EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success
"before that happens" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success
VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
happens | xảy ra |
before | trước |
your | không |
EN Adjust stops performance ad fraud before it happens.
VI Adjust chặn đứng gian lận quảng cáo trước cả khi gian lận kịp xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
before | trước |
happens | xảy ra |
it | khi |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN What happens to my files I uploaded? Are they safe?
VI Điều gì xảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng có an toàn không?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
files | file |
uploaded | tải lên |
safe | an toàn |
i | tôi |
are | chúng |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Q: What happens if my function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
my | của tôi |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
lambda | lambda |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if my Lambda function invocations exhaust the available policy?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu gọi hàm Lambda sử dụng hết chính sách hiện có?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
lambda | lambda |
function | hàm |
policy | chính sách |
if | nếu |
the | các |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN What happens if my application is not accepted?
VI Điều gì xảy ra nếu ứng dụng của tôi không được chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
is | được |
if | nếu |
my | của tôi |
not | không |
accepted | chấp nhận |
EN What happens to my contract if the utility price changes?
VI Điều gì xảy ra với hợp đồng của tôi nếu giá điện nước thay đổi?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
contract | hợp đồng |
price | giá |
my | của tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN What happens with the solar system when my contract with ecoligo ends?
VI Điều gì xảy ra với hệ mặt trời khi hợp đồng của tôi với ecoligo kết thúc?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
solar | mặt trời |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
with | với |
the | khi |
EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
purchase | mua |
system | hệ thống |
contract | hợp đồng |
if | nếu |
period | thời gian |
to | trong |
the | tôi |
during | ra |
EN As we own these projects, we are accountable for their performance and have a high level of control over what happens with each one.
VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng và có quyền kiểm soát cao đối với những gì xảy ra với từng dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
performance | hiệu suất |
high | cao |
control | kiểm soát |
happens | xảy ra |
we | chúng tôi |
with | với |
of | này |
and | của |
EN What happens if I do not transfer the invested amount within the deadline?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi không chuyển số tiền đã đầu tư trong thời hạn?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
within | trong |
if | nếu |
the | không |
EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
days | ngày |
period | thời gian |
happens | xảy ra |
within | trong |
receive | nhận |
your | bạn |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Q: What happens if my function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
my | của tôi |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
account | tài khoản |
default | mặc định |
limit | giới hạn |
if | nếu |
my | của tôi |
EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
lambda | lambda |
while | khi |
function | hàm |
event | sự kiện |
EN Q: What happens if my Lambda function invocations exhaust the available policy?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu gọi hàm Lambda sử dụng hết chính sách hiện có?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
lambda | lambda |
function | hàm |
policy | chính sách |
if | nếu |
the | các |
EN Q: What happens to my automated backups and DB Snapshots if I delete my DB Instance?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra với các bản sao lưu tự động và Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
my | của tôi |
if | nếu |
and | của |
EN Q: What happens during failover and how long does it take?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra trong quá trình chuyển đổi dự phòng và quá trình này diễn ra trong bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | đổi |
it | này |
during | trong quá trình |
EN Q: If I have a primary database and an Amazon Aurora Replica actively taking read traffic and a failover occurs, what happens?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi có một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc và quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | tôi |
happens | xảy ra |
EN Matching of COVID-19 cases (including hospitalizations and deaths) and vaccination status happens weekly, contributing to some lag
VI Việc đối chiếu các ca mắc COVID-19 (bao gồm cả nhập viện và tử vong) và tình trạng tiêm chủng diễn ra trên cơ sở hàng tuần, nên góp phần gây ra một số chậm trễ
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
status | tình trạng |
and | các |
EN Because learning happens everywhere
VI Bởi vì việc học tập diễn ra ở khắp mọi nơi
EN If you have issues connecting, which occasionally happens, go back to the beginning and try all the steps again
VI Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối, điều này đôi khi xảy ra, hãy quay lại từ đầu và thử lại tất cả các bước
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
try | thử |
if | nếu |
all | tất cả các |
to | đầu |
you | bạn |
and | các |
steps | bước |
the | này |
EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?
VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
get | được |
if | nếu |
i | tôi |
in | trong |
while | trong khi |
what | khi |
EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?
VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
get | được |
if | nếu |
i | tôi |
in | trong |
while | trong khi |
what | khi |
EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?
VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
get | được |
if | nếu |
i | tôi |
in | trong |
while | trong khi |
what | khi |
EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?
VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
get | được |
if | nếu |
i | tôi |
in | trong |
while | trong khi |
what | khi |
EN My job is to make sure that happens.”
VI Công việc của tôi là đảm bảo để điều đó xảy ra."
EN My job is to make sure that happens.”
VI Công việc của tôi là đảm bảo để điều đó xảy ra."
EN My job is to make sure that happens.”
VI Công việc của tôi là đảm bảo để điều đó xảy ra."
EN My job is to make sure that happens.”
VI Công việc của tôi là đảm bảo để điều đó xảy ra."
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.
VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
few | vài |
days | ngày |
information | thông tin |
at | tại |
to | đầu |
in | trong |
after | khi |
this | này |
EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.
VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% là chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ ở Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
give | cho |
best | tốt |
customer | khách |
site | trang |
EN If anything happens, you can restore the most recent backup from the control panel in seconds and continue building your world.
VI Nếu có điều gì xảy ra, bạn có thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây và tiếp tục xây dựng thế giới của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
seconds | giây |
continue | tiếp tục |
building | xây dựng |
world | thế giới |
if | nếu |
in | trong |
and | và |
EN What happens with contacts I’ve got on my free plan?
VI Điều gì xảy ra với các liên lạc tôi có trong tài khoản Free của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
my | tôi |
with | với |
EN What happens after 30-day trial period? You will lose access to premium features if you don’t upgrade
VI Điều gì xảy ra sau bản dùng thử 30 ngày? Bạn sẽ mất quyền truy cập các tính năng cao cấp nếu không nâng cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
after | sau |
features | tính năng |
upgrade | nâng cấp |
day | ngày |
access | truy cập |
if | nếu |
you | bạn |
to | các |
premium | cao cấp |
EN What happens when you agree with the audit findings?
VI Điều gì xảy ra khi bạn đồng ý với kết quả kiểm xét?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
with | với |
you | bạn |
the | khi |
EN What happens when you disagree with the audit findings?
VI Điều gì xảy ra khi bạn không đồng ý với kết quả kiểm xét?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
with | với |
you | bạn |
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
Mostrando 50 de 50 traduções