Traduzir "sections of road" para vietnamita

Mostrando 37 de 37 traduções da frase "sections of road" de inglês para vietnamita

Traduções de sections of road

"sections of road" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

road

Tradução de inglês para vietnamita de sections of road

inglês
vietnamita

EN Separation of main transport and pickup / delivery sections

VI Tách các phần vận chuyển chính nhận / giao hàng

inglêsvietnamita
mainchính
andcác

EN First sections of Tokyo and Nagoya Stock Exchanges

VI Phần thứ nhất của Sở giao dịch chứng khoán Tokyo Nagoya

EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes

VI Bằng cách kéo thả chỉnh sửa các phần hình ảnh, video slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt

inglêsvietnamita
editchỉnh sửa
imageshình ảnh
videosvideo
enablescho phép
usersngười dùng
andcác
createtạo

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
energynăng lượng
monitoringgiám sát
ofcủa
besttốt
specificcác

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

inglêsvietnamita
neededcần
integratetích hợp
wouldcho
allowcho phép
ofcủa
thesenày
togethervới
alltất cả các
specificcác

EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.

VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux Windows.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
linuxlinux
timethời gian
userdùng
thenày
guideshướng dẫn
tophần
seexem

EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes

VI Bằng cách kéo thả chỉnh sửa các phần hình ảnh, video slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt

inglêsvietnamita
editchỉnh sửa
imageshình ảnh
videosvideo
enablescho phép
usersngười dùng
andcác
createtạo

EN Check which sections of a researched website acquire most of the traffic

VI Kiểm tra phần nào của một webiste nghiên cứu đang thu được phần lớn lưu lượng truy cập

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
ofcủa

EN Use sections to structure your email

VI Dùng các phần để cấu trúc email của bạn

inglêsvietnamita
usedùng
structurecấu trúc
emailemail
yourcủa bạn
tophần

EN Hide specific elements or sections for mobile

VI Ẩn các phần hoặc yếu tố cụ thể cho di động

inglêsvietnamita
specificcác
orhoặc

EN Give structure with sections and content blocks

VI Tạo cấu trúc với các phần khối nội dung

inglêsvietnamita
structurecấu trúc
andcác

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglêsvietnamita
and
youbạn
theynhững

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
wechúng tôi
throughthông qua

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglêsvietnamita
youbạn
carxe
beforetrước
usingsử dụng
movedi chuyển

EN Loves bike riding and road trips

VI Yêu thích đi xe đạp các chuyến đi đường bộ

inglêsvietnamita
andcác

EN Asia-Pacific is on the road to recovery.

VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
wechúng tôi
throughthông qua

EN Asia-Pacific is on the road to recovery.

VI Gần hai phần ba dân số thế giới sống ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương lượng dân số đang ngày càng tăng đó đòi hỏi hoạt động công nghiệp hóa nhanh cùng các...

EN In the past, I sold coffee along the road,now, I can add sugar cane juice and noodles soup thanks to the loan of FE CREDIT

VI Ngày xưa chị bán cà phê ven đường, giờ mở rộng được thêm xe nước mía bán canh bún là nhờ vào vay tiền của FE CREDIT

inglêsvietnamita
addthêm
fefe
ofcủa
and

EN A clearer vision of road safety

VI Tầm nhìn rõ ràng hơn về an toàn đường bộ

inglêsvietnamita
visiontầm nhìn
safetyan toàn

EN When artificial intelligence (AI) meets connected products (IoT), the result is countless new possibilities — at home, at work, and on the road

VI Khi trí tuệ nhân tạo (AI) kết hợp với sản phẩm được kết nối (IoT), kết quả tạo ra vô số các khả năng mới — ở nhà, ở nơi làm việc trên đường

EN And of course, the driving skill of a number one driver is an indispensable element on the road to conquer the glory.

VI kỹ năng lái xe của một tay đua số một là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh vinh quang.

inglêsvietnamita
ontrên
ofcủa

EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road

VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn

inglêsvietnamita
and
youbạn
theynhững

EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!

VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!

inglêsvietnamita
helpgiúp
ourchúng tôi
ontrên
youbạn
tothêm

EN pedestrian, road, traffic, snow, winter, street

VI Người đi bộ, đường, giao thông, tuyết, mùa đông, đường phố

EN road, street, downtown, architecture, city, manhattan

VI đường, đường phố, Trung tâm thành phố, Kiến trúc, Thành phố, thành phố Manhattan

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc

EN pedestrian, snow, road, traffic, street, city

VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, Thành phố

EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking

VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe

EN pedestrian, road, traffic, street, city, new york

VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, Newyork

EN road, traffic, street, car, highway, driving

VI đường, giao thông, đường phố, xe hơi, Xa lộ, điều khiển

inglêsvietnamita
carxe

EN pedestrian, snow, winter, road, traffic, street

VI Người đi bộ, tuyết, mùa đông, đường, giao thông, đường phố

EN pedestrian, road, street, city, town, skyscraper

VI Người đi bộ, đường, đường phố, Thành phố, thị trấn, Nhà chọc trời

EN pedestrian, architecture, road, traffic, street, highway

VI Người đi bộ, Kiến trúc, đường, giao thông, đường phố, Xa lộ

inglêsvietnamita
architecturekiến trúc

EN pedestrian, road, traffic, street, city, rain

VI Người đi bộ, đường, giao thông, đường phố, Thành phố, mưa

EN 6 Clean air tips for your next road trip

VI Khói cháy rừng có làm cho bệnh dị ứng nặng hơn không?

inglêsvietnamita
forcho
your

EN Nurturing his leads from the road

VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mọi lúc mọi nơi

inglêsvietnamita
leadskhách hàng tiềm năng

EN Entrepreneurs introduce themselves and their road to self-employment.

VI Người thành lập doanh nghiệp giới thiệu bản thân con đường tự kinh doanh của họ.

Mostrando 37 de 37 traduções