EN You are not an independent contractor if you perform services that can be controlled by an employer (what will be done and how it will be done)
EN You are not an independent contractor if you perform services that can be controlled by an employer (what will be done and how it will be done)
VI Quý vị không là thầu khoán độc lập nếu công việc dịch vụ thuộc quyền kiểm soát của một chủ lao động (những gì sẽ thực hiện và cách thực hiện)
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
not | không |
if | nếu |
perform | thực hiện |
and | của |
EN Under common-law rules, anyone who performs services for you is your employee if you can control what will be done and how it will be done
VI Theo thông pháp (common-law), bất cứ người nào làm việc cho quý vị đều là nhân viên nếu quý vị có thể kiểm soát những gì sẽ thực hiện và cung cách thực hiện
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary
VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
the | anh |
in | trong |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN What is Sales Orientation? [Definition + Examples]
VI Định hướng bán hàng là gì? [Định nghĩa + Ví dụ]
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Governance in a decentralized project is difficult, because by definition there are no central authorities to make decisions for the project
VI Quản trị trong một dự án phi tập trung là rất khó khăn, bởi vì theo định nghĩa, không có cơ quan trung ương để đưa ra quyết định cho dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
project | dự án |
difficult | khó khăn |
there | ở |
no | không |
decisions | quyết định |
in | trong |
make | cho |
EN Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)
VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
business | doanh nghiệp |
period | thời gian |
must | phải |
under | theo |
regulation | quy định |
small | nhỏ |
each | từ |
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN What other kinds of things have you done to become more energy efficient at home?
VI Những việc nào khác bạn đã làm để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn ở nhà?
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
other | khác |
you | bạn |
to | làm |
have | là |
home | nhà |
of | những |
EN Turn off kitchen, bath and other exhaust fans after you are done cooking or bathing.
VI Tắt quạt hút gió trong nhà bếp, phòng tắm và các nơi khác sau khi nấu ăn hoặc tắm xong.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
and | các |
off | tắt |
after | khi |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Convert your video to MP4 with this free online video converter. The MP4 video conversion is done in high quality while still providing fast results.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
still | vẫn |
high | cao |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
fast | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN When you?re done, remember to take a selfie with your beautiful house and post it on social media (with the photo-and-short-video tool in ZEPETO).
VI Sau khi hoàn thành, nhớ chụp một bô tự sướng với ngôi nhà xinh của mình và post lên mạng xã hội (bằng chính công cụ chụp ảnh và quay phim ngắn trong ZEPETO).
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The system installation is done by our trusted partners and supervised by our own engineer
VI Việc cài đặt hệ thống được thực hiện bởi các đối tác đáng tin cậy của chúng tôi và được giám sát bởi chính kỹ sư của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
installation | cài đặt |
trusted | tin cậy |
is | được |
our | chúng tôi |
EN Thankful to be done with the year of the Ox, and all that plagued those many months, Sofitel Legend Metropole Hanoi is rolling out the red carpet...
VI Năm Tân Sửu với bao thử thách đã sắp tới lúc kết thúc, Metropole Hanoi hân hoan chào đón Tết Nhâm Dần đang tới gần với nhiều ưu đãi hấp dẫn và thực [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
is | đang |
with | với |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN With 10 years done I'm still excited for the future of .NET and AWS.”
VI Qua 10 năm làm việc, tôi vẫn rất hào hứng đón chờ tương lai của .NET và AWS”.
EN Everything done in this tutorial is Free Tier eligible.
VI Mọi thứ được thực hiện trong hướng dẫn này đều dựa trên điều kiện của Bậc miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
in | trong |
this | này |
EN With serverless computing, your application still runs on servers, but all the server management is done by AWS
VI Với điện toán serverless, ứng dụng của bạn sẽ chạy trên các máy chủ, nhưng toàn bộ công việc quản lý máy chủ sẽ do AWS đảm nhiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
but | nhưng |
your | bạn |
runs | chạy |
all | các |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Convert your video to MP4 with this free online video converter. The MP4 video conversion is done in high quality while still providing fast results.
VI Chuyển đổi file video của bạn sang MP4 với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Việc chuyển đổi video MP4 được thực hiện với chất lượng cao mà vẫn mang lại kết quả nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
still | vẫn |
high | cao |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
fast | nhanh chóng |
with | với |
this | này |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN Warning: Please wait until all uploads are done!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
all | tất cả các |
until | cho đến khi |
are | được |
EN 25, 2021) - Thankful to be done with the year of the rat, and all that plagued those many months, the Sofitel Legend Metropole Hanoi is rolling out the red carpet for the ox and ringing in the Lunar New...
VI Bánh trung thu Metropole năm nay càng[...]
EN We get great work done, and offer a range of awesome benefits to reward our employees.
VI Công ty chúng tôi kiến tạo những thành tựu tuyệt vời, cùng chính sách đãi ngộ hấp dẫn dành cho nhân viên Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
offer | cho |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Discover how Zoom delivers the communication and collaboration tools you need to get the job done.
VI Sự hỗ trợ từ chuyên gia và các dịch vụ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về thiết kế, chiến lược, triển khai, sự kiện và phần cứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | bạn |
to | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções