EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
"currently running application" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Also, the AC is running 24/7, running on high, so it’s freezing all night – but not all of us are there 24/7
VI Đồng thời, điều hòa cũng chạy 24/7, chạy ở chế độ công suất lớn, làm lạnh cả đêm nhưng chúng tôi có ở đó 24/7 đâu
EN AWS Lambda functions running on Graviton2, using an Arm-based processor architecture designed by AWS, deliver up to 34% better price performance compared to functions running on x86 processors
VI Các hàm AWS Lambda chạy trên Graviton2, sử dụng kiến trúc bộ xử lý dựa trên Arm do AWS thiết kế, mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn tới 34% so với các hàm chạy trên bộ xử lý x86
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
architecture | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
using | sử dụng |
running | chạy |
better | hơn |
designed | với |
EN It also simplifies running your application on additional compute services
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
also | cũng |
your | của bạn |
on | trên |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN It also simplifies running your application on additional compute services
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
also | cũng |
your | của bạn |
on | trên |
EN An application can contain functions running on both architectures
VI Một ứng dụng có thể chứa các hàm chạy trên cả hai kiến trúc
inglês | vietnamita |
---|---|
architectures | kiến trúc |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
EN You access an Aurora Serverless DB cluster from within a client application running in the same VPC. You can't give an Aurora Serverless DB cluster a public IP address.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
client | khách |
running | chạy |
ip | ip |
in | trong |
access | truy cập |
you | bạn |
give | cho |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Currently, this application has been released on both iOS and Android platforms, attracting millions of users
VI Hiện nay, ứng dụng này đã được phát hành trên cả hai nền tảng iOS và Android, thu hút hàng triệu người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
ios | ios |
android | android |
platforms | nền tảng |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
has | được |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN You only need to download this application to your phone, then log in (with your Adobe, Facebook or Google account) to use the application
VI Bạn chỉ cần tải ứng dụng này về điện thoại của mình, sau đó đăng nhập (bằng tài khoản Adobe, Facebook hoặc Google) để sử dụng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
or | hoặc |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
this | này |
EN When a new application accesses the Internet, this application will immediately notify you
VI Khi có một ứng dụng mới truy cập Internet, ứng dụng này cũng sẽ thông báo ngay tới bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
internet | internet |
immediately | khi |
you | bạn |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
check | kiểm tra |
in | trong |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
and | của |
like | các |
EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.
VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
due | với |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN Get started with deploying a Java application. Choose from several launchable code samples that allow you to quickly deploy a Java application on Elastic Beanstalk.
VI Bắt đầu triển khai ứng dụng Java. Chọn lọc từ một số đoạn mã mẫu có khả năng khởi chạy, cho phép bạn nhanh chóng triển khai ứng dụng Java trên Elastic Beanstalk.
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
java | java |
choose | chọn |
allow | cho phép |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
deploy | triển khai |
EN You will also learn about Serverless Application Developer Tools like the AWS Serverless Application Model (SAM) or AWS Cloud9.
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
developer | nhà phát triển |
sam | sam |
like | như |
aws | aws |
or | hoặc |
you | bạn |
also | nhà |
the | cho |
EN This sample application demonstrates a Markdown conversion application where Lambda is used to convert Markdown files to HTML and plain text
VI Ứng dụng mẫu này minh họa cho ứng dụng chuyển đổi Markdown, trong đó Lambda được sử dụng để chuyển đổi tập tin Markdown sang HTML và văn bản thuần túy
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
files | tập tin |
html | html |
conversion | chuyển đổi |
used | sử dụng |
this | này |
EN To share an application you've built, publish it to the AWS Serverless Application Repository.
VI Để chia sẻ ứng dụng bạn vừa xây dựng xong, hãy phát hành ứng dụng đó lên AWS Serverless Application Repository.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
the | bạn |
to | lên |
EN Each application is packaged with an AWS Serverless Application Model (SAM) template that defines the AWS resources used
VI Mỗi ứng dụng được đóng gói bằng một biểu mẫu AWS Serverless Application Model (SAM), mô hình này xác định các tài nguyên AWS được sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
aws | aws |
model | mô hình |
sam | sam |
resources | tài nguyên |
used | sử dụng |
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN PoS with a variable committee size. Hundreds of voting nodes running on their public Testnet. An optimal committee size has been chosen based on research.
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
inglês | vietnamita |
---|---|
size | kích thước |
chosen | chọn |
based | dựa trên |
research | nghiên cứu |
of | của |
on | trên |
running | chạy |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN You don’t need the pool pump running 24/7
VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7
inglês | vietnamita |
---|---|
running | chạy |
the | không |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Customers running memory or compute-intensive workloads can now use more memory for their functions
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
can | cần |
use | dùng |
functions | hàm |
more | thêm |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
their | của |
EN The Lambda Runtime API in the running Lambda service accepts JSON events and returns responses
VI API Thời gian hoạt động của Lambda trong dịch vụ Lambda đang chạy chấp nhận các sự kiện JSON và trả về phản hồi
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
api | api |
in | trong |
events | sự kiện |
running | chạy |
and | của |
EN Q: What languages and runtimes are supported by Lambda functions running on Graviton2 processors?
VI Câu hỏi: Các hàm Lambda chạy trên bộ xử lý Graviton2 hỗ trợ những ngôn ngữ và thời gian chạy nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
lambda | lambda |
functions | hàm |
on | trên |
running | chạy |
and | các |
EN You pay only for the compute time you consume - there is no charge when your code is not running
VI Bạn chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng – không tính phí khi mã của bạn không chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
time | thời gian |
running | chạy |
your | bạn |
not | không |
EN They can deploy functions running on Graviton2 as either zip files or container images.
VI Khách hàng có thể triển khai các hàm chạy trên Graviton2 dưới dạng tệp zip hoặc hình ảnh bộ chứa.
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
files | tệp |
images | hình ảnh |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
they | các |
running | chạy |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN The world longest-running cryptocurrency exchange since 2011.
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu ,
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
since | trên |
the | dịch |
EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN The world’s longest-running cryptocurrency exchange since 2011 © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved
VI Sàn giao dịch lâu đời nhất toàn cầu, vận hành ổn định 10 năm © 2011-2022 BTCC.com. All rights reserved
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN Initially, the goat just has very basic skills such as running, walking, spitting, eating, turning … like any other normal goat
VI Ban đầu con dê trong truyền thuyết vạn người mê của bạn chỉ có các kỹ năng hết sức căn bản như chạy, đi, khạc nhổ, ăn uống, quay đầu… như bao con dê bình thường khác
EN Moreover, it also prevents applications from running in the background unnecessarily.
VI Hơn nữa, nó còn ngăn các ứng dụng chạy trong nền không cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
in | trong |
the | không |
EN Get access to Grab's customer base to keep your meter running.
VI Lái taxi và đón thêm thật nhiều khách qua ứng dụng Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
customer | khách |
to | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções