EN Extend other AWS services with custom logic
"extend other aws" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Extend other AWS services with custom logic
VI Mở rộng các dịch vụ AWS khác bằng logic tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
aws | aws |
custom | tùy chỉnh |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
more | hơn |
then | sau |
EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss
VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
efficiency | hiệu suất |
the | cho |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN Preferred service for all vSphere workloads to rapidly extend and migrate to the cloud.
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
cloud | mây |
rapidly | nhanh |
workloads | khối lượng công việc |
EN We plan to extend Parallel Query to Aurora with MySQL 5.7 compatibility, and to Aurora PostgreSQL-Compatible Edition.
VI Chúng tôi dự định sẽ mở rộng Parallel Query sang Aurora tương thích với MySQL 5.7 cũng như Phiên bản Aurora tương thích với PostgreSQL.
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
edition | phiên bản |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers
VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
security | bảo mật |
your | bạn |
customers | khách |
EN Extend Cloudflare performance and security into mainland China
VI Mở rộng hiệu suất và bảo mật của Cloudflare tới người dùng Trung Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
and | của |
EN Extend Cloudflare security and performance to your end customers
VI Mở rộng bảo mật và tốc độ trên Cloudflare cho khách hàng cuối của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
your | bạn |
customers | khách |
end | của |
EN Extend your network to Cloudflare over secure, high-performance links
VI Mở rộng mạng của bạn lên Cloudflare qua các liên kết an toàn, hiệu suất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
secure | an toàn |
links | liên kết |
your | bạn |
over | của |
EN For 3G and 4G, the focus has been principally on the implications for the world of the consumer – but 5G will extend far beyond this, and into industrial applications
VI Trọng tâm của 3G và 4G chủ yếu tập trung vào các tác động lên thế giới của người tiêu dùng – nhưng 5G sẽ vươn xa hơn và tập trung vào các ứng dụng công nghiệp
EN Extend your view of the competitive landscape
VI Mở rộng tầm nhìn của bạn về bối cảnh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space
VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng
EN Find any available downloads that help extend the capabilities of this product.
VI Tìm các tài liệu tải về có sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
of | của |
product | sản phẩm |
EN If you connect two Mac monitors to DisplayPort and HDMI on Logi Dock, they will not be able to extend your monitors.
VI Nếu bạn kết nối hai màn hình Mac tới DisplayPort và HDMI trên Logi Dock, chúng sẽ không thể mở rộng các màn hình của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
connect | kết nối |
on | trên |
not | không |
two | hai |
your | bạn |
and | của |
EN Extend agency services with marketing automation
VI Mở rộng dịch vụ đại lý bằng tự động hóa tiếp thị
EN The comprehensible automation panel has allowed us to extend the automation process to very advanced.
VI Bảng tự động toàn diện cho phép chúng tôi mở rộng quy trình tự động hóa lên thành mức nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | chúng tôi |
process | quy trình |
advanced | nâng cao |
EN You don't have to agree to extend the statute of limitations date. However, if you don't agree, the auditor will be forced to make a determination based upon the information provided.
VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
however | tuy nhiên |
based | theo |
information | thông tin |
provided | cung cấp |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
have | phải |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.
VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail và kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
api | api |
calls | gọi |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
and | các |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.
VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
learn | hiểu |
started | bắt đầu |
at | tại |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN For more information on AWS CloudTrail logs and auditing API calls across AWS services, see AWS CloudTrail.
VI Để biết thêm thông tin về nhật ký AWS CloudTrail và kiểm tra các lệnh gọi API trên nhiều dịch vụ AWS, hãy tham khảo AWS CloudTrail.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
api | api |
calls | gọi |
information | thông tin |
on | trên |
more | thêm |
and | các |
EN You upload the code you want AWS Lambda to execute and then invoke it from your mobile app using the AWS Lambda SDK included in the AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
then | sau |
invoke | gọi |
sdk | sdk |
in | trong |
your | bạn |
EN You can configure concurrency on your function through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation
VI Bạn có thể cấu hình tính đồng thời trên hàm của bạn thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, Lambda API, AWS CLI và AWS CloudFormation
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
concurrency | tính đồng thời |
function | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
on | trên |
your | của bạn |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Non-government customers, such as AWS partners, can download the AWS Partner FedRAMP Security Package using AWS Artifact.
VI Khách hàng không phải chính phủ, ví dụ như đối tác AWS, có thể tải xuống Gói bảo mật FedRAMP dành cho Đối tác AWS bằng cách sử dụng AWS Artifact.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
can | phải |
download | tải xuống |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
as | như |
the | không |
Mostrando 50 de 50 traduções