EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience
EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience
VI Dịch vụ đám mây AWS mang lại độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội, đồng thời giúp chúng tôi tăng tốc thời gian ra thị trường và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm người dùng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
provide | cung cấp |
customers | khách |
better | hơn |
user | dùng |
and | dịch |
helped | giúp |
EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages
VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
EN This is one of the outstanding features that help InternetGuard be trusted and used every day
VI Đây là một trong những tính năng nổi bật giúp InternetGuard được mọi người tin tưởng và sử dụng mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
help | giúp |
used | sử dụng |
day | ngày |
every | mỗi |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN If your location is inaccurate, Zoom reserves the right to charge you any outstanding Taxes and Fees.
VI Trong trường hợp địa điểm của bạn không chính xác, Zoom có quyền tính bất kỳ khoản Thuế và phí chưa thanh toán nào cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | trường |
your | của bạn |
right | quyền |
you | bạn |
fees | phí |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them
VI Cisco và Radware: Bảo vệ các ứng dụng và mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
applications | các ứng dụng |
networks | mạng |
and | các |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Deliver food and earn when you want
VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.
VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài có thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN Custom rulesets deliver tailored protections to block any threat.
VI Bộ quy tắc tùy chỉnh cung cấp các biện pháp bảo vệ phù hợp để ngăn chặn mọi mối đe dọa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
block | chặn |
custom | tùy chỉnh |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS Lambda is integrated with AWS CloudTrail. AWS CloudTrail can record and deliver log files to your Amazon S3 bucket describing the API usage of your account.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrated | tích hợp |
deliver | cung cấp |
files | tệp |
amazon | amazon |
api | api |
usage | sử dụng |
of | của |
account | tài khoản |
your | bạn |
EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
enterprises | doanh nghiệp |
institutions | tổ chức |
countries | quốc gia |
we | chúng tôi |
deliver | cung cấp |
agencies | cơ quan |
over | hơn |
customers | khách |
and | dịch |
EN Amazon EC2 P3 instances deliver high performance compute in the cloud with up to 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs and up to 100 Gbps of networking throughput for machine learning and HPC applications
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
gpus | gpu |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
networking | kết nối |
and | các |
with | với |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN High throughput data access is crucial to optimize the utilization of GPUs and deliver maximum performance from the compute instances.
VI Truy cập dữ liệu thông lượng cao có ý nghĩa quyết định đến việc tối ưu hóa mức sử dụng GPU và đem đến hiệu năng tối đa từ các phiên bản điện toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
optimize | tối ưu hóa |
gpus | gpu |
maximum | tối đa |
and | các |
to | đến |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Ride your motorbike to transport passengers or to deliver food and parcels.
VI Làm chủ tài chính với chiếc xe máy của chính mình - chở hành khách, giao hàng và thức ăn.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
passengers | khách |
EN Help deliver groceries and merchandise to customers.
VI Giúp mua và giao hàng từ các siêu thị, cửa hàng, chợ theo yêu cầu của Khách hàng trên ứng dụng Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
deliver | giao |
and | thị |
customers | khách hàng |
to | của |
EN Help deliver parcels to businesses and consumers.
VI Giúp vận chuyển hàng hóa đến các doanh nghiệp và người tiêu dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
consumers | người tiêu dùng |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
to | đến |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
Mostrando 50 de 50 traduções