EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries
VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
target | mục tiêu |
countries | quốc gia |
the | các |
with | với |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment
VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
environment | môi trường |
of | của |
create | tạo |
EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.
VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
customer | khách |
your | bạn |
all | của |
EN You always have the option to delete your Tweet location history
VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
look | xem |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
user | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN News, geopolitics and history | TV5MONDE: learn French
VI Tin tức, địa chính trị và lịch sử | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
learn | học |
french | pháp |
EN 10 Years of Stable and Secure Operating History
VI Chín năm mưa, an toàn và ổn định
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
secure | an toàn |
EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers
VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)
inglês | vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
to | tiền |
EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.
VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
users | người dùng |
view | xem |
names | tên |
call | gọi |
not | không |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.
VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
always | luôn |
security | bảo mật |
easily | dễ dàng |
call | gọi |
on | trên |
best | tốt |
user | dùng |
and | của |
EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series
VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
the | này |
EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits
VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
transaction | giao dịch |
fully | đầy |
and | thị |
with | với |
a | dịch |
your | các |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
EN Quarantine stay in a hotel with history.
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
a | bạn |
EN 3. How to view my transaction history?
VI 3. Làm sao để kiểm tra lịch sử giao dịch của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
my | của tôi |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.
VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
an | thể |
cluster | cụm |
in | trong |
which | khi |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN A future built on our past: Our history
VI Một tương lai được xây dựng trên quá khứ của chúng tôi: Lịch sử của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN We can only shape tomorrow by building on our shared history
VI Chúng ta chỉ có thể định hình tương lai bằng việc xây dựng dựa trên lịch sử chung của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
our | bằng |
on | trên |
only | của |
EN Well-established employer with experience and history
VI Nhà tuyển dụng lâu đời với kinh nghiệm và lịch sử
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
with | với |
EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.
VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
day | ngày |
attacks | tấn công |
of | của |
in | trong |
per | mỗi |
ddos | ddos |
EN To provide this program, the EDION Group will record the history and other information (including membership numbers, points, etc.) of products, services, etc
VI Để cung cấp chương trình này, Nhóm EDION sẽ ghi lại lịch sử và các thông tin khác (bao gồm số thành viên, điểm, v.v.) của các sản phẩm, dịch vụ, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
program | chương trình |
group | nhóm |
other | khác |
information | thông tin |
including | bao gồm |
points | điểm |
products | sản phẩm |
this | này |
EN A piece of history in bustling Hanoi
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
of | các |
a | bạn |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Shaming people for their bodies or assumed sexual or romantic history
VI Trêu chọc người khác vì cơ thể hoặc lịch sử yêu đương hoặc tình dục giả định của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
people | người |
for | của |
EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.
VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
program | chương trình |
uses | sử dụng |
online | trực tuyến |
state | tiểu bang |
of | của |
more | hơn |
Mostrando 50 de 50 traduções