Traduzir "cool cousin" para vietnamita

Mostrando 12 de 12 traduções da frase "cool cousin" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de cool cousin

inglês
vietnamita

EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.

VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.

inglêsvietnamita
duringvào
dayngày
runchạy
your

EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.

VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.

inglêsvietnamita
dayngày
homenhà
and
yourcủa bạn
allcủa

EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.

VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.

inglêsvietnamita
dayngày
homenhà
and
yourcủa bạn
allcủa

EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool

VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát

inglêsvietnamita
usingsử dụng
energynăng lượng
is
whenkhi
aređược
tolàm
everyonengười

EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.

VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.

inglêsvietnamita
movedi chuyển
homenhà
your
thekhông

EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.

VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglêsvietnamita
reducegiảm
yourbạn
usesử dụng
thesenày
allvới

EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.

VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.

inglêsvietnamita
colormàu
otherkhác
effectshiệu ứng
changethay đổi
youbạn
manynhiều

EN APK Editor, Mod APK file, and many more cool things

VI APK Editor, Việt hóa, Mod file APK và nhiều thứ hay ho nữa

inglêsvietnamita
apkapk
filefile
morenhiều

EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide

VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh và hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt và cầu thang có thể biến thành cầu trượt

inglêsvietnamita
machinemáy
introng
yourbạn
letscho phép

EN Beautiful, cool and unique speed racing game

VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt

EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic

VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam

inglêsvietnamita
usedvới
youcác
have

Mostrando 12 de 12 traduções