Traduzir "eat and drink" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "eat and drink" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de eat and drink

inglês
vietnamita

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

inglês vietnamita
they
to đầu
and các

EN They go to the houses and eat the brains of all the survivors

VI Chúng tiến tới các ngôi nhà ăn não của tất cả những người còn sống sót

inglês vietnamita
all của

EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going

VI Nghĩa nguy cơ đối diện với zombie các băng nhóm thù địch, cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường

inglês vietnamita
must phải
and các
of với

EN APKMODY, What is this, can I eat?

VI APKMODY cái thế, ăn được không?

inglês vietnamita
is được

EN HANOI, Vietnam (September 7, 2020) — They say you are what you eat

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglês vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN APKMODY, What is this, can I eat?

VI APKMODY cái thế, ăn được không?

inglês vietnamita
is được

EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.

VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo rất chất tại Circle K.

inglês vietnamita
fast nhanh
at tại
k k
more thêm
and các

EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.

VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.

inglês vietnamita
shopping mua
your bạn

EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.

VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo rất chất tại Circle K.

inglês vietnamita
fast nhanh
at tại
k k
more thêm
and các

EN The consumption of teas is quite common in Japan and no wonder. The hot drink can guarantee numerous health and well-being benefits, including appearance.

VI Việc tiêu thụ trà khá phổ biến Nhật Bản không lạ. Một thức uống nóng thể đảm bảo rất nhiều lợi ích cho sức khỏe phúc lợi, trong đó sự xuất hiện.

EN At Sofitel Legend Metropole Hanoi’s sleek cocktail bar, whisky lounge and restaurant angelina, you are what you drink, too, thanks to a new range...

VI Được biết đến thương hiệu khách sạn quốc tế nổi tiến[...]

inglês vietnamita
to đến

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglês vietnamita
face mặt
your những
find tìm
then sau

EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”

VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.

EN Selling food and drink in District 4

VI Buôn bán ăn uống quận 4

EN In the case of the drink, its intake can protect the body from free radicals and prevent premature aging. 

VI Trong trường hợp của thức uống, uống thể bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do ngăn ngừa lão hóa sớm. 

EN Visit for a drink, but stay here only if your country or company is picking up the tab!

VI Hà Nội thành phố nghìn ănm

EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging

VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ hệ điều hành, cung cấp công suất tự động thay đổi quy mô, triển khai mã bản vá bảo mật cũng như giám sát ghi nhật ký mã

inglês vietnamita
includes bao gồm
and thay đổi
system hệ điều hành
capacity công suất
provisioning cung cấp
security bảo mật
deployment triển khai
monitoring giám sát

EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.

VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng thành công — giúp tích hợp định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì rau hẹ

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglês vietnamita
its
project dự án
global toàn cầu

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt bít các khe hở xung quanh cửa ra vào cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun mền bông một số cách nhanh chóng tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglês vietnamita
around xung quanh
ways cách
reduce giảm
and
most các

EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks

VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận chứng thực; Luật pháp, Các quy định Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh khung

inglês vietnamita
certifications chứng nhận
we chúng tôi
regulations quy định
privacy riêng
and như
out các
are được

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

inglês vietnamita
attack tấn công
day ngày
they chúng
two hai
not với
more hơn

EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...

VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019  Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW những phút giây trải...

inglês vietnamita
you những

EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service

VI Dịch vụ photocopy gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch đánh máy

inglês vietnamita
and dịch

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì rau hẹ

EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met

VI Bạn sẽ lập kế hoạch điều phối công tác tài chính thương mại, đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số lợi nhuận

inglês vietnamita
plan kế hoạch
financial tài chính
you bạn
the điều
are được
and các

EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data

VI Số ca mắc, ca tử vong xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tỷ lệ ca mắc, tử vong xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc sắc tộc

inglês vietnamita
population người
group nhóm
source nguồn
data dữ liệu
and với
tests xét nghiệm
per trên

EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.

VI thể lên kế hoạch tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ giám sát này vào tủ điều khiển hệ thống phân tán một cách đơn giản linh hoạt.

inglês vietnamita
new mới
systems hệ thống
flexible linh hoạt
way cách
of của
monitoring giám sát
and

EN It is important for each and every employee to always be grateful to our customers and to treat them with sincerity and sincerity, and to build a better relationship of trust with our customers with a “heart of hospitality”.

VI Điều quan trọng mỗi nhân viên phải luôn biết ơn khách hàng đối xử chân thành, chân thành xây dựng mối quan hệ tin cậy tốt đẹp hơn với khách hàng bằng “tấm lòng hiếu khách”.

EN You acknowledge and agree that your access to and use of the Services and Software under this Section 3.1 (and as otherwise provided in this Agreement) is revocable in Zoom?s sole discretion.

VI Bạn thừa nhận đồng ý rằng Zoom có thể toàn quyền thu hồi quyền truy cập sử dụng Dịch vụ Phần mềm của bạn theo Phần 3.1 ( theo quy định khác trong Thỏa thuận này).

inglês vietnamita
software phần mềm
under theo
in trong
use sử dụng
of của
your bạn
access truy cập
section phần

EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details

VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa phân phối

inglês vietnamita
ad quảng cáo
name tên
selecting chọn
product sản phẩm
details chi tiết
budget ngân sách
your của bạn
group nhóm
and như

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

inglês vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

Mostrando 50 de 50 traduções