Traduzir "before that happens" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "before that happens" de inglês para vietnamita

Traduções de before that happens

"before that happens" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

before bạn cho chúng chúng tôi các cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc hơn họ liệu một những riêng sau sử dụng thì trang trang web trong trước tự về với đi điều đã đó đến để
happens các xảy ra

Tradução de inglês para vietnamita de before that happens

inglês
vietnamita

EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success

VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng

inglês vietnamita
ad quảng cáo
happens xảy ra
before trước
your không

EN Adjust stops performance ad fraud before it happens.

VI Adjust chặn đứng gian lận quảng cáo trước cả khi gian lận kịp xảy ra.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
before trước
happens xảy ra
it khi

EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:

VI Nếu bạn hiện gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn nâng cấp lên gói giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:

inglês vietnamita
if nếu
plan gói
domains miền
upgrade nâng cấp
happens xảy ra
of của
pro pro
your bạn
following sau

EN What happens to my files I uploaded? Are they safe?

VI Điềuxảy ra với các file tôi đã tải lên? Chúng an toàn không?

inglês vietnamita
happens xảy ra
files file
uploaded tải lên
safe an toàn
i tôi
are chúng

EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.

VI Không đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.

inglês vietnamita
records bản ghi
parallel song song
each ra
different khác nhau

EN Q: What happens if my function fails while processing an event?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
my của tôi
while khi
function hàm
event sự kiện

EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?

VI Câu hỏi: Điềuxảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
function hàm
configured cấu hình
of của
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời

EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?

inglês vietnamita
happens xảy ra
account tài khoản
default mặc định
limit giới hạn
if nếu
my của tôi

EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
lambda lambda
while khi
function hàm
event sự kiện

EN Q: What happens if my Lambda function invocations exhaust the available policy?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu gọi hàm Lambda sử dụng hết chính sách hiện ?

inglês vietnamita
happens xảy ra
lambda lambda
function hàm
policy chính sách
if nếu
the các

EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility

VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong tăng tuổi thọ, mà phần lớn do giảm mạnh tỷ lệ sinh

inglês vietnamita
happens xảy ra
not không
increase tăng
change thay đổi
this này
a học
and đổi

EN What happens if my application is not accepted?

VI Điềuxảy ra nếu ứng dụng của tôi không được chấp nhận?

inglês vietnamita
happens xảy ra
is được
if nếu
my của tôi
not không
accepted chấp nhận

EN What happens to my contract if the utility price changes?

VI Điềuxảy ra với hợp đồng của tôi nếu giá điện nước thay đổi?

inglês vietnamita
happens xảy ra
contract hợp đồng
price giá
my của tôi
if nếu
changes thay đổi

EN What happens with the solar system when my contract with ecoligo ends?

VI Điềuxảy ra với hệ mặt trời khi hợp đồng của tôi với ecoligo kết thúc?

inglês vietnamita
happens xảy ra
solar mặt trời
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
my của tôi
with với
the khi

EN What happens if I want to purchase the system during the contract period?

VI Điềuxảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?

inglês vietnamita
happens xảy ra
purchase mua
system hệ thống
contract hợp đồng
if nếu
period thời gian
to trong
the tôi
during ra

EN As we own these projects, we are accountable for their performance and have a high level of control over what happens with each one.

VI Khi sở hữu những dự án này, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của chúng quyền kiểm soát cao đối với nhữngxảy ra với từng dự án.

inglês vietnamita
projects dự án
performance hiệu suất
high cao
control kiểm soát
happens xảy ra
we chúng tôi
with với
of này
and của

EN What happens if I do not transfer the invested amount within the deadline?

VI Điềuxảy ra nếu tôi không chuyển số tiền đã đầu tư trong thời hạn?

inglês vietnamita
happens xảy ra
within trong
if nếu
the không

EN If the invested amount isn't transferred within the 14 days period your investment will be automatically canceled. You will receive an email confirmation if this happens.

VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.

inglês vietnamita
if nếu
days ngày
period thời gian
email email
happens xảy ra
within trong
receive nhận
your bạn

EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?

VI Điềuxảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện hoặc một hệ thống đã được xây dựng?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
system hệ thống
or hoặc
construction xây dựng

EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.

VI Không đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.

inglês vietnamita
records bản ghi
parallel song song
each ra
different khác nhau

EN Q: What happens if my function fails while processing an event?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
my của tôi
while khi
function hàm
event sự kiện

EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?

VI Câu hỏi: Điềuxảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
function hàm
configured cấu hình
of của
provisioned cung cấp
concurrency tính đồng thời

EN Q: What happens if my account exceeds the default throttle limit on concurrent executions?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tài khoản của tôi vượt quá giới hạn điều tiết mặc định về số lượng thao tác thực thi đồng thời?

inglês vietnamita
happens xảy ra
account tài khoản
default mặc định
limit giới hạn
if nếu
my của tôi

EN Q: What happens if my Lambda function fails while processing an event?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?

inglês vietnamita
happens xảy ra
if nếu
lambda lambda
while khi
function hàm
event sự kiện

EN Q: What happens if my Lambda function invocations exhaust the available policy?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu các yêu cầu gọi hàm Lambda sử dụng hết chính sách hiện ?

inglês vietnamita
happens xảy ra
lambda lambda
function hàm
policy chính sách
if nếu
the các

EN Q: What happens to my automated backups and DB Snapshots if I delete my DB Instance?

VI Câu hỏi: Điềuxảy ra với các bản sao lưu tự động Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu của tôi nếu tôi xóa Phiên bản CSDL?

inglês vietnamita
happens xảy ra
my của tôi
if nếu
and của

EN Q: What happens during failover and how long does it take?

VI Câu hỏi: Điềuxảy ra trong quá trình chuyển đổi dự phòng quá trình này diễn ra trong bao lâu?

inglês vietnamita
happens xảy ra
failover chuyển đổi dự phòng
and đổi
it này
during trong quá trình

EN Q: If I have a primary database and an Amazon Aurora Replica actively taking read traffic and a failover occurs, what happens?

VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?

inglês vietnamita
if nếu
primary chính
amazon amazon
replica bản sao
failover chuyển đổi dự phòng
and tôi
happens xảy ra

EN Matching of COVID-19 cases (including hospitalizations and deaths) and vaccination status happens weekly, contributing to some lag

VI Việc đối chiếu các ca mắc COVID-19 (bao gồm cả nhập viện tử vong) tình trạng tiêm chủng diễn ra trên cơ sở hàng tuần, nên góp phần gây ra một số chậm trễ

inglês vietnamita
including bao gồm
status tình trạng
and các

EN Because learning happens everywhere

VI Bởi vì việc học tập diễn ra ở khắp mọi nơi

EN If you have issues connecting, which occasionally happens, go back to the beginning and try all the steps again

VI Nếu bạn gặp sự cố khi kết nối, điều này đôi khi xảy ra, hãy quay lại từ đầu thử lại tất cả các bước

inglês vietnamita
happens xảy ra
try thử
if nếu
all tất cả các
to đầu
you bạn
and các
steps bước
the này

EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?

VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?

inglês vietnamita
happens xảy ra
get được
if nếu
i tôi
in trong
while trong khi
what khi

EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?

VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?

inglês vietnamita
happens xảy ra
get được
if nếu
i tôi
in trong
while trong khi
what khi

EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?

VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?

inglês vietnamita
happens xảy ra
get được
if nếu
i tôi
in trong
while trong khi
what khi

EN What Happens if I Get Better While in Hospice Care?

VI Chuyện gì xảy ra nếu tôi khỏe lên trong khi được chăm sóc cuối đời?

inglês vietnamita
happens xảy ra
get được
if nếu
i tôi
in trong
while trong khi
what khi

EN My job is to make sure that happens.”

VI Công việc của tôi đảm bảo để điều đó xảy ra."

EN My job is to make sure that happens.”

VI Công việc của tôi đảm bảo để điều đó xảy ra."

EN My job is to make sure that happens.”

VI Công việc của tôi đảm bảo để điều đó xảy ra."

EN My job is to make sure that happens.”

VI Công việc của tôi đảm bảo để điều đó xảy ra."

EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.

VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.

inglês vietnamita
happens xảy ra
few vài
days ngày
information thông tin
at tại
to đầu
in trong
after khi
this này

EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.

VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.

inglês vietnamita
happens xảy ra
few vài
days ngày
information thông tin
at tại
to đầu
in trong
after khi
this này

EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.

VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.

inglês vietnamita
happens xảy ra
few vài
days ngày
information thông tin
at tại
to đầu
in trong
after khi
this này

EN Review this information to learn what happens in the first few first days after a patient is enrolled in hospice care at home.

VI Xem thông tin này để biết điều gì sẽ xảy ra trong vài ngày đầu tiên sau khi bệnh nhân đăng ký chăm sóc cuối đời tại gia.

inglês vietnamita
happens xảy ra
few vài
days ngày
information thông tin
at tại
to đầu
in trong
after khi
this này

EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.

VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ ở Hostinger.

inglês vietnamita
want muốn
solution giải pháp
we chúng tôi
build xây dựng
give cho
best tốt
customer khách
site trang

EN If anything happens, you can restore the most recent backup from the control panel in seconds and continue building your world.

VI Nếu điềuxảy ra, bạn thể khôi phục bản sao lưu gần đây nhất từ bảng điều khiển trong vài giây tiếp tục xây dựng thế giới của mình.

inglês vietnamita
happens xảy ra
seconds giây
continue tiếp tục
building xây dựng
world thế giới
if nếu
in trong
and

EN What happens with contacts I’ve got on my free plan?

VI Điềuxảy ra với các liên lạc tôi trong tài khoản Free của mình?

inglês vietnamita
happens xảy ra
my tôi
with với

EN What happens after 30-day trial period? You will lose access to premium features if you don’t upgrade

VI Điềuxảy ra sau bản dùng thử 30 ngày? Bạn sẽ mất quyền truy cập các tính năng cao cấp nếu không nâng cấp

inglês vietnamita
happens xảy ra
after sau
features tính năng
upgrade nâng cấp
day ngày
access truy cập
if nếu
you bạn
to các
premium cao cấp

EN What happens when you agree with the audit findings?

VI Điềuxảy ra khi bạn đồng ý với kết quả kiểm xét?

inglês vietnamita
happens xảy ra
with với
you bạn
the khi

EN What happens when you disagree with the audit findings?

VI Điềuxảy ra khi bạn không đồng ý với kết quả kiểm xét?

inglês vietnamita
happens xảy ra
with với
you bạn

EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.

VI Ngăn chặn lừa đảo phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.

inglês vietnamita
block chặn
before trước

Mostrando 50 de 50 traduções