Traduzir "combines history" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "combines history" de inglês para vietnamita

Traduções de combines history

"combines history" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

history lịch sử một

Tradução de inglês para vietnamita de combines history

inglês
vietnamita

EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores

VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)

inglês vietnamita
california california
of của
cdph cdph

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries

VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
sustainable bền vững
development phát triển
target mục tiêu
countries quốc gia
the các
with với

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores

VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)

inglês vietnamita
california california
of của
cdph cdph

EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services

VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi

inglês vietnamita
health sức khỏe
and các

EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment

VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu

inglês vietnamita
power sức mạnh
environment môi trường
of của
create tạo

EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.

VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.

inglês vietnamita
build tạo
campaign chiến dịch
goal mục tiêu
customer khách
your bạn
all của

EN You always have the option to delete your Tweet location history

VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn

inglês vietnamita
always luôn
your của bạn
you bạn

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.

VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.

inglês vietnamita
look xem
conversion chuyển đổi
your của bạn
on trên
user dùng
you bạn
this này

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglês vietnamita
new mới
the những
with với
that như

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.

inglês vietnamita
ethereum ethereum
transactions giao dịch
of của
external ngoài

EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles

VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động

inglês vietnamita
of của
computer máy tính
vision tầm nhìn
but nhưng
in trong
applications các ứng dụng
as như
such các

EN News, geopolitics and history | TV5MONDE: learn French

VI Tin tức, địa chính trị và lịch sử | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglês vietnamita
news tin tức
learn học
french pháp

EN 10 Years of Stable and Secure Operating History

VI Chín năm mưa, an toàn và ổn định

inglês vietnamita
years năm
secure an toàn

EN As a world’s longest-running cryptocurrency exchange that never get hacked, we have a long-standing history of commitment to our customers

VI Sàn giao dịch tiền kỹ thuật số lâu đời nhất trên toàn cầu, đồng thời cùng sự tích lũy của công nghệ và sản phẩm, đã cho ra đời Thanh toán vật chất vĩnh viễn (physical delivery)

inglês vietnamita
exchange giao dịch
to tiền

EN In addition, users can also view names or anonymous numbers in the call history to not miss any calls.

VI Ngoài ra người dùng cũng có thể thể xem tên hoặc các số vô danh trong lịch sử cuộc gọi để không bỏ lỡ bất kì cuộc gọi nào.

inglês vietnamita
in trong
users người dùng
view xem
names tên
call gọi
not không
also cũng
or hoặc

EN Truecaller especially ensures that the user?s data always have the best security, easily backup call history, contacts, messages and backup them on Google Drive.

VI Đặc biệt Truecaller luôn đảm bảo các dữ liệu của người dùng luôn được bảo mật tốt nhất, dễ dàng sao lưu lịch sử cuộc gọi, danh bạ, tin nhắn và sao lưu chúng trên Google Drive.

inglês vietnamita
data dữ liệu
always luôn
security bảo mật
easily dễ dàng
call gọi
on trên
google google
best tốt
user dùng
and của

EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series

VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này

inglês vietnamita
long dài
the này

EN Manage your corporate expenses with a fully visible transaction history and adjustable spending limits

VI Quản lý chi phí doanh nghiệp với lịch sử giao dịch hiển thị đầy đủ và đặt các hạn mức chi tiêu có thể điều chỉnh được

inglês vietnamita
corporate doanh nghiệp
transaction giao dịch
fully đầy
and thị
with với
a dịch
your các

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

inglês vietnamita
in trong
three ba
new mới
countries quốc gia
projects dự án
year năm
more hơn
we chúng tôi
and của
solar mặt trời

EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.

VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.

inglês vietnamita
art nghệ thuật
at tại

EN Quarantine stay in a hotel with history.

inglês vietnamita
a bạn

EN 3. How to view my transaction history?

VI 3. Làm sao để kiểm tra lịch sử giao dịch của tôi?

inglês vietnamita
transaction giao dịch
my của tôi

EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature

VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi

inglês vietnamita
white trắng
the những
with với

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.

inglês vietnamita
ethereum ethereum
transactions giao dịch
of của
external ngoài

EN Cloudflare’s 121 Tbps network blocks an average of 86 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglês vietnamita
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN You can tune and debug your workloads in the EMR console which has an off-cluster, persistent Spark History Server.

VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.

inglês vietnamita
console bảng điều khiển
an thể
cluster cụm
in trong
which khi
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.

VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.

inglês vietnamita
time thời gian
hotel khách sạn
of của

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

inglês vietnamita
new mới
the những
with với
that như

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

inglês vietnamita
hotel khách sạn

EN A future built on our past: Our history

VI Một tương lai được xây dựng trên quá khứ của chúng tôi: Lịch sử của chúng tôi

inglês vietnamita
future tương lai
on trên
our chúng tôi

EN We can only shape tomorrow by building on our shared history

VI Chúng ta chỉ có thể định hình tương lai bằng việc xây dựng dựa trên lịch sử chung của mình

inglês vietnamita
building xây dựng
our bằng
on trên
only của

EN Well-established employer with experience and history

VI Nhà tuyển dụng lâu đời với kinh nghiệm và lịch sử

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
with với

EN Cloudflare’s 142 Tbps network blocks an average of 117 billion threats per day, including some of the largest DDoS attacks in history.

VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.

inglês vietnamita
network mạng
threats mối đe dọa
day ngày
attacks tấn công
of của
in trong
per mỗi
ddos ddos

EN To provide this program, the EDION Group will record the history and other information (including membership numbers, points, etc.) of products, services, etc

VI Để cung cấp chương trình này, Nhóm EDION sẽ ghi lại lịch sử và các thông tin khác (bao gồm số thành viên, điểm, v.v.) của các sản phẩm, dịch vụ, v.v

inglês vietnamita
provide cung cấp
program chương trình
group nhóm
other khác
information thông tin
including bao gồm
points điểm
products sản phẩm
this này
inglês vietnamita
of các
a bạn

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies

VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất

inglês vietnamita
much nhiều
of của
and

EN Shaming people for their bodies or assumed sexual or romantic history

VI Trêu chọc người khác vì cơ thể hoặc lịch sử yêu đương hoặc tình dục giả định của họ

inglês vietnamita
or hoặc
people người
for của

EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.

VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.

inglês vietnamita
california california
program chương trình
uses sử dụng
online trực tuyến
state tiểu bang
of của
more hơn

Mostrando 50 de 50 traduções