Traduzir "colored balls" para vietnamita

Mostrando 9 de 9 traduções da frase "colored balls" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de colored balls

inglês
vietnamita

EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape

VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape

inglês vietnamita
later sau
program chương trình
they họ
with bằng
like như
or hoặc
be được

EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.

VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.

inglês vietnamita
want bạn

EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

inglês vietnamita
room phòng
availability khả năng
quickly nhanh
through qua

EN Step 2: Create your masterpiece. You can use crayons, colored pencils, markers, and even glitter.

VI Bước 2: Tạo kiệt tác của bạn. Bạn có thể sử dụng bút màu, bút chì màu, bút đánh dấu và thậm chí cả kim tuyến.

inglês vietnamita
step bước
create tạo
use sử dụng
your của bạn
you bạn
and của

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

inglês vietnamita
energy năng lượng
the những

EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge

VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách

inglês vietnamita
energy năng lượng
quickly nhanh
while khi
end của

EN Sometimes, your character like a magnet, suck all energy balls

VI Nhân vật của bạn có thể có sức hút mạnh mẽ hơn, khi hút tất cả những viên đá năng lượng ở trong một phạm vi nhất định

inglês vietnamita
character nhân
all của
energy năng lượng
your bạn

EN Squash Balls for sale - Squash Goggles best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Bóng & kính của OEM, NYNX, Amango với giá tốt nhất tại Việt Nam | Lazada.vn

inglês vietnamita
for với

EN Squash Balls for sale - Squash Goggles best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Bóng & kính của OEM, Jetting Buy, Buytra với giá tốt nhất tại Việt Nam | Lazada.vn

inglês vietnamita
for với

Mostrando 9 de 9 traduções