EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN Domain Name Search Domain Transfer Free Domain XYZ Domain Cheap Domain Names Domain Extensions WHOIS Lookup Free SSL Certificate
VI Mua Tên Miền Chuyển Tên Miền Tên Miền Miễn Phí Tên Miền XYZ Tên Miền Giá Rẻ Domain WHOIS SSL Miễn Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.
VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
security | bảo mật |
organizations | tổ chức |
agencies | cơ quan |
and | và |
standards | chuẩn |
providers | nhà cung cấp |
all | các |
EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.
VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
work | công việc |
and | và |
our | chúng tôi |
in | vào |
are | chúng |
EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data
VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Become a leading and reputable Website designer in Vietnam, specializing in providing professional Website solutions.
VI Trở thành đơn vị thiết kế Website uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp về Website chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
providing | cung cấp |
professional | chuyên nghiệp |
and | các |
solutions | giải pháp |
a | đầu |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN The Reverie Saigon | Cassina | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Cassina | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN Discover this and our other designer brands at our Times Square showrooms.
VI Khám phá sản phẩm này và các thương hiệu thiết kế khác của chúng tôi tại các phòng trưng bày của Times Square.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
brands | thương hiệu |
at | tại |
this | này |
our | chúng tôi |
EN The Reverie Saigon | Le Porcellane | Designer Hotels in Vietnam
VI The Reverie Saigon | Le Porcellane | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
EN The Reverie Saigon | Rubelli | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Rubelli | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN The Reverie Saigon | Visionnaire | Designer Hotels Vietnam
VI The Reverie Saigon | Visionnaire | Khách sạn thiết kế đẹp tại Việt Nam
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Look the part – our eCommerce templates are designer-made, so you can start off on the right foot.
VI Các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi được thiết kế chuyên nghiệp giúp bạn bắt đầu một cách hoàn hảo.
EN Explore dozens of designer-made templates for a professional eCommerce website or start building from scratch.
VI Khám phá hàng tá các mẫu được thiết kế chuyên nghiệp cho trang web thương mại điện tử hoặc bắt đầu xây dựng từ con số không.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
professional | chuyên nghiệp |
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
or | hoặc |
EN As a web designer it's important to have prompt support since I host my clients websites on Hostinger
VI Là một nhà thiết kế web, được hỗ trợ nhanh chóng cực kỳ quan trọng vì tôi lưu trữ các trang web khách hàng của mình trên Hostinger
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
web | web |
on | trên |
clients | khách |
websites | trang |
its | của |
EN I'm a designer that needs reliable web hosting services
VI Tôi là một nhà thiết kế và tôi cần một dịch vụ web hosting đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
reliable | tin cậy |
web | web |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Get designer templates automatically adjusted to be mobile-friendly and device-optimized.
VI Nhận được các mẫu thiết kế sẵn được tự động điều chỉnh để tương thích với thiết bị di động và tối ưu hóa cho từng thiết bị.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
get | nhận |
and | các |
EN Paul Knoepfler: The ethical dilemma of designer babies | TED Talk
VI Paul Knoepfler: Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em | TED Talk
EN The ethical dilemma of designer babies
VI Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em
EN In this thought-provoking talk, Knoepfler readies us for the coming designer baby revolution and its very personal, and unforeseeable, consequences.
VI Trong bài diễn thuyết đáng để suy nghĩ này, Knoepfler sửa soạn cho chúng ta trước cuộc cách mạng về trẻ em được thiết kế sẵn và những hậu quả mang tính cá nhân, khó lường trước được.
EN At Hostinger, you can register a domain from /year. Go to the domain checker to see your domain name’s availability.
VI Tại Hostinger, bạn có thể đăng ký miền cho Máy chủ Minecraft của mình bắt đầu từ /năm. Chọn kiểm tra tên miền để xem của tên miền của bạn có khả dụng hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
your | của bạn |
at | tại |
to | đầu |
year | năm |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Public Domain Images & Free Stock Photos
VI Hình ảnh Miền Công cộng & Kho ảnh miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
images | hình ảnh |
EN Large archive of public domain images & free stock photos.
VI Kho lưu trữ lớn hình ảnh miền công cộng & kho ảnh miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
domain | miền |
images | hình ảnh |
EN You can freely use public domain images & free stock photos from this website.
VI Bạn có thể tự do sử dụng bất kỳ hình ảnh nào từ thư viện này.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN When you register a domain, your personal information is usually available on public databases such as WHOIS.
VI Bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn với Hostinger. Dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư tên miền sẽ giúp ẩn thông tin cá nhân của bạn khỏi những người chuyên gửi thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | quyền |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
as | liệu |
on | với |
you | bạn |
EN When you register a domain, your personal information is usually available on public databases such as WHOIS.
VI Bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn với Hostinger. Dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư tên miền sẽ giúp ẩn thông tin cá nhân của bạn khỏi những người chuyên gửi thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | quyền |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
as | liệu |
on | với |
you | bạn |
EN When you register a domain, your personal information is usually available on public databases such as WHOIS.
VI Bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn với Hostinger. Dịch vụ bảo vệ quyền riêng tư tên miền sẽ giúp ẩn thông tin cá nhân của bạn khỏi những người chuyên gửi thư rác.
inglês | vietnamita |
---|---|
available | quyền |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
as | liệu |
on | với |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções