EN Customize each element of your squeeze page template and choose from 1000+ free iStock images.
"each page element" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Customize each element of your squeeze page template and choose from 1000+ free iStock images.
VI Tùy chỉnh từng yếu tố của mẫu trang đích và chọn từ hơn 1000 ảnh iStock miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
choose | chọn |
images | ảnh |
page | trang |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN Using support items properly is a core element
VI Sử dụng các item hỗ trợ đúng cách là yếu tố cốt lõi
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
properly | đúng |
items | các |
core | cốt |
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN And of course, the driving skill of a number one driver is an indispensable element on the road to conquer the glory.
VI Và kỹ năng lái xe của một tay đua số một là yếu tố không thể thiếu trên con đường chinh phục đỉnh vinh quang.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN When autosize is on, the widget uses 100% of available width and/or height of the enclosing element
VI Khi autosize được bật, widget sẽ sử dụng 100% của độ rộng và/hoặc chiều cao khả dụng của phần tử kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
or | hoặc |
of | của |
EN It’s very important to set a specific height of parent element for the widget to work properly.
VI Việc đặt kích cỡ cụ thể của phần tử gốc rất quan trọng để widget hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
of | của |
EN Our no-code website builder lets you drag & drop any element you want and it will snap right into place
VI Website builder không cần viết mã của chúng tôi cho phép bạn kéo và thả bất kỳ phần tử nào bạn muốn và phần tử đó sẽ vào đúng vị trí
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
right | đúng |
and | và |
our | chúng tôi |
into | vào |
lets | cho phép |
any | của |
want | bạn |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN Create a unique look and feel for your site with our intuitive drag-and-drop store builder. Add your own content and edit any element.
VI Tạo website có diện mạo và cảm nhận độc đáo với phần mềm xây dựng kéo và thả trực quan của chúng tôi. Thêm nội dung riêng của mình và chỉnh sửa các yếu tố.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
add | thêm |
edit | chỉnh sửa |
your | tôi |
our | chúng tôi |
own | riêng |
and | của |
EN All you need to do is set up the element's properties, that is enter a URL that we need to track
VI Tất cả những gì bạn cần làm là thiết lập các thuộc tính của thành phần, tức là nhập URL mà chúng tôi cần theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
url | url |
is | là |
we | chúng tôi |
you | bạn |
need | cần |
all | các |
EN To use them, simply populate it with your own data, including message templates, lists, and element properties.
VI Để sử dụng chúng, chỉ cần nhập dữ liệu của riêng bạn vào đó, bao gồm mẫu thư, danh bạ và thuộc tính thành phần.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
templates | mẫu |
your | bạn |
them | chúng |
and | và |
own | riêng |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
inglês | vietnamita |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN You don't have permissions to view this page. Go back to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
page | trang |
previous | trước |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
this | này |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Extract separate documents when specific text changes from page to page
VI Trích xuất các tài liệu riêng biệt khi văn bản cụ thể thay đổi từ trang này sang trang
inglês | vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
documents | tài liệu |
changes | thay đổi |
when | khi |
specific | các |
page | trang |
to | đổi |
EN Add page margins and padding, Change PDF page size
VI Thêm lề trang và đệm, Thay đổi kích thước trang PDF
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
page | trang |
size | kích thước |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
inglês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN With AI Landing Page Generator, you can create a custom landing page in just a few clicks. Based on the keywords and industry you choose, the AI engine generates:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
inglês | vietnamita |
---|---|
ai | ai |
custom | tùy chỉnh |
choose | chọn |
keywords | từ khóa |
and | và |
create | tạo |
with | với |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
Mostrando 50 de 50 traduções