EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.
EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.
VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
in | trong |
report | báo cáo |
annual | hàng năm |
been | năm |
we | chúng tôi |
EN We have been audited annually since 2007 and we present our combined financial statements in our annual report.
VI Kể từ năm 2007, báo cáo tài chính đều được kiểm toán hàng năm và chúng tôi cũng công bố tình hình tài chính trong Báo cáo thường niên.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
in | trong |
report | báo cáo |
annual | hàng năm |
been | năm |
we | chúng tôi |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
EN – FE CREDIT excellently ranked in the top of 500 Most Profitable Companies in Vietnam 2018 (Profit 500) by Vietnam Assessment Report Joint Stock Company (Vietnam Report) in collaboration with VietnamNet
VI – FE CREDIT đã xuất sắc ghi danh với thứ hạng 11 trong Top 500 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lợi Nhuận Tốt Nhất Việt Nam năm 2018 do CTCP Báo cáo Đánh giá Việt Nam phối hợp cùng Báo VietnamNet công bố
EN Instructions on how to report copyright infringement Google DMCA, how to respond to Google and how to withdraw the report
VI Hướng dẫn cài đặt Python trên Windows, Mac, Ubuntu bài bản A-Z. Tạo môi trường ảo Python và cài đặt...
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
the | trường |
on | trên |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Maintenance activities vary from cleaning the solar panel with water to checking the room temperatures of the inverter semi-annually.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
room | phòng |
of | của |
solar | mặt trời |
EN Businesses that annually buy, receive, sell or share personal information of 50,000 or more consumers, households or devices for commercial purposes
VI Doanh nghiệp hàng năm mua, nhận, bán hoặc chia sẻ thông tin cá nhân của 50.000 người tiêu dùng, hộ gia đình hoặc thiết bị trở lên cho mục đích thương mại
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
buy | mua |
receive | nhận |
sell | bán |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
of | của |
consumers | người tiêu dùng |
purposes | mục đích |
EN EDION provides more than 200,000 cleaning services annually
VI EDION cung cấp hơn 200.000 dịch vụ vệ sinh hàng năm
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
more | hơn |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Annually you have up to 16% off, which is 2 months
VI Mỗi năm, bạn được chiết khấu lên tới 16%, tức là 2 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
is | được |
to | lên |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of January 31
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 31 tháng 1
inglês | vietnamita |
---|---|
due | với |
january | tháng |
date | ngày |
EN Forms Filed Annually with a Due Date of February 28 (or March 31 if Filed Electronically)
VI Các mẫu đơn được nộp hàng năm với các ngày đến hạn là 28 tháng 2 (hoặc ngày 31 tháng 3 nếu nộp bằng điện tử)
inglês | vietnamita |
---|---|
due | với |
or | hoặc |
if | nếu |
march | tháng |
date | ngày |
EN Bot report & basic mitigation
VI Báo cáo bot và giảm thiểu cơ bản
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
basic | cơ bản |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
inglês | vietnamita |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Can I buy your report directly from the website?
VI Tôi có thể trực tiếp mua báo cáo từ website hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
report | báo cáo |
directly | trực tiếp |
website | website |
the | không |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Backlinks Report: Semrush Manual manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlinks Report: Semrush Manual hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Market Explorer Benchmarking Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Market Explorer Benchmarking Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Market Explorer All Domains Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Market Explorer All Domains Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Post Tracking Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Post Tracking Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN Your vaccination site didn’t report your vaccination
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo việc tiêm vắc-xin của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
your | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN monthly sales report for September 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
Mostrando 50 de 50 traduções