Traduzir "does a plant" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "does a plant" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de does a plant

inglês
vietnamita

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglêsvietnamita
novembertháng
upgradenâng cấp
powerđiện

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglêsvietnamita
ifnếu
lookxem
easydễ dàng
notkhông
usesử dụng
buildingxây dựng
butnhưng
energynăng lượng
youbạn

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglêsvietnamita
homenhà
newmới
isđược

EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!

VI bên ngoài, một khu vườn tươi tốt nơi các thể trồng cây tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!

inglêsvietnamita
andcác
waternước

EN Are they on the roof? Let plant new trees now!

VI Chúng đang trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ

inglêsvietnamita
newmới
ontrên

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
introng
andcủa

EN Volunteers from ExxonMobil Singapore’s manufacturing complex went out in force over a day to plant 400 trees by the main highway on Jurong Island, Singapore’s energy and chemicals hub.

VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...

inglêsvietnamita
introng
andcủa

EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary

VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
budgetngân sách
identifyxác định
risksrủi ro
orhoặc
eachcho
necessarycần
andcác

EN 28 January - Siemens sets new performance and efficiency world record at Düsseldorf power plant

VI 28 tháng 1 - Siemens thiết lập kỷ lục thế giới mới về công suất hiệu suất tại nhà máy điện Duesseldorf

inglêsvietnamita
januarytháng
newmới
worldthế giới
attại
powerđiện
performancehiệu suất

EN For every dollar you spend, we'll plant a tree (in Minecraft).

VI Hãy dạy mèo của bạn cách tự vệ sinh, tiết kiệm chi tiêu vào vệ sinh cho mèo và cài Windscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online của bạn.

inglêsvietnamita
youriêng
spendtiêu
wellcho

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
definexác định
loankhoản vay
andnhư
thecủa

EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.

VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
networkmạng
reducegiảm
alsomà còn
providescung cấp
securitybảo mật
notkhông
customerskhách

EN The word in the example sentence does not match the entry word.

VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

inglêsvietnamita
introng
notvới
thekhông

EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush

VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

inglêsvietnamita
targetmục tiêu
ipip
yourcủa bạn
ourchúng tôi
notvới
seebạn

EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.

VI Bảo hiểm tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
statustình trạng
askhỏi
whenkhi
willđược
notkhông
yourcủa

EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems

VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
systemshệ thống
notvới

EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.

VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.

inglêsvietnamita
agetuổi
orhoặc
statustình trạng
notkhông

EN What does it mean to be “fully vaccinated”?

VI “Chủng ngừa đầy đủ” nghĩa ?

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

inglêsvietnamita
provideđược
notkhông

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
introng
processquy trình
usesử dụng
lotnhiều

EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.

VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê

inglêsvietnamita
formmẫu
usingsử dụng
yourcủa bạn
thisnày
notkhông
beđược
doescủa

EN How Does Litecoin work & where can I get a Litecoin Wallet?

VI Litecoin hoạt động thế nào tôi thể nhận Ví Litecoin đâu?

inglêsvietnamita
litecoinlitecoin
getnhận

EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?

VI Bitcoin hoạt động như thế nào tôi thể lấy ví bitcoin đâu?

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
getlấy

EN How does BNB work & where can I get a BNB wallet?

VI BNB hoạt động như thế nào tôi thể tải ví chứa BNB đâu?

inglêsvietnamita
bnbbnb

EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.

VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.

inglêsvietnamita
allowcho phép
bnbbnb
dappdapp
usesử dụng
browsertrình duyệt
ontrên
introng
youbạn

EN How does it work and where can I get a TRX Wallet?

VI hoạt động như thế nào? & tôi thể nhận Ví TRX từ đâu?

inglêsvietnamita
andtôi
getnhận

EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance

VI Nhưng điều đó không nghĩa Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
financetài chính
butnhưng
notkhông
forcho

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi vì mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglêsvietnamita
does
energynăng lượng
alsocũng
meanscó nghĩa
moneytiền
savingtiết kiệm
everymọi
lotnhiều

EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.

VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại giám sát.

inglêsvietnamita
certificationchứng nhận
definexác định
productionsản xuất
monitoringgiám sát
storagelưu
alsomà còn
andcác

EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends

VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạncủa bạn để bạn thể theo dõi tham khảo

inglêsvietnamita
featuretính năng
notkhông
ofcủa
givecho
yourbạn

EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access

VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không nghĩa bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập

inglêsvietnamita
ofcủa
orhoặc
usesử dụng
notkhông
yourbạn
ourchúng tôi
rightsquyền
accesstruy cập

EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.

VI chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không nghĩa chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
ontrên
yourcủa bạn

EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe

VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

inglêsvietnamita
anddịch
safean toàn
peoplengười
notkhông

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

inglêsvietnamita
residentscư dân
californiacalifornia
notkhông
statewidetoàn tiểu bang
totalngười

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người chủng tộc hoặc sắc tộc {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglêsvietnamita
orhoặc
havecho
californiacalifornia
groupnhóm
notkhông
peoplengười

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

inglêsvietnamita
agetuổi
groupnhóm
californiacalifornia
notkhông
peoplengười
havecho

EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.

VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.

inglêsvietnamita
informationthông tin
rulesquy tắc
baseddựa trên
ontrên
understandinghiểu
companycông ty
notkhông
wechúng tôi

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng nhân viên.

inglêsvietnamita
remunerationthù lao
includebao gồm
alsocũng
employeesnhân viên
thekhông
forcho

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào thể nhận dạng bạn

inglêsvietnamita
informationthông tin
containchứa
usedsử dụng
personalcá nhân
providecung cấp
bettertốt hơn
notkhông
thisnày
youbạn
sitetrang web
ontrên
andcác

EN How much does the advertisement space cost?

VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?

inglêsvietnamita
doeskhông
advertisementquảng cáo
spacekhông gian

EN The converter does not recognize the source format at all.

VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.

inglêsvietnamita
sourcenguồn
converterchuyển đổi

EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.

VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.

inglêsvietnamita
ifnếu
uploadtải lên
notkhông
ofcủa
yourbạn
followingsau

EN SRI vs ESG: Where does ecoligo’s crowdinvesting model stand?

VI SRI vs ESG: Mô hình đầu tư từ cộng đồng của ecoligo đứng đâu?

inglêsvietnamita
doescủa
modelmô hình

EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.

VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.

inglêsvietnamita
kk
productssản phẩm
orhoặc

EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites

VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó

inglêsvietnamita
kk
informationthông tin
introng
notkhông
ofcủa
sitestrang

EN What does Ethereum Classic aims to solve?

VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích ?

inglêsvietnamita
ethereumethereum
aimsmục đích
solvegiải quyết

EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser

VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
ethereumethereum
transactionsgiao dịch
directlytrực tiếp
browsertrình duyệt
sendgửi
totiền
andnhư

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglêsvietnamita
alsomà còn
reducesgiảm
energynăng lượng
billshóa đơn
helpsgiúp
californiacalifornia
goalsmục tiêu
notkhông
productsản phẩm
makelàm

EN What does saving energy mean to you?

VI Tiết kiệm năng lượng ý nghĩa với bạn?

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
tovới
youbạn

Mostrando 50 de 50 traduções