EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
"every successful referral" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
every | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể cũng của của bạn của chúng tôi dịch họ không liệu là muốn mọi mỗi một người nhiều như những năm ra riêng sau sử dụng trong trên trước tôi tạo từ tự và vào về với áp dụng đang đi điều đã đó được đến để ở |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Track social engagement metrics, backlink count, referral traffic and daily keyword rankings.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
count | lượng |
EN Referral traffic to your website
VI Lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu đến website của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN If you are not a Jordan Valley patient, you will need a referral sent from your dental provider with a recent panoramic x-ray to receive care.
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
your | của bạn |
not | không |
are | được |
with | theo |
to | của |
EN Ask your Jordan Valley provider for a referral for this service.
VI Yêu cầu nhà cung cấp Jordan Valley của bạn giới thiệu dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
ask | yêu cầu |
this | này |
your | của bạn |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Thank you for referring your hospice-eligible patient to VITAS Healthcare. Complete the form below to submit your secure referral.
VI Cám ơn quý vị đã giới thiệu bệnh nhân đủ điều kiện được chăm sóc cuối đời cho VITAS Healthcare. Hãy điền thông tin vào mẫu bên dưới để gửi giấy giới thiệu bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
secure | bảo mật |
your | và |
below | bên dưới |
EN If you are a clinician who prefers to speak to us in person, call 844.535.9252 to make a referral over the phone
VI Nếu quý vị là chuyên viên y tế muốn trò chuyện trực tiếp với chúng tôi, hãy gọi cho số 844.535.9252 để làm thư giới thiệu qua điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
if | nếu |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN For instance, if a referral doesn’t convert immediately, you can still earn a commission if s/he returns and upgrades to a paid plan within 120 days
VI Nếu một lượt giới thiệu không chuyển đổi ngay, bạn vẫn có thể hưởng hoa hồng nếu người đó quay lại và nâng cấp lên gói trả phí trong 120 ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
within | trong |
days | ngày |
convert | chuyển đổi |
still | vẫn |
you | bạn |
EN Cookie and promo code based referral tracking
VI Cookie và mã khuyến mại dưa trên hoạt động theo dõi giới thiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
based | theo |
EN Real-time referral and earning statistics
VI Số liệu phân tích thu nhập và lượt giới thiệu theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
real | thực |
EN What is your referral cookie policy?
VI Chính sách cookie của GetResponse là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
your | của |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 250 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN Every server in every Cloudflare data center that spans 270 cities across 100 countries runs the full stack of DDoS mitigation services.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mọi |
in | trong |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
across | trên |
countries | quốc gia |
ddos | ddos |
runs | chạy |
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
inglês | vietnamita |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN The service attempts to reroute all such requests through our server but may not be entirely successful
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
entirely | hoàn toàn |
but | nhưng |
such | như |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
through | thông qua |
EN Bitcoin is considered as the gateway to the cryptocurrency world, based on its status as the first successful digital currency experiment.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
status | trạng thái |
world | thế giới |
is | được |
on | trên |
its | ở |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN Case studies from our successful customers
VI Case studies từ những khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções