EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN These programmes include training and upskilling courses such as digital literacy, financial literacy, and English communication courses.
VI Các chương trình này bao gồm các khóa đào tạo và nâng cao kỹ năng như phổ cập kiến thức về kỹ thuật số, kiến thức về tài chính và các khóa học giao tiếp tiếng Anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
training | học |
financial | tài chính |
english | tiếng anh |
communication | giao tiếp |
these | này |
and | như |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN At Café Cardinal, breakfast and lunch are buffet or à la carte, with made-to-order main courses such as buttermilk pancakes with maple syrup, black cod with chorizo, and wok-fried lobster?
VI Tại Café Cardinal, các bữa điểm tâm và bữa trưa được phục vụ theo phong cách buffet hoặc gọi món từ thực đơn, với các món chính được chế biến?
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
main | chính |
at | tại |
are | được |
and | các |
with | với |
EN With service training courses and partner programs for repair shops, Bosch offers automobile competence and knowledge to service technicians all over the world
VI Với các khóa đào tạo nhân viên và các chương trình đối tác cho các cửa hàng sửa chữa, Bosch cung cấp các kiến thức và kỹ năng bảo dưỡng ô tô cho các kỹ thuật viên dịch vụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
offers | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
programs | chương trình |
and | các |
with | với |
EN If you’re posted abroad, we’ll support your partner with finding a job, look-and-see trips, language courses and further training grants.
VI Nếu bạn phải đi làm ở nước khác, chúng tôi sẽ giúp vợ/chồng bạn tìm việc, tham gia các chuyến thăm quan, học ngôn ngữ và tài trợ đào tạo khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
if | nếu |
your | chúng tôi |
and | các |
EN There’s plenty of support for your professional and personal development during work hours and a vast range of free and company-funded training courses available to everybody
VI Chúng tôi có nhiều hỗ trợ cho việc phát triển nghề nghiệp và cá nhân của bạn trong giờ làm việc và một loạt các khóa đào tạo do công ty chi trả và miễn phí dành cho tất cả mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
range | nhiều |
of | của |
personal | cá nhân |
your | bạn |
work | làm |
EN Learning anytime, anywhere is supported with our free licences for online courses from world-renowned institutions
VI Việc học tập mọi lúc, mọi nơi được chúng tôi hỗ trợ với giấy phép miễn phí của chúng tôi cho các khóa học trực tuyến từ các tổ chức nổi tiếng thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
institutions | tổ chức |
is | được |
our | chúng tôi |
with | với |
for | cho |
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN For first-time and future managers, we offer specialized courses to help them develop the foundations they need for great leadership
VI Với những người lần đầu làm quản lý, hay những người tương lai sẽ trở thành quản lý, chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
time | lần |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
to | đầu |
and | các |
they | là |
EN We offer courses focused on coaching skills, effective meetings, emotional intelligence and more.
VI Các chủ đề trong khóa đào tạo bao gồm: coaching, họp hành hiệu quả, trí tuệ cảm xúc, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
on | trong |
EN For courses in health or physical education, the expenses for supplies must be for athletic supplies
VI Đối với các khóa học về y tế hoặc giáo dục thể chất, chi phí cho đồ dùng phải là dụng cụ thể thao
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
education | giáo dục |
EN You can memorize textbooks and complete online courses, but you will genuinely learn only by doing
VI Bạn có thể học thuộc lòng cả quyển sách rồi thi đậu, nhưng bạn chỉ có thể vượt qua kỳ thi mà không áp dụng được vào thực tiễn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
by | qua |
but | nhưng |
you | bạn |
and | và |
EN The official websites for Vipassana courses in Viet Nam
VI Các trang thông tin chính thức tại Việt Nam:
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
websites | trang |
viet | việt |
nam | nam |
the | các |
EN Official Information and Vipassana courses by S.N. Goenka’s in Vietnam:
VI Những thông tin và khoá thiền Vipassana chính thức trong hệ thống của Thiền sư S.N.Goenka tại Việt Nam:
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN Info about courses organized in Vietnam can be found here
VI Xem thông tin về các khoá thiền Vipassana tổ chức tại Việt Nam ở đây
inglês | vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
be | xem |
here | đây |
EN Please carefully read Code of Discipline For Courses here
VI Xem chi tiết Phương pháp & Nội quy khoá thiền tại đây
EN Try out dozens of free courses and certification exams developed by renowned SEO and digital marketing experts.
VI Hãy thử hàng chục khóa học miễn phí và kỳ thi cấp chứng chỉ được phát triển bởi các chuyên gia SEO và tiếp thị kỹ thuật số nổi tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
experts | các chuyên gia |
try | thử |
and | thị |
EN Trust your online courses with a reliable partner
VI Hãy giao các khóa học trực tuyến của bạn vào tay một đối tác đáng tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
reliable | tin cậy |
your | bạn |
EN I’ve used tons of different software and I can honestly say that GetResponse is the easiest one for creating, promoting and selling your online courses. Highly recommended!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN Create seamless integrations with the most popular services to launch and promote your online courses.
VI Tạo những tính năng tích hợp liền mạch với những dịch vụ phổ biến nhất để chạy và quảng bá các khóa học trực tuyến của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
popular | phổ biến |
launch | chạy |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
with | với |
EN Selling knowledge and creating online courses requires thorough planning and execution
VI Bán và tạo các khóa học trực tuyến cần phải lập kế hoạch và triển khai kỹ lưỡng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
online | trực tuyến |
planning | kế hoạch |
EN InfoShare Academy promotes their online courses using an ebook as their lead magnet
VI InfoShare Academy thúc đẩy các khóa học trực tuyến của họ bằng cách tặng quà là sách điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
their | họ |
as | bằng |
EN Start selling physical products, online courses and trainings, ebooks and downloads, services, or even webinars and consultations.
VI Bắt đầu bán các sản phẩm vật lý, khóa học và chương trình đào tạo trực tuyến, sách điện tử và nội dung tải xuống, dịch vụ hoặc thâm chí hội thảo trên web và dịch vụ tư vấn.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | các |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN You offer courses in digital marketing, marketing automation, or ecommerce
VI Bạn cung cấp khóa học digital marketing, marketing automation và thương mại điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
you | bạn |
offer | cấp |
EN StayExempt.IRS.gov Web-based mini courses for new and existing tax-exempt organizations.
VI StayExempt.IRS.gov (tiếng Anh) Các khóa học nhỏ dựa trên web dành cho các tổ chức miễn thuế mới và hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
organizations | tổ chức |
tax | thuế |
and | các |
for | cho |
Mostrando 33 de 33 traduções