EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
"drug tests" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
tests | xét nghiệm |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
set | lượng |
prices | giá |
EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
set | lượng |
prices | giá |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 180,895,943, an increase of 372,359 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 12.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 180,895,943, tăng 372,359 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 12.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.
VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
development | phát triển |
diseases | bệnh |
and | các |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.
VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
tests | xét nghiệm |
EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
tests | xét nghiệm |
data | dữ liệu |
date | ngày |
may | tháng |
5 | năm |
for | cho |
before | trước |
not | không |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN No. A vaccine will not cause you to test positive on viral tests.
VI Không. Vắc-xin sẽ không khiến quý vị xét nghiệm dương tính với xét nghiệm vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
not | với |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.
VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
we | chúng tôi |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
as | như |
EN Practicing with all tests and situations in OPIc.
VI Thực hành với tất cả các bài kiểm tra và các tình huống trong kì thi OPIc
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN While many are still searching for iPhone battery tests on the Internet, you can see the health status of the battery through the settings on the device itself
VI Trong khi một số không nhỏ vẫn đang tìm kiếm các ứng dụng kiểm tra tình trạng pin iPhone trên Internet thì bạn hoàn toàn có thể biết tình trạng của pin thông qua phần cài đặt trên chính thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
status | tình trạng |
settings | cài đặt |
still | vẫn |
on | trên |
of | của |
you | bạn |
while | khi |
through | qua |
EN Cases, deaths, and tests updated January 7, 2022 at 9:36 AM with data from January 6, 2022
VI Cập nhật số ca mắc, số ca tử vong và số ca xét nghiệm 7 tháng 1, 2022 lúc 9:36 với dữ liệu từ 6 tháng 1, 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
updated | cập nhật |
january | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL
VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận
inglês | vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
many | nhiều |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Students and Clients now can book English tests online by click in to the following links in our website to get more support from us.
VI Học sinh và khách hàng hiện có thể đăng ký thi IELTS, CELPIP hoặc CAEL ngay trên trang web của chúng tôi bằng cách nhấp vào các liên kết sau trên trang web của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
links | liên kết |
and | và |
clients | khách hàng |
following | sau |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Practicing with all tests and situations in OPIc.
VI Thực hành với tất cả các bài kiểm tra và các tình huống trong kì thi OPIc
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN Provides a simple framework for conducting various tests of your Lambda functions
VI Cung cấp một framework đơn giản để tiến hành nhiều thử nghiệm khác nhau đối với các chức năng Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
of | của |
lambda | lambda |
functions | chức năng |
your | bạn |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Total tests and positivity rate source data. Data is updated on Tuesdays and Fridays.
VI Dữ liệu nguồn về tổng số ca xét nghiệm và tỷ lệ dương tính. Dữ liệu được cập nhật vào Thứ Ba và Thứ Sáu.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
and | và |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
is | được |
on | vào |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California. Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
event | sự kiện |
california | california |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
not | không |
before | trước |
date | ngày |
EN Compare each race and ethnicity’s share of tests in placeholderForDynamicLocation to their percentage of placeholderForDynamicLocation’s population.
VI So sánh số ca xét nghiệm theo mỗi chủng tộc và sắc tộc tại placeholderForDynamicLocation với tỷ lệ phần trăm dân số của placeholderForDynamicLocation.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
share | phần |
tests | xét nghiệm |
of | của |
each | mỗi |
EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are either too few cases or tests in this group.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có quá ít ca mắc hoặc ca xét nghiệm trong nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
group | nhóm |
or | hoặc |
privacy | riêng |
this | này |
not | không |
in | trong |
too | quá |
EN Data is not shown because there are fewer than 11 tests in this group.
VI Dữ liệu không được hiển thị vì có ít hơn 11 ca xét nghiệm trong nhóm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
group | nhóm |
in | trong |
this | này |
not | không |
EN Compare tests adjusted by population size across each race and ethnicity.
VI So sánh số xét nghiệm được điều chỉnh theo quy mô dân số ở từng chủng tộc và sắc tộc.
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
tests | xét nghiệm |
and | từ |
EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data
VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
population | người |
group | nhóm |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
and | với |
tests | xét nghiệm |
per | trên |
EN Sexual orientation and gender identity are not collected for tests.
VI Không thu thập dữ liệu về xu hướng tình dục và bản dạng giới cho các xét nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
and | các |
for | cho |
not | không |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The perfect way to run A/B tests
VI Phương án thử nghiệm A/B tốt nhất
EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
simple | dễ dàng |
groups | nhóm |
to | lên |
run | chạy |
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.
VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
we | chúng tôi |
product | sản phẩm |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
as | như |
EN Rapid strep and influenza tests
VI Xét nghiệm nhanh liên cầu khuẩn và cúm
inglês | vietnamita |
---|---|
rapid | nhanh |
tests | xét nghiệm |
EN The Center offers education and support in addition to free pregnancy tests and ultrasounds.
VI Trung tâm cung cấp giáo dục và hỗ trợ ngoài các xét nghiệm mang thai và siêu âm miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
offers | cung cấp |
education | giáo dục |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN Schedule an in-person or virtual appointment to meet with a provider for checkups, exams and tests.
VI Lên lịch hẹn gặp trực tiếp hoặc ảo để gặp nhà cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe, kiểm tra và xét nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
tests | xét nghiệm |
or | hoặc |
to | lên |
EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.
VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
includes | bao gồm |
cost | phí |
tests | xét nghiệm |
EN A/B tests for landing pages are only available on paid accounts together with unlimited visits.
VI Kiểm tra A/B cho trang đích chỉ khả dụng cho các gói có trả phí cùng số lượt truy cập không giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pages | trang |
unlimited | không giới hạn |
for | cho |
a | trả |
Mostrando 50 de 50 traduções