EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá có trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour và lịch trình tour.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
on | trên |
or | hoặc |
type | loại |
and | bạn |
website | trang |
EN -Pouch-type or laminated-type batteries that are not stored in the hard case
VI - Pin loại chạm hoặc nhiều lớp không được cất giữ trong hộp cứng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
in | trong |
EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port
VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào có cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
video | video |
into | vào |
type | loại |
or | hoặc |
any | và |
EN Featuring both USB Type A and Type C connectors, Swytch works with Chromebooks and Windows® and Mac laptops with USB 3.0.
VI Sử dụng cả kết nối USB Loại A và Loại C, Swytch hoạt động với các máy tính xách tay Chromebook, Windows® và Mac có USB 3.0.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
and | các |
EN USB 3.0 Type A to laptops with Type A ports
VI USB 3.0 Loại A tới máy tính xách tay có cổng Loại A
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
EN USB 3.0 Type C to laptops with Type C ports
VI USB 3.0 Loại C tới máy tính xách tay có cổng loại C
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
EN We help you understand and manage your type 1 or type 2 diabetes
VI Chúng tôi giúp bạn hiểu và quản lý bệnh tiểu đường loại 1 hoặc loại 2 của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
understand | hiểu |
type | loại |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
you | bạn |
EN You can either return to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn có thể quay lại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
previous | trước |
page | trang |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Either your cell phone number or your email address.
VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county
VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
equity | công bằng |
and | bằng |
age | tuổi |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN We either host your ads or you specify a URL with the banner
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ quảng cáo của bạn hoặc bạn chỉ định một URL cùng với banner
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
specify | chỉ định |
url | url |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
file | file |
another | khác |
of | của |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN You can either upload a file or provide a URL to an image
VI Bạn có thể tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến hình ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
url | url |
an | thể |
file | file |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN You’re either losing energy or you’re gaining
VI Như thế là bạn đang mất đi hoặc có thêm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
or | hoặc |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN 14 trading pairs are available and trader can make profit by either holding long or short position.
VI BTCC đã cho ra mắt 14 loại tiền kỹ thuật số thịnh hành nhất hiện nay với hợp đồng USDT, 14 cặp giao dịch, mua hoặc bán đều sinh lời。
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
make | cho |
and | dịch |
EN Crowdinvestors either finance projects alone, or in partnership with institutional lenders
VI Các nhà đầu tư cộng đồng hoặc tài trợ cho các dự án một mình hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
EN In either case, the funds are used for the same purpose.
VI Trong cả hai trường hợp, các khoản tiền được sử dụng cho cùng một mục đích.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
either | các |
case | trường hợp |
funds | tiền |
used | sử dụng |
purpose | mục đích |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
file | file |
another | khác |
of | của |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Your work may be either operational or strategic in nature
VI Bản chất công việc của bạn có thể vừa mang tính tổ chức vừa mang tính chiến lược
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
your | của bạn |
in | của |
EN All bungalows can be set up with either 1 queen size or 2 twin beds. We also offer large wooden cribs for our guests with babies and toddlers.
VI Tất cả các phòng đều có thể được bố trí với 1 giường đôi hoặc 2 giường đơn. Ngoài ra, chúng tôi có còn có sẵn nôi dành cho các khách có con nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
or | hoặc |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
be | được |
for | cho |
EN The letters "s", "t", "d", "ns", "z", and "nt", are not pronounced either. These are silent letters when it comes to pronunciation.
VI Ta cũng không phát âm "s", "t", "d", "ns", "z", "nt". Đó là những chữ cái không được phát âm.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
are | được |
the | không |
EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are either too few cases or tests in this group.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
group | nhóm |
or | hoặc |
privacy | riêng |
this | này |
not | không |
in | trong |
too | quá |
EN Tap-off units can be fitted with either fuse switches or circuit-breakers.
VI Thiết bị đấu rẽ có thể được trang bị công tắc cầu chì hoặc cầu dao.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
be | được |
EN You will start the game with either Toad or Toadette characters
VI Bạn sẽ bắt đầu trò chơi với một trong hai nhân vật Toad hoặc Toadette
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
start | bắt đầu |
characters | nhân vật |
or | hoặc |
game | chơi |
EN You can view by age, race and ethnicity, or Vaccine Equity Metric (VEM), either statewide or by county.
VI Quý vị có thể xem theo độ tuổi, chủng tộc và dân tộc hoặc Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM) trên toàn tiểu bang hoặc theo quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
age | tuổi |
and | bằng |
equity | công bằng |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
Mostrando 50 de 50 traduções