EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN My monthly salary is not much, just saving a few hundred thousand/month
VI Lương tháng chị không bao nhiêu, mỗi tháng giỏi thì để dành được vài trăm ngàn
inglês | vietnamita |
---|---|
a | mỗi |
is | được |
not | không |
monthly | tháng |
EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box
VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
VI Nó kết nối mọi người với tiền mặt địa phương mà họ có thể sử dụng - peso, đô la, euro, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
to | tiền |
EN The price of this Pro package is also not very expensive, just a few dollars
VI Giá của gói Pro này cũng không đắt lắm, chỉ một vài đô la
inglês | vietnamita |
---|---|
package | gói |
not | không |
few | vài |
of | của |
pro | pro |
also | cũng |
EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
VI Nó kết nối mọi người với tiền mặt địa phương mà họ có thể sử dụng - peso, đô la, euro, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
to | tiền |
EN Expedia Group’s developers have been able to innovate faster while saving the company millions of dollars.
VI Các nhà phát triển của Expedia Group đã có thể đổi mới nhanh hơn trong khi tiết kiệm cho công ty hàng triệu đô la.
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
saving | tiết kiệm |
company | công ty |
faster | nhanh hơn |
the | khi |
while | các |
EN *All amounts shown are in US Dollars
VI *Tất cả số tiền được hiển thị đều bằng US Dollars
inglês | vietnamita |
---|---|
are | được |
EN On average, businesses can expect to spend anywhere from a few cents to hundreds of dollars per click
VI Trung bình, doanh nghiệp có thể mong đợi chi tiêu từ vài xu đến hàng trăm đô la cho mỗi lần nhấp
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
spend | tiêu |
click | nhấp |
EN Time is not just money nowadays, but billions of dollars per second
VI Ngày nay, thời gian không chỉ là tiền mà là tỷ đô mỗi giây
EN ・ Birthday celebration (in the case of a couple, payment for each)
VI Lễ kỷ niệm sinh nhật (trong trường hợp của một cặp vợ chồng, thanh toán cho mỗi người)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
payment | thanh toán |
each | mỗi |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
inglês | vietnamita |
---|---|
all | của |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | phải |
EN ・ Birthday celebration (in the case of a couple, payment for each)
VI Lễ kỷ niệm sinh nhật (trong trường hợp của một cặp vợ chồng, thanh toán cho mỗi người)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
payment | thanh toán |
each | mỗi |
EN Your image will be converted instantly and you can download the result after only a couple of seconds.
VI Hình ảnh của bạn sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống kết quả chỉ sau vài giây.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
download | tải xuống |
seconds | giây |
after | sau |
converted | chuyển đổi |
be | được |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Before committing to a 2 week stay at the Sofitel, we just booked a couple of nights with breakfast to try it...
VI Tôi tin chắc rằng đó sẽ là nơi tôi ở tiếp tục khi đến với hà nội, Việc tối không được ở hà nội lâu dài là điều tôi tiếc nuối...
inglês | vietnamita |
---|---|
before | với |
EN Note: If you update imagery for your entire catalogue, delivery of your shopping ads or collections ads could be delayed by a couple of days.
VI Lưu ý: Nếu bạn cập nhật hình ảnh cho toàn bộ danh mục sản phẩm của mình, việc phân phối quảng cáo mua sắm hoặc quảng cáo bộ sưu tập của bạn có thể bị trì hoãn một vài ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
update | cập nhật |
of | của |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
days | ngày |
your | bạn |
EN Typically, this means a single person with no dependents will get $1,400, while a family of four (married couple with two dependents) will get $5,600.
VI Thông thường, điều này có nghĩa là một người độc thân không có người phụ thuộc sẽ nhận được $1,400, trong khi một gia đình 4 người (cặp đôi và hai người phụ thuộc) sẽ nhận được $5,600.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
means | có nghĩa |
person | người |
no | không |
family | gia đình |
two | hai |
get | nhận |
while | khi |
EN Go to your VPS Hosting’s control panel to place an order, then wait a couple of minutes for the changes to go through
VI Chỉ cần đi tới bảng điều khiển VPS Hosting của bạn để đặt hàng, sau đó đợi vài phút để quá trình thay đổi hoàn tất
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
changes | thay đổi |
then | sau |
your | của bạn |
EN With most builders, it can take anywhere from a few days to a couple of weeks to make a store online, depending on your level of expertise.
VI Với hầu hết website builder, có thể mất từ vài ngày đến vài tuần để xây dựng xong và đưa cửa hàng vào hoạt động tùy theo mức độ kinh nghiệm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
store | cửa hàng |
depending | theo |
of | của |
few | vài |
your | bạn |
EN A married couple with two dependents and an AGI of $155,000 will generally get a payment of $2,800 (again, half the full amount)
VI Một cặp vợ chồng có hai người phụ thuộc và AGI là $155,000 nói chung sẽ nhận được khoản chi trả là $2,800 (cũng là một nửa của toàn bộ số tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
two | hai |
get | nhận |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN We’ve made the process as quick as possible – it only takes a couple of minutes to go from checking domain name availability to successfully registering it.
VI Chúng tôi xử lý nhanh nhất có thể - chỉ mất vài phút để hoàn tất từ việc kiểm tra tên miền có sẵn cho đến khi đăng ký thanh công.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
minutes | phút |
name | tên |
domain | miền |
the | khi |
EN "I've spoke with Michael a couple of times, but not lately to be honest," the Haas team boss said on Thursday.
VI "Tôi đã nói chuyện với Michael một vài lần, nhưng gần đây không trung thực," Haas ông chủ của nhóm cho biết vào thứ Năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
times | lần |
but | nhưng |
team | nhóm |
not | không |
Mostrando 29 de 29 traduções