EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels
VI Sự tăng trưởng có nghĩa là các doanh nghiệp ở những thị trường này có nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
markets | thị trường |
energy | năng lượng |
the | trường |
growth | tăng |
businesses | doanh nghiệp |
in | trước |
that | liệu |
of | này |
been | các |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)
VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
includes | bao gồm |
security | an toàn |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
electronic | điện |
use | sử dụng |
with | với |
to | cũng |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN From voice recognition to machine learning, ExxonMobil’s chemical and refining plants are installing a number of “smart technology upgrades” targeted at reducing emissions and increasing energy efficiency.
VI Khi mức tiêu thụ năng lượng tăng lên, hóa đơn tiền điện cũng sẽ tăng. Tuy nhiên, nếu biết cách sử dụng năng lượng hiệu quả, bạn có thể tiêu thụ ít hơn và tiết...
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
energy | điện |
at | khi |
to | tiền |
and | bạn |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN As the number of systems in the on-board network continues to grow, the increasing exchange of data through vehicle connectivity must also be managed reliably.
VI Khi số lượng hệ thống trong mạng lưới trên xe tiếp tục phát triển, việc trao đổi dữ liệu ngày càng tăng thông qua kết nối xe cũng phải được quản lý một cách chắc chắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
continues | tiếp tục |
data | dữ liệu |
must | phải |
also | cũng |
systems | hệ thống |
network | mạng |
connectivity | kết nối |
number | lượng |
grow | phát triển |
through | qua |
increasing | tăng |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Scale your marketing budget while increasing top-line revenue.
VI Mở rộng ngân sách marketing trong khi vẫn tăng doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
budget | ngân sách |
increasing | tăng |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN The demand for copper is increasing as countries such as China and India continue to develop, while the supply remains tight
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
inglês | vietnamita |
---|---|
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
continue | tiếp tục |
develop | phát triển |
remains | vẫn |
such | các |
while | khi |
EN That’s why Google is most likely to place SSL-certified websites higher on search results, increasing their visibility and organic traffic.
VI Đó là lý do Google thường xếp các trang web có SSL cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng thêm sự hiện diện và truy cập tự nhiên.
inglês | vietnamita |
---|---|
increasing | tăng |
search | tìm kiếm |
higher | cao hơn |
to | thêm |
on | trên |
websites | trang web |
and | các |
EN The strategy should respond to customers’ issues, increasing brand trust
VI Chiến lược nên tập trung vào cách giải quyết vấn đề cho khách hàng, tăng uy tín của thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
strategy | chiến lược |
should | nên |
increasing | tăng |
brand | thương hiệu |
the | giải |
customers | khách hàng |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
comes | với |
no | không |
EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.
VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California và Ủy ban Năng lượng California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
utility | tiện ích |
under | dưới |
california | california |
our | chúng tôi |
of | của |
customers | khách |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN This is where Daily Ideas comes in.
VI Đây là lúc Ý tưởng Mỗi ngày giúp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | mỗi |
this | bạn |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
video | video |
create | tạo |
best | tốt |
views | xem |
and | với |
EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
after | sau |
or | hoặc |
first | trước |
you | bạn |
all | tất cả các |
EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
converted | chuyển đổi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
you | bạn |
EN Each comes with a spectacular backdrop of city or river views.
VI Mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh tuyệt đẹp hướng ra thành phố hoặc sông Sài Gòn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
each | mỗi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene
VI Luôn có một điều gì đó cho tất cả mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
everyone | người |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções