Traduzir "eligible older adults" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "eligible older adults" de inglês para vietnamita

Traduções de eligible older adults

"eligible older adults" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

older cao cho lên trong

Tradução de inglês para vietnamita de eligible older adults

inglês
vietnamita

EN The Institute on Aging provides a 24-hour toll free Friendship Line for individuals older adults aged 60 years and older, as well as adults living with disabilities

VI Viện Lão hóa cung cấp Đường dây Hữu nghị miễn phí 24 giờ cho những người lớn tuổi từ 60 tuổi trở lên cũng như người lớn bị khuyết tật

EN Meals are distributed to eligible older adults who are residents of Contra Costa County.

VI Các bữa ăn được phân phát cho những người lớn tuổi đủ điều kiện là cư dân của Quận Contra Costa.

EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above

VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên

EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older

VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi

inglês vietnamita
also cũng
in trong
future tương lai
increased tăng
need nhu cầu
people người
rapidly nhanh

EN  Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence

VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình

inglês vietnamita
violence bạo lực
people người

EN What are the income limits for Medicaid for adults ages 19-64? Are you eligible? Use these estimates to find out.

VI Giới hạn thu nhập đối với Medicaid cho người lớn từ 19-64 tuổi là bao nhiêu? Bạn có đủ điều kiện? Sử dụng các ước tính này để tìm hiểu.

inglês vietnamita
income thu nhập
limits giới hạn
find tìm
use sử dụng
the này
find out hiểu
you bạn

EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes

VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện

inglês vietnamita
must phải
experience kinh nghiệm
in trong
be
work làm
one các

EN For the latest list of HIPAA-eligible AWS services, see the HIPAA Eligible Services Reference webpage.

VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.

inglês vietnamita
latest mới
list danh sách
aws aws
see xem

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

inglês vietnamita
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1

VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1

inglês vietnamita
rooms phòng

EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East

VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông

inglês vietnamita
in trong

EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content

VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị

inglês vietnamita
according theo
children trẻ em
but tuy nhiên
also cũng
has
game chơi

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN The number of people on the booking may not exceed 9 people including adults, children, and infants.

VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.

inglês vietnamita
people người
including bao gồm
children trẻ em
on trên
the không

EN You may select up to 9 people for the reservation including adults, children, and infants.

VI Quý khách có thể chọn tối đa 9 người cho đặt chỗ bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.

inglês vietnamita
select chọn
people người
including bao gồm
children trẻ em
you em

EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15

VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi

inglês vietnamita
online trực tuyến
based dựa trên
children trẻ em
age tuổi
on trên
the không

EN We offer a variety of services for adults and children

VI Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ cho người lớn và trẻ em

inglês vietnamita
variety nhiều
children trẻ em
we chúng tôi
offer cấp
for cho
of dịch

EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level. 

VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo. 

inglês vietnamita
include bao gồm
age tuổi
income thu nhập
with với

EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.

VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.

inglês vietnamita
children trẻ em
in trong
most hầu hết
and các
or hoặc
live sống
receive nhận
additional thêm

EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn và thanh thiếu niên.

inglês vietnamita
we chúng tôi
also cũng
programs chương trình
offer cấp
and các
for cho

EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
regular thường xuyên
we chúng tôi
offer cấp
for cho

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

inglês vietnamita
children trẻ em
every người
months tháng
should nên
we chúng tôi
offer cấp
and của

EN We also participate in community events where adults and children can receive dental screenings, cleanings, fillings, extractions, x-rays and sealants.

VI Chúng tôi cũng tham gia vào các sự kiện cộng đồng nơi người lớn và trẻ em có thể được khám răng, làm sạch, trám răng, nhổ răng, chụp X-quang và trám răng.

inglês vietnamita
events sự kiện
children trẻ em
we chúng tôi
also cũng
and

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

inglês vietnamita
children trẻ em
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.

inglês vietnamita
strategies chiến lược
change thay đổi
used sử dụng
is được
and các
with với

EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)

VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)

inglês vietnamita
individual cá nhân

EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders

VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) và người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống

inglês vietnamita
offers cung cấp
years tuổi
programs chương trình
and các
for cho

EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO

VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO

inglês vietnamita
program chương trình
live sống
or hoặc
in trong
for cho

EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.

VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá và bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn và trẻ em.

inglês vietnamita
online trực tuyến
sell bán
children trẻ em
and thị
their họ

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

inglês vietnamita
in trong
use sử dụng
media truyền thông
platforms nền tảng
lives sống
of của

EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.

VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.

EN We've detected that JavaScript is disabled in your browser. Would you like to proceed to an older version of Twitter?

VI Chúng tôi phát hiện rằng JavaScript bị vô hiệu hóa trong trình duyệt của bạn. Bạn có muốn tiếp tục đến Twitter di sản?

inglês vietnamita
javascript javascript
twitter twitter
browser trình duyệt
your của bạn
in trong
you bạn

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

inglês vietnamita
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN Are a long-term care resident that is 18 or older, or

VI Là cư dân tại các cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglês vietnamita
long dài
or hoặc

EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems

VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng

inglês vietnamita
or hoặc

EN Live in long-term care and are 18 or older, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc

inglês vietnamita
live sống
or hoặc
long dài
in lên

EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.

VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
risk rủi ro
job công việc
healthcare sức khỏe
of lên
and như

EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages

VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn

inglês vietnamita
begin bắt đầu
more hơn
then sau

EN Replacing older equipment is more efficient in the long run

VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài

inglês vietnamita
is
long dài

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.

VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.

inglês vietnamita
version phiên bản
safe an toàn
if nếu
of của
children trẻ em

EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console

VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console

inglês vietnamita
version phiên bản
of của
years năm
on trên
than hơn

EN Network for the Development of Business Services for Older Persons made its debut in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara, Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam, tại Lễ ra mắt Mạng lưới đối...

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
network mạng

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the business forum on opportunities for development of business services for older persons in Viet Nam

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Diễn đàn doanh nghiệp về cơ hội phát triển dịch vụ kinh doanh cho người cao tuổi tại Việt Nam

inglês vietnamita
development phát triển
of của
persons người
viet việt
nam nam
business kinh doanh

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons

VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
at tại
official chính thức
of của
health sức khỏe
persons người

EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons

VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi

inglês vietnamita
health sức khỏe
persons người

EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...

VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...

EN People aged 60 and older make up 11.9 per cent of the total population in 2019, and by 2050, it will rise to more than 25 per cent

VI Những người từ 60 tuổi trở lên chiếm 11,9% tổng dân số vào năm 2019 và đến năm 2050, con số này sẽ tăng lên hơn 25%

inglês vietnamita
and
the này

Mostrando 50 de 50 traduções