EN Separation of main transport and pickup / delivery sections
EN Separation of main transport and pickup / delivery sections
VI Tách các phần vận chuyển chính và nhận / giao hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
and | các |
EN First sections of Tokyo and Nagoya Stock Exchanges
VI Phần thứ nhất của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo và Nagoya
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN Check which sections of a researched website acquire most of the traffic
VI Kiểm tra phần nào của một webiste nghiên cứu đang thu được phần lớn lưu lượng truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
of | của |
EN Use sections to structure your email
VI Dùng các phần để cấu trúc email của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
structure | cấu trúc |
your | của bạn |
to | phần |
EN Hide specific elements or sections for mobile
VI Ẩn các phần hoặc yếu tố cụ thể cho di động
inglês | vietnamita |
---|---|
specific | các |
or | hoặc |
EN Give structure with sections and content blocks
VI Tạo cấu trúc với các phần và khối nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
structure | cấu trúc |
and | các |
EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn và ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
you | bạn |
they | những |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN Loves bike riding and road trips
VI Yêu thích đi xe đạp và các chuyến đi đường bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Asia-Pacific is on the road to recovery.
VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Asia-Pacific is on the road to recovery.
VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...
EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT
VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía và bán canh bún là nhờ vào vay tiền của FE CREDIT
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
fe | fe |
of | của |
and | và |
EN A clearer vision of road safety
VI Tầm nhìn rõ ràng hơn về an toàn đường bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
safety | an toàn |
EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road
VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc và trên đường
EN And of course, the driving skill of a number one driver is an indispensable element on the road to conquer the glory.
VI Và kỹ năng lái xe của một tay đua số một là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh vinh quang.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
of | của |
EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn và ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
you | bạn |
they | những |
EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!
VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng và những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
to | thêm |
EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street
VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố
EN road, street, downtown, architecture, city, manhattan
VI đường, đường phố, Trung tâm thành phố, Kiến trúc, Thành phố, thành phố Manhattan
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe
EN pedestrian, road, traffic, street, city, new york
VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, Newyork
EN road, traffic, street, car, highway, driving
VI đường, giao thông, đường phố, xe hơi, Xa lộ, điều khiển
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street
VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố
EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper
VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời
EN pedestrian, architecture, road, traffic, street, highway
VI Người đi bộ, Kiến trúc, đường, giao thông, đường phố, Xa lộ
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
EN pedestrian, road, traffic, street, city, rain
VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, mưa
EN 6 Clean air tips for your next road trip
VI Khói cháy rừng có làm cho bệnh dị ứng nặng hơn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
your | là |
EN Nurturing his leads from the road
VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mọi lúc mọi nơi
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Entrepreneurs introduce themselves and their road to self-employment.
VI Người thành lập doanh nghiệp giới thiệu bản thân và con đường tự kinh doanh của họ.
Mostrando 37 de 37 traduções