EN * Amazon API Gateway edge-optimized API and edge-optimized custom domain name are not supported.
EN * Amazon API Gateway edge-optimized API and edge-optimized custom domain name are not supported.
VI * API được tối ưu hóa biên và tên miền tùy chỉnh được tối ưu hóa biên của Amazon API Gateway không được hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
api | api |
and | của |
custom | tùy chỉnh |
name | tên |
not | không |
are | được |
EN Add RSS feeds of your favorite blogs and share them with one click.
VI Thêm nguồn cấp RSS của các blog yêu thích của bạn và chia sẻ chúng với một cú nhấp chuột.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
favorite | yêu |
click | nhấp |
of | của |
your | bạn |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted
VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
new | mới |
EN Yes, our service is completely free. Really.
VI Vâng, dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí. Thật vậy đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
our | chúng tôi |
EN Our service is completely free to use and you need not to register with us, but we offer premium services for users that need additional features
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
users | người dùng |
additional | bổ sung |
but | nhưng |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
premium | cao cấp |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN APKMODY is completely free and always will be
VI APKMODY hoàn toàn miễn phí và mãi mãi như vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
and | như |
EN Since iOS 10 and above, Apple has blocked access to device?s data from third-party applications, and these apps are completely useless.
VI Bởi từ iOS 10 trở lên, Apple đã ngăn chặn khả năng thâm nhập vào dữ liệu thiết bị về pin của các ứng dụng của bên thứ ba, và những ứng dụng này hoàn toàn vô ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
data | dữ liệu |
completely | hoàn toàn |
and | và |
applications | các ứng dụng |
these | này |
EN Finally, the Premium version is a paid plan, it costs $ 99.9 a year. Ads are completely removed and you can access all of your favorite content.
VI Cuối cùng, phiên bản Premium là gói trả phí, nó có giá 99.9 đô la một năm. Quảng cáo được loại bỏ hoàn toàn và bạn có thể truy cập toàn bộ nội dung yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
plan | gói |
year | năm |
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
access | truy cập |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN REFACE is a completely free application
VI REFACE là một ứng dụng hoàn toàn miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN APKMODY provides the APK file of Google Play Store for everyone, completely free
VI APKMODY cung cấp Google Play Store miễn phí cho mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
everyone | người |
EN In VIMAGE, you can completely turn your photos into cinemagragh very easily
VI Trong VIMAGE, bạn hoàn toàn có thể biến những bức ảnh của bạn thành cinemagragh một cách vô cùng dễ dàng
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
easily | dễ dàng |
in | trong |
your | bạn |
into | của |
EN Pro Unlock: Pro version is unlocked, you just need to download APK file of MOD version and use it?s completely free.
VI Mở Khóa Pro: Phiên bản Pro được mở khóa, bạn chỉ cần tải xuống tệp APK của phiên bản MOD và sử dụng hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
unlock | mở khóa |
version | phiên bản |
download | tải xuống |
apk | apk |
file | tệp |
use | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
is | được |
pro | pro |
EN The features included in VIMAGE are completely free
VI Các tính năng có trong VIMAGE là hoàn toàn miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
in | trong |
completely | hoàn toàn |
the | các |
EN Your photo can completely appear on VIMAGE?s official Instagram page!
VI Bức ảnh của bạn hoàn toàn có thể xuất hiện trên page Instagram chính thức của VIMAGE đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
on | trên |
official | chính thức |
photo | ảnh |
your | của bạn |
EN Adobe Lightroom is a completely free download application
VI Adobe Lightroom là một ứng dụng hoàn toàn miễn phí tải về
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN So you can be assured of what Truecaller offers, it is completely safe and effective for your work.
VI Vì thế bạn có thể yên tâm với những gì Truecaller đem lại, nó hoàn toàn an toàn và hiệu quả cho công việc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
work | công việc |
safe | an toàn |
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN Filter out almost completely ads during gameplay and application use.
VI Lọc bỏ gần như hoàn toàn quảng cáo trong suốt quá trình chơi game và dùng ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
ads | quảng cáo |
gameplay | chơi |
and | như |
use | dùng |
during | trong |
EN But it will help you approach the game completely and a little easier
VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn và dễ dàng hơn một chút
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
approach | tiếp cận |
little | chút |
easier | dễ dàng |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Besides, you can download music for offline listening completely free.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
completely | hoàn toàn |
for | xuống |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN Parents need to know that Barbie Dreamhouse Adventures is a completely healthy game for children
VI Phụ huynh cần biết rằng, Barbie Dreamhouse Adventures là trò chơi hoàn toàn lành mạnh dành cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
is | là |
completely | hoàn toàn |
children | trẻ em |
know | biết |
game | trò chơi |
a | chơi |
EN It is provided completely free at APKMODY, you just need to download and install as usual.
VI Nó được cung cấp hoàn toàn miễn phí tại APKMODY, bạn chỉ cần tải xuống và cài đặt như thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
completely | hoàn toàn |
at | tại |
download | tải xuống |
install | cài đặt |
is | được |
to | xuống |
and | như |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
future | tương lai |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
in | trong |
two | hai |
EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account
VI Đăng ký mất năm phút và hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU
inglês | vietnamita |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
you | bạn |
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN A loan term is the length of time it will take for a loan to be completely paid back
VI Thời hạn cho vay là khoảng thời gian cần thiết để một khoản vay được hoàn trả hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
time | thời gian |
completely | hoàn toàn |
EN Completely automated administration
VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN Scale up, down, or turn it off completely depending on demand
VI Mở rộng, thu hẹp quy mô hoặc tắt hoàn toàn tùy theo nhu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
depending | theo |
demand | nhu cầu |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN AWS has completely re-imagined our virtualization infrastructure
VI AWS đã hoàn toàn định hình lại cơ sở hạ tầng ảo hóa của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
re | lại |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN Completely secluded the Forest Wellness Pool Villa offers a relaxing and immersive wellness experience
VI Biệt thự Forest Wellness Pool Villa hoàn toàn tách biệt mang đến trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và thư giãn
inglês | vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
EN The other database can run on Amazon RDS, or as a self-managed database on AWS, or completely outside of AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
completely | hoàn toàn |
as | liệu |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
Mostrando 50 de 50 traduções