EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.
"ensure you re riding" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You should ensure that you have a stable network connection if you do not want an interrupted game.
VI Bạn nên đảm bảo rằng mình có kết nối mạng ổn định nếu không muốn trận đấu bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
connection | kết nối |
if | nếu |
not | không |
should | nên |
want | bạn |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN You will, and you will cause your End Users to, abide by and ensure compliance with, all the terms and conditions of this Agreement
VI Bạn sẽ tuân thủ và sẽ yêu cầu Người dùng cuối tuân thủ và đảm bảo tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện của Thỏa thuận này
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
all | tất cả các |
end | của |
with | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN Hostinger has multiple server locations, so you can pick the one closest to you to ensure low latency for your players
VI Hostinger đặt máy chủ ở khắp nơi trên thế giới, vì vậy bạn có thể chọn máy chủ gần mình nhất để đảm bảo độ trễ thấp cho người chơi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
one | của |
low | thấp |
players | người chơi |
your | bạn |
EN For example, if you use the US Postal Service, you can request one of their additional services to ensure delivery confirmation.
VI Thí dụ, nếu dùng Sở Bưu Điện Hoa Kỳ thì bạn có thể yêu cầu một trong những dịch vụ phụ trợ của họ (tiếng Anh) để bảo đảm xác nhận thông tin giao nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | dùng |
request | yêu cầu |
you | bạn |
of | của |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN With a view to provide information and ensure transparency, hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi established this policy so that you can learn more about:
VI Nhằm cung cấp thông tin và đảm bảo tính minh bạch, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội xây dựng chính sách này để bạn có thể tìm hiểu thêm về:
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
information | thông tin |
hotel | khách sạn |
policy | chính sách |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN Speaking of duels, to ensure that you can defeat new rival Merula, practice with different friends to sharpen your skills
VI Nói đến các trận đấu tay đôi, để đảm bảo rằng bạn có thể đánh bại đối thủ mới Merula, hãy luyện tập cùng những người bạn khác nhau để mài giũa kỹ năng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Infinito Wallet uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Infinito Wallet sử dụng cookie để mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
you | bạn |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN How do you ensure that projects will perform safely and effectively to meet the needs of customers?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các dự án sẽ thực hiện một cách an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
perform | thực hiện |
safely | an toàn |
needs | nhu cầu |
of | của |
you | bạn |
customers | khách |
EN To ensure that you always receive the best price, we will match or beat any competitor's price
VI Để đảm bảo rằng bạn luôn nhận được sự đảm bảo giá tốt nhất, chúng tôi sẽ khớp hoặc đánh bại bất kỳ giá nào của đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
competitors | cạnh tranh |
price | giá |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
will | được |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN With a view to provide information and ensure transparency, hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi established this policy so that you can learn more about:
VI Nhằm cung cấp thông tin và đảm bảo tính minh bạch, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội xây dựng chính sách này để bạn có thể tìm hiểu thêm về:
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
information | thông tin |
hotel | khách sạn |
policy | chính sách |
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.
VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
payments | thanh toán |
team | nhóm |
quick | nhanh |
risks | rủi ro |
company | công ty |
follow | theo |
the | trường |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN You will, for example, plan the supply of raw materials to manufacturing and ensure that stock levels are sufficient but not excessive
VI Bạn sẽ, ví dụ, lập kế hoạch hoặc cung cấp nguyên liệu thô cho sản xuất và đảm bảo mức tồn kho đủ và không vượt quá mức cho phép
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
supply | cung cấp |
manufacturing | sản xuất |
that | liệu |
you | bạn |
the | không |
EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites
VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | bằng |
to | cho |
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
on | cao |
our | của bạn |
you | bạn |
this | này |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on our website. Learn more
VI Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
learn | hiểu |
you | bạn |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
EN This website uses cookies to ensure you get the best experience on your device.
VI Trang web này sử dụng cookie để giúp bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên thiết bị của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
cookies | cookie |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
EN How do you ensure payments are secure?
VI Bạn có chắc chắn thanh toán được bảo mật?
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
secure | bảo mật |
you | bạn |
are | được |
EN We use cookies to ensure that we give you the best experience on our website
VI Chúng tôi sử dụng cookie để đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
Mostrando 50 de 50 traduções