh để chuyển đến phiên bản tương tác của bản đồ. Chủng ngừa theo dữ liệu nguồn mã bưu chính
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
interactive | tương tác |
version | phiên bản |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN MultiShield is the advanced version of the original DigiShield
VI MultiShield là phiên bản nâng cao của DigiShield gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
version | phiên bản |
the | của |
EN By default, each AWS Lambda function has a single, current version of the code
VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda có một phiên bản mã mới nhất, duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
each | mỗi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
EN Clients of your Lambda function can call a specific version or get the latest implementation
VI Các máy khách sử dụng hàm Lambda của bạn có thể gọi một phiên bản cụ thể hoặc nhận một bản thực thi mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
of | của |
lambda | lambda |
function | hàm |
call | gọi |
version | phiên bản |
or | hoặc |
latest | mới |
your | bạn |
specific | các |
get | nhận |
EN Q: Can I use my own version of a supported library?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
of | của |
i | tôi |
own | riêng |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN AWS Lambda allows you to change the architecture (‘x86_64’ or ‘arm64’) of your function’s current version
VI AWS Lambda cho phép bạn thay đổi kiến trúc (‘x86_64’ hoặc ‘arm64’) cho phiên bản mới nhất của hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
architecture | kiến trúc |
or | hoặc |
functions | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Q: Can I change the version of Amazon Linux or any language runtime?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thay đổi phiên bản Amazon Linux hoặc thời gian chạy ngôn ngữ không?
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
runtime | thời gian chạy |
change | thay đổi |
or | hoặc |
the | không |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN To use Lambda@Edge, you just upload your code to AWS Lambda and associate a function version to be triggered in response to Amazon CloudFront requests
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
aws | aws |
function | hàm |
version | phiên bản |
amazon | amazon |
requests | yêu cầu |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | của |
response | phản hồi |
EN AWS will be updating all FIPS endpoints to a minimum of TLS version 1.2
VI AWS sẽ cập nhật tất cả điểm cuối FIPS lên phiên bản TLS tối thiểu là 1.2
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
minimum | tối thiểu |
tls | tls |
version | phiên bản |
to | lên |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN Owners of a previous version of this product get 50% discount to upgrade to the latest one.
VI Chủ sở hữu của phiên bản trước của sản phẩm này được giảm giá 50% để nâng cấp lên phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
product | sản phẩm |
upgrade | nâng cấp |
latest | mới |
get | được |
this | này |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Android/IOS users could follow the following steps to get the latest version of BTCC app
VI Người dùng android/IOS có thể tải phiên bản ứng dụng mới nhất thông qua cách sau đây
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
users | người dùng |
following | sau |
latest | mới |
version | phiên bản |
app | dùng |
EN Disclosure: Download and use the MOD version of Harry Potter: Hogwarts Mystery can help you buy unlimited free energy.
VI Bật mí: Tải và sử dụng phiên bản MOD của Harry Potter: Hogwarts Mystery có thể giúp bạn mua năng lượng miễn phí vô hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
version | phiên bản |
help | giúp |
buy | mua |
unlimited | vô hạn |
energy | năng lượng |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções