EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN A WepB file consists of VP8 image data, and a container based on RIFF
VI File WepB bao gồm dữ liệu hình ảnh VP8 và một vùng chứa dựa trên RIFF
inglês | vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
based | dựa trên |
on | trên |
file | file |
data | dữ liệu |
image | hình ảnh |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
inglês | vietnamita |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.
VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
page | trang |
or | hoặc |
purchase | mua |
of | của |
clients | khách |
your | bạn |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Board of Directors - Legal Services Alabama
VI Ban Giám đốc-dịch vụ pháp lý Alabama
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).
VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
board | với |
year | năm |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN These trainings provides a practical model for administrators, medical directors, CFOs and clinicians to duplicate in their healthcare organizations. View Training Details
VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
model | mô hình |
in | trong |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
view | xem |
details | chi tiết |
these | này |
and | của |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
Mostrando 37 de 37 traduções