Traduzir "dollar account" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "dollar account" de inglês para vietnamita

Traduções de dollar account

"dollar account" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

account dùng hồ sơ khách khách hàng một số trả tài khoản vào đăng ký đăng nhập để truy cập

Tradução de inglês para vietnamita de dollar account

inglês
vietnamita

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Canadian dollar is the fifth most held currency in the world, at nearly US$119 billion.1) The currency code for the Canadian dollar is CAD, and the dollar itself is made up of 100 cents

VI Đồng đô la Canada là đồng tiền được dự trữ nhiều thứ năm trên thế giới, với gần 119 tỷ đô la Mỹ.1) Mã tiền tệ của đồng đô la Canada là CAD, và đồng đô la được chia thành 100 cent

inglês vietnamita
canadian canada
world thế giới
is được
for tiền

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN The Australian Dollar and the US Dollar pair belong the Majors, a group of the most popular traded pairs in the world

VI Cặp Đô la Úc và Đô la Mỹ là cặp tiền tệ Chính, nhóm các cặp tiền tệ được giao dịch phổ biến nhất trên thế giới

inglês vietnamita
group nhóm
popular phổ biến
world thế giới
and các
the dịch

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN About Australian Dollar/Canadian Dollar

VI Giới thiệu về Đô la Úc/Đô la Canada

inglês vietnamita
canadian canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN The Canadian dollar is often nicknamed loonie, for the image of a loon on its one-dollar coins, and is controlled by the Central Bank of Canada.

VI Đô la Canada thường được gọi là loonie, là hình ảnh con chim lặn mỏ đen trên đồng xu một đô la, và được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương Canada.

inglês vietnamita
often thường
image hình ảnh
on trên
its
bank ngân hàng
canada canada

EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.

VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã có tài khoản đều có thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa có tài khoản? Đăng ở đây.

inglês vietnamita
account tài khoản
program chương trình
an thể
customer khách hàng
create
in vào
the của

EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.

VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.

inglês vietnamita
account tài khoản
to tiền
if nếu
you bạn

EN Can I upgrade my free account to a paid one? Of course, you can upgrade your GetResponse Free account whenever you want directly in your GetResponse account.

VI Tôi có thể nâng cấp tài khoản miễn phí của mình lên tài khoản trả phí không? Tất nhiên, bạn có thể nâng cấp tài khoản GetResponse Free bất cứ khi nào bạn muốn ngay trong tài khoản GetResponse.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
account tài khoản
in trong
want bạn
a trả

EN You may need an APKMODY Account to use some of our Services. You can create your own APKMODY Account.

VI Bạn có thể cần có Tài khoản APKMODY để sử dụng một số Dịch vụ của chúng tôi. Bạn có thể tạo Tài khoản APKMODY của riêng mình.

inglês vietnamita
account tài khoản
use sử dụng
create tạo
of của
need cần
our chúng tôi
your bạn
own riêng

EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.

VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.

inglês vietnamita
google google
account tài khoản
allow cho phép
email email
information thông tin
name tên
connect kết nối
image ảnh
use sử dụng
you bạn
with với

EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account

VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo

inglês vietnamita
to vào
the không
get được
and

EN Dedicated account support and account managers

VI Hỗ trợ kỹ thuật và quản lý tài khoản tận tâm

inglês vietnamita
account tài khoản

EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account

VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình

inglês vietnamita
account tài khoản
sending gửi
email email
or hoặc
an thể
you bạn
your chúng tôi

EN Yes, the bank account holder may be different from the loan holder, but it is important that you (as the loan holder) are the beneficiary of this bank account.

VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.

inglês vietnamita
loan khoản vay
important quan trọng
account tài khoản
but nhưng
as như
bank ngân hàng
different khác
you bạn
this này
be người

EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.

VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.

inglês vietnamita
aws aws
console bảng điều khiển
set thiết lập
if nếu
account tài khoản
your bạn
and
create tạo

EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.

VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.

inglês vietnamita
package gói
aws aws
account tài khoản
request yêu cầu
or hoặc
in trong
through thông qua
the của

EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.

VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.

inglês vietnamita
account tài khoản
policies chính sách
if nếu
access truy cập
request yêu cầu
your của bạn
and
for không

EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.

VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng tại đây để tạo tài khoản cơ bản.

inglês vietnamita
account tài khoản
basic cơ bản
a bạn
for không
here đây

EN Don’t have an Intel account? Sign up here for a basic account.

VI Bạn không có tài khoản Intel? Đăng tại đây để tạo tài khoản cơ bản.

inglês vietnamita
account tài khoản
basic cơ bản
a bạn
for không
here đây

Mostrando 50 de 50 traduções