EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.
VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | bạn |
EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
availability | khả năng |
quickly | nhanh |
through | qua |
EN Step 2: Create your masterpiece. You can use crayons, colored pencils, markers, and even glitter.
VI Bước 2: Tạo kiệt tác của bạn. Bạn có thể sử dụng bút màu, bút chì màu, bút đánh dấu và thậm chí cả kim tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
create | tạo |
use | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN Sometimes, your character like a magnet, suck all energy balls
VI Nhân vật của bạn có thể có sức hút mạnh mẽ hơn, khi hút tất cả những viên đá năng lượng ở trong một phạm vi nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
all | của |
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN Squash Balls for sale - Squash Goggles best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Bóng & kính của OEM, NYNX, Amango với giá tốt nhất tại Việt Nam | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | với |
EN Squash Balls for sale - Squash Goggles best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Bóng & kính của OEM, Jetting Buy, Buytra với giá tốt nhất tại Việt Nam | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | với |
Mostrando 9 de 9 traduções