EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
EN We do not invest in the followig types of projects: utility scale projects, feed-in tariff based projects, household systems, solar lights and community minigrid projects.
VI Chúng tôi không đầu tư vào các loại dự án tiếp theo: dự án quy mô tiện ích, dự án dựa trên giá cước, hệ thống hộ gia đình, đèn năng lượng mặt trời và dự án lưới điện nhỏ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
projects | dự án |
utility | tiện ích |
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
based | dựa trên |
types | loại |
and | và |
solar | mặt trời |
EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.
VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
or | hoặc |
enable | cho phép |
implement | triển khai |
larger | lớn |
projects | dự án |
more | hơn |
faster | nhanh |
and | các |
EN On the ecoligo.com homepage please navigate to "Projects" where you can find a list of all investable projects
VI Trên trang chủ ecoligo.com, vui lòng điều hướng đến "Dự án", nơi bạn có thể tìm thấy danh sách tất cả các dự án có thể đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
projects | dự án |
list | danh sách |
all | tất cả các |
find | tìm |
to | đầu |
you | bạn |
the | điều |
on | trên |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN With a long-term and sustainable development, KinderWorld International Group keeps studying suitable locations for its educational investment model for expansion
VI Với mục tiêu phát triển lâu dài và bền vững, Tập đoàn Quốc tế Kinderworld tiếp tục tìm kiếm những vị trí phù hợp để mở rộng mạng lưới các dự án giáo dục
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
group | tập đoàn |
and | các |
EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.
VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
digital | trực tuyến |
experts | các chuyên gia |
EN A scholarship is generally an amount paid or allowed to a student at an educational institution for the purpose of study
VI Học bổng thường là một số tiền được trả hoặc cho một học sinh được hưởng tại một cơ sở giáo dục với mục đích đi học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
purpose | mục đích |
study | học |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN I daily make educational content videos for financial markets on swing trades and ideas for learning purposes only
VI Kết hợp fibonacci và vùng cung cầu xác định được các vùng giá. Việc có các đỉnh và đáy thấp hơn cho thấy có dấu hiệu của down trend. Ưu tiên bán khi giá hồi lại các vùng kháng cự. R:R >= 1:2
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Practice Trading With Free Educational Ideas — TradingView — India
VI Thực hành Giao dịch với các Ý tưởng Đào tạo miễn phí — TradingView
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
inglês | vietnamita |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Enjoy seamless webinar integrations with popular third-party applications ranging from CRMs and educational resources to games and training content
VI Tận hưởng thành phần tích hợp mượt mà của hội thảo trực tuyến với các ứng dụng bên thứ ba phổ biến, từ CRM và tài nguyên giáo dục đến trò chơi và nội dung đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
resources | tài nguyên |
training | giáo dục |
games | chơi |
and | của |
EN Do you offer plans for educational institutions?
VI Có gói dịch vụ nào dành cho các tổ chức giáo dục không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | gói |
institutions | tổ chức |
for | cho |
EN Yes. Zoom provides subsidized educational institution pricing to empower educators around the world. Please contact sales
VI Có. Zoom cung cấp giá trợ cấp cho tổ chức giáo dục để trao quyền cho các giáo viên trên toàn thế giới. Vui lòng liên hệ với bộ phận kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
pricing | giá |
world | thế giới |
sales | kinh doanh |
around | trên |
yes | với |
EN Your email address belongs to a school and you are eligible for a free educational premium account.
VI Địa chỉ email của bạn thuộc về một trường học và bạn đủ điều kiện nhận tài khoản trả phí giáo dục miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
school | học |
your | bạn |
and | của |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN Reaching target customers with automated educational campaigns
VI Tiếp cận khách hàng mục tiêu với các chiến dịch đào tạo tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
campaigns | chiến dịch |
customers | khách |
EN Nurture push subscribers with educational content
VI Chăm sóc người đăng ký nhận thông báo đẩy bằng nội dung đào tạo
EN Customer service brands, non-profit causes, charitable activities, and those in the educational industry use the Caregiver archetype for their brand storytelling.
VI Các thương hiệu dịch vụ khách hàng, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động từ thiện và những người trong ngành giáo dục sử dụng nguyên mẫu Người chăm sóc để kể chuyện về thương hiệu của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
use | sử dụng |
those | những |
customer | khách |
brand | thương hiệu |
and | của |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Organize your projects into keyword lists
VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | của bạn |
into | các |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
important | quan trọng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
after | sau |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções