EN Design for market makers to enjoy attractive rates
EN Design for market makers to enjoy attractive rates
VI Thiết kế cho các nhà tạo lập thị trường để được hưởng mức giá hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
market | thị trường |
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We enjoy our work but we also enjoy the rewards
VI Chúng ta yêu thích công việc, nhưng chúng ta cũng yêu thích khen thưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
but | nhưng |
also | cũng |
the | chúng |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN The table lets you compare cross rates and exchange rates of the most popular currencies throughout the world.
VI Bảng này giúp bạn so sánh tỷ giá chéo và tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ phổ biến nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
popular | phổ biến |
world | thế giới |
you | bạn |
the | này |
EN Email analytics is crucial for your campaign’s success. See how Submission Technology achieves over 31% in open rates and nearly 8% in click rates.
VI Phân tích email là điều tối quan trọng cho thành công của chiến dịch. Hãy xem Submission Technology đạt tỷ lệ mở hơn 31% và tỷ lệ nhấp gần 8% như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
see | xem |
click | nhấp |
is | điều |
for | cho |
and | như |
your | của |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN VIMAGE is really a great photography app with a lot of different attractive features
VI VIMAGE thực sự là một ứng dụng nhiếp ảnh tuyệt vời với rất nhiều các tính năng hấp dẫn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
great | tuyệt vời |
features | tính năng |
different | khác |
lot | nhiều |
EN Attractive, interesting and dramatic, these are the things we can feel when experiencing Fire Emblem Heroes
VI Hấp dẫn, thú vị và đầy kịch tính, đó là những điều chúng ta có thể cảm nhận được khi trải nghiệm Fire Emblem Heroes
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN It is a small game with quite fast speed but is super attractive
VI Game nhỏ nhẻ, tốc độ khá nhanh, khá hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN If you did not know, eFootball PES 2021 is also an attractive soccer game for Android phones.
VI Nếu bạn chưa biết, eFootball PES 2021 cũng là một trò chơi bóng đá hấp dẫn dành cho điện thoại Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
android | android |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN This survival game has both tactical elements and quite attractive battle screens
VI Game sinh tồn này vừa có yếu tố chiến thuật vừa có các màn chiến đấu khá hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
and | các |
this | này |
EN There is no shortage of attractive battle scenes
VI Không thiếu những màn chiến đấu hấp dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
of | những |
EN And in my own opinion, this game is worth playing, not only because of its beautiful graphics but also many attractive features.
VI Và theo quan điểm riêng của mình thì tựa game này rất đáng chơi, không chỉ bởi đồ họa đẹp mà còn có nhiều tính năng hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
features | tính năng |
game | chơi |
this | này |
many | nhiều |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese
VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo và đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
when | thì |
game | trò chơi |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Discover attractive promotions for insurance packages from SHIELD app
VI Khuyến mãi hấp dẫn cho các gói bảo hiểm trên ứng dụng SHIELD
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
packages | gói |
for | cho |
EN Attractive additional benefits to give you in all situations.
VI Quyền lợi bổ sung hấp dẫn giúp người được bảo hiểm yên tâm trong mọi tình huống.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
in | trong |
all | người |
EN – TOP 50 Vietnamese Organizations with attractive employer brand at Vietnam best place to work surve organized by ANPHABE
VI – TOP 50 Thương hiệu Nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất 2017 trong cuộc bình chọn do ANPHABE tổ chức
EN This is why we recognise your contribution with competitive salary packages, attractive benefits, profit shares, and sincere ‘thank yous’
VI Đây là lý do vì sao chúng tôi ghi nhận đóng góp của bạn với các gói tiền lương cạnh tranh, phúc lợi hấp dẫn, chia sẻ lợi nhuận và những ‘lời cảm ơn’ chân thành
inglês | vietnamita |
---|---|
packages | gói |
thank | cảm ơn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
with | với |
EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market
VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn và thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
compare | so sánh |
market | thị trường |
we | chúng tôi |
and | thị |
the | trường |
regularly | thường xuyên |
to | cũng |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN The new site design is more attractive and tech-empowered, encouraging users to explore office spaces for longer
VI Website mới đạt được yêu cầu về thiết kế đẹp, nâng cao tính năng công nghệ, đồng thời thúc đẩy người dùng ở lại trang lâu hơn
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN We hope you enjoy using this playground
VI Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thích thú khi sử dụng sân chơi này
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
this | này |
you | bạn |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções