EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California. Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
event | sự kiện |
california | california |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
not | không |
before | trước |
date | ngày |
EN Returns filed before the due date (without regard to extensions) are considered filed on the due date, and withholding is deemed to be tax paid on the due date
VI Nộp tờ khai thuế trước ngày đáo hạn (mà không tính đến gia hạn) được coi là nộp vào ngày đáo hạn, và khấu lưu được coi là trả thuế vào ngày đáo hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.
VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN Podcast Recording and Production
VI Podcast Ghi âm và Sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
production | sản xuất |
EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.
VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
but | nhưng |
not | không |
channels | kênh |
of | của |
person | người |
EN You are responsible for compliance with all Laws governing the monitoring or recording of conversations as the Host or Phone Host
VI Bạn chịu trách nhiệm tuân thủ tất cả các Luật điều chỉnh việc giám sát hoặc ghi lại các cuộc trò chuyện với tư cách là Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
laws | luật |
monitoring | giám sát |
or | hoặc |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN Upload an existing video file or create a completely new recording.
VI Tải lên tệp video có sẵn hoặc tạo một bản thu hoàn toàn mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
video | video |
file | tệp |
or | hoặc |
create | tạo |
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Total Tests: {TOTAL_TESTS}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tổng Số Xét Nghiệm: {TOTAL_TESTS}
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
tests | xét nghiệm |
EN Testing date is the date the test was administered
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Testing date data excludes out-of-state and unknown jurisdiction tests and total numbers may not match reporting date numbers
VI Dữ liệu ngày xét nghiệm không bao gồm những xét nghiệm ngoài tiểu bang và khu vực thẩm quyền chưa biết, và tổng số có thể không khớp với các số lượng ngày báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
total | lượng |
reporting | báo cáo |
data | dữ liệu |
date | ngày |
not | với |
tests | xét nghiệm |
and | các |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date April 23, 3rd year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 4, năm thứ 3 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây là nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
accurate | chính xác |
source | nguồn |
over | ra |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
date | ngày |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN Testing Date: {DATE} 7-day positivity rate: {7DAY_POSRATE} Positivity rate: {POSRATE}
VI Ngày Xét Nghiệm: {DATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày: {7DAY_POSRATE} Tỷ lệ xét nghiệm dương tính: {POSRATE}
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
day | ngày |
EN Testing date is the date the test was administered.
VI Ngày xét nghiệm là ngày tiến hành xét nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
testing | xét nghiệm |
EN Testing date total numbers may not match reporting date total numbers.
VI Tổng số ngày xét nghiệm có thể không khớp với tổng số ngày báo cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
date | ngày |
reporting | báo cáo |
not | với |
EN Reported Date: {DATE} Total hospitalized patients: {TOTAL_HOSPITALIZED} 14-day average of hospitalized patients: {14DAY_AVERAGE}
VI Ngày Báo Cáo: {DATE} Tổng số bệnh nhân nhập viện: {TOTAL_HOSPITALIZED} Mức trung bình 14 ngày của số bệnh nhân nhập viện: {14DAY_AVERAGE}
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
of | của |
day | ngày |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN Returns filed before the due date are treated as filed on the due date.
VI Các đơn khai thuế nộp trước ngày đáo hạn thì cũng được coi là nộp vào ngày đáo hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
EN Enactment date October 20, 2004Revision date March 23, 4th year of ReiwaEDION CorporationChairman and CEO Masataka Kubo
VI Ngày ban hành 20 tháng 10 năm 2004Ngày sửa đổi 23 tháng 3, năm thứ 4 của ReiwaCông ty EDIONChủ tịch hội đồng quản trị kiêm Giám đốc điều hành Masataka Kubo
EN Enter Date Of Birth and Social security number OR your Date Of Birth and DCN number.
VI Nhập Ngày sinh và số an sinh xã hội HOẶC Ngày sinh và số DCN của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
of | của |
your | bạn |
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Your browser is out of date. The site might not be displayed correctly. Please update your browser.
VI Trình duyệt của bạn đã hết hạn. Trang web có thể không được hiển thị chính xác. Vui lòng cập nhật trình duyệt của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | nhật |
update | cập nhật |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
site | trang web |
is | được |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN To date, California has confirmed a total of 4,592,312 COVID-19 cases and 70,437 deaths.
VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,592,312 ca mắc và 70,437 ca tử vong do bệnh COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Reported date data is not available for tests before May 5, 2020
VI Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
tests | xét nghiệm |
data | dữ liệu |
date | ngày |
may | tháng |
5 | năm |
for | cho |
before | trước |
not | không |
EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
inglês | vietnamita |
---|---|
there | và |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender
VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
distributed | phân phối |
over | cho |
time | thời gian |
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
gender | giới tính |
these | này |
and | các |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The ruling has been decided to commence on the date
VI Phán quyết đã được quyết định bắt đầu vào ngày này
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
has | và |
been | được |
to | đầu |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
inglês | vietnamita |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN • Expired signature - This occurs if the signature is past the configured expiry date
VI • Chữ ký hết hạn - Điều này xảy ra nếu chữ ký đã qua ngày hết hạn đã định cấu hình
EN To date, California has confirmed a total of 4,688,285 COVID-19 cases and 71,852 deaths.
VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,688,285 ca mắc và 71,852 ca tử vong do bệnh COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
has | nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções