Traduzir "confirm your system" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "confirm your system" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de confirm your system

inglês
vietnamita

EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.

VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn chính xác nhấn nút xác nhận.

inglês vietnamita
transaction giao dịch
correct chính xác
your bạn
and của

EN Check your email and click to confirm your application request.

VI Kiểm tra email nhấp vào xác nhận đơn yêu cầu.

inglês vietnamita
check kiểm tra
email email
click nhấp
request yêu cầu
to vào
and

EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN You will be asked to confirm your appointment with:

VI Quý vị sẽ được yêu cầu xác nhận cuộc hẹn của mình bằng:

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

inglês vietnamita
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

inglês vietnamita
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN See table below* Please confirm your phone number and contact us.

VI Xem bảng dưới đây* Vui lòng xác nhận số điện thoại của bạn liên hệ với chúng tôi.

inglês vietnamita
your của bạn
and của
us tôi
see bạn

EN Be sure. Take a test to confirm your pregnancy. Walk in Monday through Friday from 8 a.m. to 5 p.m.

VI Hãy chắc chắn. Hãy thử nghiệm để xác nhận mang thai của bạn. Đi bộ từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều

inglês vietnamita
test thử nghiệm
through của
your bạn

EN You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes.

VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.

inglês vietnamita
email email
instructions hướng dẫn
minutes phút
your
will được
in trong

EN Translation of confirm – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của confirm – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of confirm from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của confirm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

inglês vietnamita
dictionary từ điển
k k

EN confirm | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI confirm | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

inglês vietnamita
cambridge cambridge
to trong

EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet

VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer

inglês vietnamita
must phải
they của
received nhận

EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.

VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay xác nhận giao dịch.

inglês vietnamita
btcb btcb
lending cho vay
transaction giao dịch
and
to tiền
the nhận
in vào

EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.

VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch bắt đầu đặt cược.

inglês vietnamita
click nhấp
send gửi
transaction giao dịch
start bắt đầu
and
to đầu
the nhận

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

inglês vietnamita
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

inglês vietnamita
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

inglês vietnamita
hours giờ
for cho
each từ

EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.

VI Biết đâu ai đó cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.

inglês vietnamita
game chơi

EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.

VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay xác nhận giao dịch.

inglês vietnamita
btcb btcb
lending cho vay
transaction giao dịch
and
to tiền
the nhận
in vào

EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.

VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch bắt đầu đặt cược.

inglês vietnamita
click nhấp
send gửi
transaction giao dịch
start bắt đầu
and
to đầu
the nhận

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

inglês vietnamita
hours giờ
for cho
each từ

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

inglês vietnamita
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN Asiana Airlines uses cookies to provide online services. Please confirm to use the website. View details

VI Asiana Airlines sử dụng cookie nhằm cung cấp trải nghiệm dịch vụ tốt hơn. Xin vui lòng kiểm tra hướng dẫn khi sử dụng trang web Xem chi tiết

inglês vietnamita
cookies cookie
provide cung cấp
please xin vui lòng
details chi tiết
use sử dụng
the khi

EN When accompanying an infant/child, make sure to have documents to confirm their age.

VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.

inglês vietnamita
age tuổi
when khi
to các
have nhận

EN For U.S. (including Saipan and Guam) reservation, please confirm the passenger information below before proceeding.

VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.

inglês vietnamita
including bao gồm
information thông tin
before trước
for với

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

inglês vietnamita
all hoặc
in trong

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

inglês vietnamita
all hoặc
in trong

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

inglês vietnamita
all hoặc
in trong

EN Let’s also take a look at how to confirm transactions while you’re connected using WalletConnect

VI Hãy cũng xem cách xác nhận giao dịch khi bạn đã được kết nối bằng WalletConnect

inglês vietnamita
transactions giao dịch
connected kết nối
how bằng
take bạn
also cũng

EN After confirming the details, I’ll click the [Confirm Swap] button.

VI Sau khi xác nhận các chi tiết, tôi sẽ nhấp vào nút [Xác nhận Hoán đổi].

inglês vietnamita
details chi tiết
click nhấp
after khi

EN A member of our team must call you to schedule and confirm.

VI Một thành viên trong nhóm của chúng tôi phải gọi cho bạn để lên lịch xác nhận.

inglês vietnamita
team nhóm
must phải
call gọi
of của
you bạn
our chúng tôi

EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.

VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền xác nhận chuyển.

inglês vietnamita
or hoặc
the nhận

EN Simple emails to confirm purchases and recover sales.

VI Email đơn giản để xác nhận giao dịch mua hàng.

inglês vietnamita
emails email
to dịch

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglês vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

inglês vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

inglês vietnamita
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

inglês vietnamita
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

inglês vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

inglês vietnamita
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

inglês vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

inglês vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

Mostrando 50 de 50 traduções