EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Can I make an investment in cash onsite at ecoligo's offices or at a project location?
VI Tôi có thể đầu tư bằng tiền mặt tại chỗ tại văn phòng của ecoligo hoặc tại địa điểm dự án không?
inglês | vietnamita |
---|---|
cash | tiền |
project | dự án |
i | tôi |
at | tại |
an | thể |
or | hoặc |
EN Is ecoligo or ecoligo invest a bank?
VI Ecoligo hay ecoligo đầu tư ngân hàng?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
bank | ngân hàng |
a | đầu |
EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.
VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu tư vào các dự án của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
projects | dự án |
the | của |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN How can I become an ecoligo partner and what is ecoligo’s role in the projects?
VI Làm cách nào để tôi có thể trở thành đối tác của ecoligo và vai trò của ecoligo trong các dự án là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
is | là |
projects | dự án |
an | thể |
in | trong |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com or by post at ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com hoặc qua đường bưu điện tại ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
e | điện |
at | tại |
you | bạn |
EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?
VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ là Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Find one of our worldwide offices
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
worldwide | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN Our offices are located in Anniston/Gadsden, Birmingham, Dothan, Huntsville, Mobile, Montgomery, Selma and Tuscaloosa
VI Các văn phòng của chúng tôi nằm ở Anniston/Gadsden, Birmingham, Dothan, Huntsville, Mobile, Montgomery, Selma và Tuscaloosa
inglês | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
are | chúng |
EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities
VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We currently have offices in Vietnam, Ghana, Kenya, Costa Rica and Chile.
VI Chúng tôi hiện có văn phòng tại Việt Nam, Ghana, Kenya, Costa Rica và Chile.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Find one of our worldwide offices
VI Tìm một trong những văn phòng trên toàn thế giới của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
worldwide | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.
VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
employees | nhân viên |
of | của |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.
VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
new | mới |
to | hai |
second | thứ hai |
EN Offices in Turkey follow, with the company becoming profitable just three years after its launch
VI Sau đó, Adjust mở văn phòng tại Thổ Nhĩ Kỳ, và công ty đã bắt đầu có lợi nhuận chỉ sau ba năm thành lập
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
three | ba |
years | năm |
after | sau |
EN The company opens new offices in Brazil, France, the U.K., Russia, Indonesia and Korea.
VI Adjust mở thêm văn phòng tại Brazil, Pháp, Anh, Nga, Indonesia và Hàn Quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
the | anh |
EN The Adjust team has grown to over 550 employees across 16 offices around the world. Over 50,000 apps now rely on Adjust to power their mobile marketing growth.
VI Adjust có hơn 550 nhân viên làm việc tại 16 văn phòng trên khắp thế giới. Hơn 50,000 ứng dụng hiện đang hợp tác với Adjust để tăng cường marketing trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
marketing | marketing |
growth | tăng |
on | trên |
has | là |
over | hơn |
EN Contact Us | Sales | Support | Our Offices | Adjust
VI Liên hệ | Sales | Hỗ trợ | Văn phòng | Adjust
EN He is from many countries such as China, South Korea, Brazil, and the Philippines, and is active in various fields such as sales offices and head office departments
VI Anh đến từ nhiều quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đang hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như văn phòng kinh doanh và phòng ban trụ sở chính
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
sales | kinh doanh |
many | nhiều |
office | văn phòng |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN With its headquarters in New York City and dating back to 1860, Standard and Poor's has offices in 23 countries and maintains the SP 500 index
VI Với trụ sở chính tại Thành phố New York và thành lập từ năm 1860, Standard and Poor có văn phòng tại 23 quốc gia và duy trì chỉ số SP 500
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
with | với |
EN Our iconic brand and approximately 51,000 people operate across approximately 400 offices in 70 countries
VI Thương hiệu mang tính biểu tượng và khoảng 51.000 nhân viên của chúng tôi đang hoạt động rộng khắp 400 văn phòng ở 70 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
countries | quốc gia |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Join a thriving community of professionals and get to work in offices, coworking spaces and meeting rooms in over %1$s locations around the globe.
VI Văn phòng, Văn phòng lưu động, Phòng họp tại hơn %1$s địa điểm trên toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
around | trên |
over | hơn |
EN Special offers on select private offices. Restrictions and terms apply. Connect with our team to learn more.
VI Ưu đãi đặc biệt đối với một số văn phòng riêng. Áp dụng các hạn chế và điều khoản. Kết nối với nhóm của chúng tôi để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
team | nhóm |
learn | hiểu |
more | thêm |
private | riêng |
our | chúng tôi |
and | của |
apply | với |
EN From move-in ready offices to personalised suites, we can find the right space for your unique needs
VI Từ những văn phòng chuyển vào ngay cho đến khu văn phòng được cá nhân hóa, chúng tôi đều có không gian phù hợp với nhu cầu riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
space | không gian |
your | của bạn |
EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices
VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
try | thử |
if | nếu |
space | không gian |
for | cho |
dedicated | các |
EN Learn more about Private Offices
VI Tìm hiểu thêm về Văn phòng riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
private | riêng |
EN Find out about Full Floor Offices
VI Tìm hiểu thêm về Văn phòng Cả tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
find | tìm |
find out | hiểu |
EN Move-in ready, lockable offices for all team sizes
VI Văn phòng có khóa có thể chuyển vào ngay cho mọi quy mô nhóm
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
team | nhóm |
for | cho |
in | vào |
EN See IQAir's wide range of air purification products for homes, offices, schools and many other applications.
VI Xem các sản phẩm lọc không khí đa dạng của IQAir dành cho gia đình, văn phòng, trường học và nhiều ứng dụng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
other | khác |
range | nhiều |
products | sản phẩm |
for | cho |
EN Businesses around the world trust ecoligo to fully finance, install and manage their solar
VI Các doanh nghiệp trên khắp thế giới tin tưởng ecoligo sẽ tài trợ toàn bộ, cài đặt và quản lý năng lượng mặt trời của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
around | trên |
world | thế giới |
ecoligo | ecoligo |
install | cài đặt |
businesses | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções