EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.
VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | bạn |
EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
availability | khả năng |
quickly | nhanh |
through | qua |
EN Step 2: Create your masterpiece. You can use crayons, colored pencils, markers, and even glitter.
VI Bước 2: Tạo kiệt tác của bạn. Bạn có thể sử dụng bút màu, bút chì màu, bút đánh dấu và thậm chí cả kim tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
create | tạo |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
Mostrando 4 de 4 traduções