EN Security, Availability, & Confidentiality Report
EN Security, Availability, & Confidentiality Report
VI Báo cáo về tính bảo mật, sẵn sàng & tin cẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
report | báo cáo |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN To be ensured the privacy and confidentiality of your medical record.
VI Được đảm bảo giữ bí mật hồ sơ bệnh án cũng như đời sống riêng tư
inglês | vietnamita |
---|---|
be | giữ |
to | cũng |
and | như |
the | riêng |
EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.
VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
principles | nguyên tắc |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
the | này |
and | các |
EN Because of confidentiality agreements, we do not disclose specific company details and use cases of GxP systems in AWS.
VI Do thỏa thuận bảo mật mà chúng tôi không được tiết lộ chi tiết cụ thể về công ty và các tình huống sử dụng hệ thống GxP trong AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
company | công ty |
details | chi tiết |
use | sử dụng |
systems | hệ thống |
in | trong |
aws | aws |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN NIST SP 800-171 provides agencies with recommended security requirements for protecting the confidentiality of Controlled Unclassified Information (CUI).
VI NIST SP 800-171 đưa ra yêu cầu bảo mật đề xuất cho các cơ quan nhằm bảo vệ tính bí mật của Thông tin chưa phân loại chịu kiểm soát (CUI).
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
information | thông tin |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN 4. Strictly handle personal information and corporate confidentiality of customers and business partners
VI 4. Xử lý nghiêm ngặt thông tin cá nhân và bảo mật thông tin doanh nghiệp của khách hàng và đối tác kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN Comfort and confidentiality is guaranteed. Located on the ground floor and easily accessible from both wings of the hotel, the Conference and Business Centre is open from 7am to 11pm.
VI Đảm bảo tiện nghi và bảo mật. Nằm ở tầng trệt và có thể dễ dàng đón khách từ cả hai hướng tòa nhà, Trung tâm dịch vụ văn phòng mở cửa từ 7h00 đến 23h00.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
easily | dễ dàng |
centre | trung tâm |
EN A right to privacy and confidentiality about tax matters.
VI Quyền được riêng tư và bảo mật về các vấn đề thuế vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | quyền |
tax | thuế |
privacy | bảo mật |
and | các |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
EN – FE CREDIT excellently ranked in the top of 500 Most Profitable Companies in Vietnam 2018 (Profit 500) by Vietnam Assessment Report Joint Stock Company (Vietnam Report) in collaboration with VietnamNet
VI – FE CREDIT đã xuất sắc ghi danh với thứ hạng 11 trong Top 500 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lợi Nhuận Tốt Nhất Việt Nam năm 2018 do CTCP Báo cáo Đánh giá Việt Nam phối hợp cùng Báo VietnamNet công bố
EN Instructions on how to report copyright infringement Google DMCA, how to respond to Google and how to withdraw the report
VI Hướng dẫn cài đặt Python trên Windows, Mac, Ubuntu bài bản A-Z. Tạo môi trường ảo Python và cài đặt...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
the | trường |
on | trên |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN Bot report & basic mitigation
VI Báo cáo bot và giảm thiểu cơ bản
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
basic | cơ bản |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Can I buy your report directly from the website?
VI Tôi có thể trực tiếp mua báo cáo từ website hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
report | báo cáo |
directly | trực tiếp |
website | website |
the | không |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Backlinks Report: Semrush Manual manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlinks Report: Semrush Manual hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Market Explorer Benchmarking Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Market Explorer Benchmarking Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Market Explorer All Domains Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Market Explorer All Domains Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Post Tracking Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Post Tracking Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN Your vaccination site didn’t report your vaccination
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo việc tiêm vắc-xin của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
your | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN monthly sales report for September 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN monthly sales report for August 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 8 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
august | tháng |
been | năm |
has | được |
EN We released monthly sales report for July 2021.
VI Chúng tôi đã Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 7 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
EN monthly sales report for June 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 6 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
june | tháng |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN Named a "Customers' Choice" for WAF in 2021 Gartner's Peer Insights report.
VI Được mệnh danh là "Sự lựa chọn của khách hàng" cho WAF trong báo cáo Gartner's Peer Insights 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
in | trong |
for | cho |
a | của |
EN Innovation Leader in the Frost & Sullivan Frost Radar™: Global Holistic Web Protection Market Report.
VI Thương hiệu Cải tiến hàng đầu trong Frost & Sullivan Frost Radar™: Báo cáo Thị trường Bảo vệ Web Toàn diện Toàn cầu.
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
Mostrando 50 de 50 traduções