EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
"ensure your message" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN Customize your creation to email marketing perfection in minutes. Use layouts and powerful design tools to build your message.
VI Tùy chỉnh nội dung sáng tạo của bạn để khiến việc tiếp thị qua email trở nên hoàn hảo chỉ trong vài phút. Dùng các bố cục và công cụ thiết kế mạnh mẽ để tạo thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
in | trong |
minutes | phút |
use | dùng |
creation | tạo |
your | bạn |
and | và |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN This website is using cookies. For the best possible web experience, please provide your authorization to use our cookies and to permanently remove this message.
VI Trang web này đang sử dụng cookies. Cho những trải nghiệm web tốt nhất có thể, vui lòng cung cấp ủy quyền của bạn để sử dụng cookie của chúng tôi và xóa vĩnh viễn tin nhắn này.
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
message | tin nhắn |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
web | web |
this | này |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Country you'd like your message to be directed
VI Bạn muốn gửi tin nhắn đền
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
your | bạn |
like | muốn |
EN Country you'd like your message to be directedFranceCambodiaVietnamPhilippinesSingapore
VI Bạn muốn gửi tin nhắn đềnPhápCampuchiaViệt NamPhilippinesSingapore
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
your | bạn |
like | muốn |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN Tap PinNote: If you get a message asking for permission to access your gallery, tap Next and tap Allow.
VI Nhấn vào GhimLưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu quyền truy cập thư viện, hãy nhấn vào Tiếp theo rồi nhấn vào Cho phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
allow | cho phép |
access | truy cập |
next | tiếp theo |
get | nhận |
and | và |
EN Simply drop us a message, and we’ll answer your queries in no time.
VI Chỉ cần gửi tin nhắn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời bạn ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
answer | trả lời |
well | cho |
your | chúng tôi |
EN Reach your audience whenever they’re online with a relevant message
VI Tiếp cận khách hàng bất cứ khi nào họ trực tuyến với thông điệp phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
with | với |
EN Use advanced search and segmentation to sort leads by their interests and habits to get your message to the right people.
VI Dùng công cụ tìm kiếm và tạo phân khúc nâng cao để phân loại khách hàng tiềm năng theo sở thích và thói quen của họ để gửi thư của bạn tới đúng người.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
leads | khách hàng tiềm năng |
people | người |
right | đúng |
your | của bạn |
by | theo |
EN Reach your audience with the right message at the right time and drive results through personalized email, SMS, and web push campaigns.
VI Tiếp cận khách hàng của bạn bằng đúng thông điệp vào đúng thời điểm và thúc đẩy kết quả thông qua các chiến dịch thông báo đẩy qua web, SMS và email được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
campaigns | chiến dịch |
right | đúng |
with | bằng |
time | điểm |
your | của bạn |
and | và |
through | thông qua |
EN Learn how to create an autoresponder message and launch your campaign in GetResponse with this quick video guide walking you through the whole process.
VI Tìm hiểu cách tạo tin nhắn trả lời tự động và ra mắt chiến dịch của bạn trong GetResponse với video ngắn này hướng dẫn bạn toàn bộ quá trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
create | tạo |
message | tin nhắn |
campaign | chiến dịch |
in | trong |
video | video |
guide | hướng dẫn |
process | quá trình |
and | của |
your | bạn |
EN Open rate tracking is a way to measure how many people have opened your message
VI Theo dõi tỉ lệ lượt mở email là một cách để giúp bạn đo lường lượng khách mở thư
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
your | bạn |
EN Click rate indicates how many times recipients clicked links in your message
VI Tỉ lệ click chuột cho phép bạn xem được bao nhiêu link được truy cập từ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN For example, if someone visits a page you linked in your message, you can add scoring points or a tag.
VI Ví dụ: nếu ai đó truy cập một trang bạn đã liên kết trong thư, bạn có thể thêm thẻ hoặc điểm đánh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
page | trang |
in | trong |
add | thêm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN To use them, simply populate it with your own data, including message templates, lists, and element properties.
VI Để sử dụng chúng, chỉ cần nhập dữ liệu của riêng bạn vào đó, bao gồm mẫu thư, danh bạ và thuộc tính thành phần.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
templates | mẫu |
your | bạn |
them | chúng |
and | và |
own | riêng |
EN Management Philosophy / Corporate Message
VI Triết lý quản lý / Thông điệp doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.
VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
share | phần |
under | dưới |
send | gửi |
message | tin nhắn |
or | hoặc |
you | bạn |
me | tôi |
know | biết |
EN There are many applications like Message, Snapchat, WhatsApp that allow users to contact for free with people around
VI Có rất nhiều ứng dụng như Message, Snapchat, WhatsApp cho phép người dùng có thể liên lạc miễn phí với mọi người xung quanh
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
users | người dùng |
many | nhiều |
people | người |
like | như |
with | với |
EN The ability to juggle with a series of message interactions between the characters and the people involved is the key to the success of Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
VI Khả năng tung hứng với loạt tương tác tin nhắn giữa nhân vật với những người có liên quan chính là yếu tố tạo nên thành công của Hollywood Story: Celebrity Life Simulator
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
message | tin nhắn |
characters | nhân vật |
people | người |
key | chính |
between | giữa |
with | với |
EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results
VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
follow | theo |
message | tin nhắn |
consider | cân nhắc |
decisions | quyết định |
each | mỗi |
players | người chơi |
different | khác nhau |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN ♥️ CIPUTRA HANOI ACCOMPANIES WITH 5K PROTECTION MESSAGE
VI TCT ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG ĐÔ THỊ UDIC KỶ NIỆM 50 NĂM THÀNH LẬP
EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.
VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email có chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ và lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
the | nhận |
card | thẻ |
gift | quà |
with | với |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Deploy this Lambda function to a Greengrass core where it will send a hello world message to a topic
VI Triển khai chức năng Lambda này lên một Greengrass Core, từ đây chức năng này sẽ gửi thông điệp xin chào thế giới đến một chủ đề
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | chức năng |
send | gửi |
world | thế giới |
EN Amazon Pinpoint [excluding Voice Message capabilities]
VI Amazon Pinpoint [không bao gồm các tính năng Tin nhắn thoại]
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
message | tin nhắn |
EN Management Philosophy / Corporate Message
VI Triết lý quản lý / Thông điệp doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN Besides bringing a professional, Fast and Easy (the key message of FE CREDIT brand) consumer lending services to consumers, we commit to:
VI Bên cạnh việc mang đến dịch vụ cho vay tiêu dùng chuyên nghiệp, nhanh chóng và dễ dàng (thông điệp chính của thương hiệu FE CREDIT) cho người tiêu dùng, chúng tôi cam kết với:
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
easy | dễ dàng |
fe | fe |
brand | thương hiệu |
lending | cho vay |
key | chính |
we | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
consumer | người tiêu dùng |
EN Message from the Chairman - KinderWorld International Group
VI Thông điệp từ Chủ tịch Hội đồng Quản trị - KinderWorld International Group
Mostrando 50 de 50 traduções