Traduzir "discounts on future" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "discounts on future" de inglês para vietnamita

Traduções de discounts on future

"discounts on future" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

future tương lai

Tradução de inglês para vietnamita de discounts on future

inglês
vietnamita

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.

inglêsvietnamita
rewardsphần thưởng
programschương trình
andcủa

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
ontrên
useddùng
paythanh toán
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
letscho phép
andcủa
getcác

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP

inglêsvietnamita
includingbao gồm
thancao

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

inglêsvietnamita
googlegoogle
usersngười dùng
policieschính sách
alsocũng
orhoặc
regularlythường xuyên
asnhư
fortiền

EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.

VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.

inglêsvietnamita
rewardsphần thưởng
programschương trình
andcủa

EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains

VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
ontrên
useddùng
paythanh toán
transactiongiao dịch
feesphí giao dịch
letscho phép
andcủa
getcác

EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.

VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.

inglêsvietnamita
awsaws
offercấp
cloudmây
tovới
ontrên
thehơn

EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.

VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.

inglêsvietnamita
cannotkhông
otherkhác
changedthay đổi
ifnếu
havecho
beencác

EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.

VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.

inglêsvietnamita
otherkhác
chargesphí
taxthuế
notvới
andcác

EN Includes volume discounts and support

VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng lớn và dịch vụ hỗ trợ

inglêsvietnamita
includesbao gồm
volumelượng
andkhấu

EN Includes deep volume discounts and a support team

VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng cực lớn và một đội ngũ hỗ trợ

inglêsvietnamita
includesbao gồm
volumelượng

EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes

VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP

inglêsvietnamita
includingbao gồm
thancao

EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)

VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)

EN 12.4 Promotional Rates and Discounts

VI 12.4 Mức giá khuyến mại và giảm giá

EN Sell and save with quantity discounts

VI Bán và tiết kiệm với chiết khấu theo số lượng

inglêsvietnamita
sellbán
savetiết kiệm
andkhấu
withvới

EN Jordan Valley patients can get discounts at some local pharmacies. The medication must be prescribed by a Jordan Valley provider.

VI Bệnh nhân Jordan Valley có thể được giảm giá tại một số hiệu thuốc địa phương. Thuốc phải được kê toa bởi nhà cung cấp Jordan Valley.

inglêsvietnamita
attại
providernhà cung cấp
mustphải

EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.

VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.

inglêsvietnamita
campaignschiến dịch
easierdễ dàng
codes
tracktheo dõi
withvới
salesbán hàng
andcác

EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts

VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
newstin tức
yourcủa bạn
articlescác

EN Once approved, you can apply for discounts

VI Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đăng ký giảm giá

inglêsvietnamita
youbạn
oncesau
forkhi

EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan

VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng

inglêsvietnamita
plangói
getđược
withcho
monththáng
youbạn
orhoặc

EN As an affiliate, you may benefit from special offers and discounts.

VI Là nhà tiếp thị liên kết, bạn có thể hưởng lợi từ sản phẩm và ưu đãi đặc biệt.

inglêsvietnamita
anthể
andthị
youbạn
asnhà

EN We’ll also provide special discounts.

VI Chúng tôi cũng cung cấp giảm giá cho bạn.

inglêsvietnamita
alsocũng
providecung cấp
wellcho

EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.

VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.

inglêsvietnamita
hotelkhách sạn
makecho
todayhôm nay
andkhấu

EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping

VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển

EN Monitor the efficiency of promotions and discounts

VI Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng bá và giảm giá

EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.

VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.

inglêsvietnamita
futuretương lai
modernhiện đại
enterprisedoanh nghiệp
be
ofcủa
worklàm

EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:

VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:

inglêsvietnamita
morehơn
sustainablebền vững
futuretương lai
butnhưng
shouldcần
wechúng tôi
be
theircủa

EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.

VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.

inglêsvietnamita
futuretương lai
chargesphí
ifnếu
alltất cả các
monththáng
beđược
timelần

EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?

VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?

inglêsvietnamita
cancó thể làm
ourcủa chúng ta
healthsức khỏe
futuretương lai
threatsmối đe dọa
andcủa
thesecác

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.

VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.

inglêsvietnamita
importantquan trọng
installcài đặt
blockedbị chặn
casetrường hợp
futuretương lai
attại
thetrường
yourcủa bạn
introng

EN What is the Future of Connectivity?

VI Tương lai của sự kết nối sẽ như thế nào?

inglêsvietnamita
futuretương lai
connectivitykết nối
whatnhư
thecủa

EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid

VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp

inglêsvietnamita
futuretương lai
changedthay đổi
is
thetrường
worklàm việc
andcủa

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglêsvietnamita
futuretương lai
readysẵn sàng

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

inglêsvietnamita
jointham gia
aseanasean
marketingmarketing
ciscocisco
futuretương lai
thegiải
ustôi
solutionsgiải pháp
ourchúng tôi
astheo

EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future

VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

inglêsvietnamita
alwaysluôn
pickchọn
projectdự án
futuretương lai
youbạn

EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations

VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai

inglêsvietnamita
protocolgiao thức
processquy trình
stakeholderscác bên liên quan
futuretương lai
offerscung cấp
throughqua

EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.

VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.

inglêsvietnamita
futuretương lai
networkmạng
introng
ontrên
theriêng

EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.

VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.

EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future

VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch

inglêsvietnamita
energynăng lượng
futuretương lai

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
alsocũng
futuretương lai
beingđược
withtheo
thenày

EN See into the future with View Prediction

VI Định hướng tương lai với Dự báo Lượt xem

inglêsvietnamita
futuretương lai
withvới
seexem

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

inglêsvietnamita
listdanh sách
futuretương lai
yourcủa bạn
tophàng đầu
tođầu
introng

EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.

VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.

inglêsvietnamita
introng
futuretương lai
functionalitychức năng
wechúng tôi
productssản phẩm

EN We look forward to your continued support and encouragement in the future.

VI Chúng tôi mong được tiếp tục hỗ trợ và khuyến khích của bạn trong tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
wechúng tôi
yourcủa bạn
introng

EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.

VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.

inglêsvietnamita
futuretương lai
planskế hoạch
newmới
storescửa hàng
regulationsquy định
changesthay đổi
introng
andcác
thesenày

EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc

VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..

inglêsvietnamita
companycông ty
futuretương lai
strategieschiến lược
performancehiệu suất

EN The smart choice for your bright future

VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng

inglêsvietnamita
smartthông minh
futuretương lai
choicelựa chọn

EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders

VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý

EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.

VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.

inglêsvietnamita
futuretương lai
wechúng tôi
privacyriêng
ofcủa
everyonengười
moneytiền

Mostrando 50 de 50 traduções