EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | nhận |
EN You can accept these cookies by clicking on "Allow All" or you can choose which ones you want to install by clicking on "Manage Cookies".
VI Bạn có thể chấp nhận các cookie này bằng cách nhấp vào "Cho phép tất cả" hoặc bạn có thể chọn cái nào bạn muốn cài đặt bằng cách nhấp vào "Quản lý Cookie".
EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage
VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
unlock | mở khóa |
next | tiếp theo |
you | bạn |
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN Each stage of the investment process is required by BaFin, the regulating body, to keep our investors safe
VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
required | yêu cầu |
safe | an toàn |
is | được |
our | chúng tôi |
to | đầu |
each | mỗi |
keep | giữ |
EN Grow your app business at any stage
VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
any | mọi |
at | trong |
EN Early detection, late stage diagnosis & death protection included.
VI Bảo vệ trong trường hợp phát hiện ung thư sớm, ung thư muộn hoặc tử vong do ung thư.
EN Your end-to-end solution for every stage of the app marketing journey. Measure, optimize, and scale app growth across platforms.
VI Giải pháp toàn diện cho mọi hoạt động app marketing. Đo lường, cải thiện và phát triển ứng dụng trên mọi nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
every | mọi |
marketing | marketing |
growth | phát triển |
platforms | nền tảng |
across | trên |
EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...
VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
the | không |
for | cho |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN Hospice can support patients dealing with the effects of stage 4 lung cancer
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời có thể hỗ trợ bệnh nhân đối phó với ảnh hưởng của bệnh ung thư phổi giai đoạn 4
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Learn more about what to expect if your loved one is experiencing end-stage lung cancer.
VI Tìm hiểu về những gì sẽ xảy ra nếu người thân của quý vị đang trải qua ung thư phổi giai đoạn cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
learn | hiểu |
is | đang |
EN Hospice can support patients dealing with the effects of stage 4 lung cancer
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời có thể hỗ trợ bệnh nhân đối phó với ảnh hưởng của bệnh ung thư phổi giai đoạn 4
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Learn more about what to expect if your loved one is experiencing end-stage lung cancer.
VI Tìm hiểu về những gì sẽ xảy ra nếu người thân của quý vị đang trải qua ung thư phổi giai đoạn cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
learn | hiểu |
is | đang |
EN Hospice can support patients dealing with the effects of stage 4 lung cancer
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời có thể hỗ trợ bệnh nhân đối phó với ảnh hưởng của bệnh ung thư phổi giai đoạn 4
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Learn more about what to expect if your loved one is experiencing end-stage lung cancer.
VI Tìm hiểu về những gì sẽ xảy ra nếu người thân của quý vị đang trải qua ung thư phổi giai đoạn cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
learn | hiểu |
is | đang |
EN Hospice can support patients dealing with the effects of stage 4 lung cancer
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời có thể hỗ trợ bệnh nhân đối phó với ảnh hưởng của bệnh ung thư phổi giai đoạn 4
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Learn more about what to expect if your loved one is experiencing end-stage lung cancer.
VI Tìm hiểu về những gì sẽ xảy ra nếu người thân của quý vị đang trải qua ung thư phổi giai đoạn cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
learn | hiểu |
is | đang |
EN Get curated benefits, such as discounted samples and dedicated support, tailored to your business growth stage.
VI Nhận quyền lợi chọn lọc, như hàng mẫu giảm giá và hỗ trợ chuyên biệt, phù hợp với gian đoạn phát triển của doanh nghiệp bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
get | nhận |
and | như |
EN Multicultural, multilingual, confidently global, expertly local, the people of Cushman & Wakefield reflect the stage on which we work: the world.
VI Đa văn hóa, đa ngôn ngữ, tự tin toàn cầu, chuyên nghiệp nội địa, nhân viên của Cushman & Wakefield phản ánh phạm vi mà chúng tôi đang làm việc: thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
global | toàn cầu |
of | của |
world | thế giới |
work | làm |
EN with email marketing and autoresponders suited to the funnel stage.
VI với email marketing và công cụ gửi email tự động phù hợp với từng giải đoạn của phễu chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
and | của |
EN Powerful workflows to engage with customers at every stage of their journey.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
workflows | quy trình |
customers | khách hàng |
their | là |
with | với |
EN The Interest stage is where a customer expresses interest in the product or service
VI Giai đoạn Quan tâm là khi khách hàng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | khi |
EN The Desire stage is where a customer desires the product or service
VI Giai đoạn Mong muốn là giai đoạn khách hàng mong muốn sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | dịch |
EN The Action stage is where a customer takes the desired action, such as making a purchase
VI Giai đoạn Hành động là lúc khách hàng thực hiện hành động mong muốn, như mua hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
customer | khách |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN Childcare Alternative Payment Program/Welfare to Work Stage II
VI Chương trình thanh toán thay thế chăm sóc trẻ em/Phúc lợi đi làm giai đoạn II
EN The product meets our requirements at every stage of process with the most effective cost.
VI Chất lượng các dự án được đáp ứng đúng yêu cầu với chi phí hợp lý.
EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.
VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của Cisco.
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN By clicking Sign up with Google or Sign up with email you agree with vidIQ’s Terms of Service and Privacy Policy
VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của vidIQ.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
and | và |
with | với |
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
EN See file path, size, resolution and modification time by clicking on the exclamation mark icon in the upper right corner of the image
VI Xem đường dẫn đến tập tin, kích thước, độ phân giải và thời gian sửa đổi khi click vào biểu tượng chấm than ở góc trên bên phải của bức hình
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
size | kích thước |
on | trên |
right | phải |
see | xem |
time | thời gian |
of | của |
and | và |
EN By clicking on sign up, I agree that Grab can collect, use and disclose the information provided by me in accordance with the Privacy Policy which I have read and understood.
VI Bằng việc bấm vào nút Đăng Ký, tôi đồng ý rằng Grab có thể thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin được tôi cung cấp theo Chính sách Bảo mật mà tôi đã đọc và hiểu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
accordance | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
use | sử dụng |
me | tôi |
provided | cung cấp |
and | và |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN By clicking Sign up with Google or Sign up with email you agree with vidIQ’s Terms of Service and Privacy Policy
VI Với việc nhấp vào Đăng ký với Google hay Đăng ký với emai, bạn đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của vidIQ.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
and | và |
with | với |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN Non-organic installs are from users who engaged in a marketing activity (by clicking a banner ad, for example).
VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng có tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
marketing | marketing |
EN By clicking ‘Send message’, I agree to submit my contact info for further storage and processing.
VI Bằng cách nhấp vào 'Gửi tin nhắn', tôi đồng ý gửi thông tin liên hệ của mình để lưu trữ và xử lý thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
message | tin nhắn |
info | thông tin |
storage | lưu |
and | và |
i | tôi |
to | thêm |
EN By clicking "Join", you agree to our Terms of Services and Privacy Statement
VI Bằng cách bấm vào “Tham gia”, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Tuyên bố về quyền riêng tư của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
of | của |
privacy | riêng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | và |
EN By clicking "Join", you agree to our Terms of Services and Privacy Statement
VI Bằng cách bấm vào “Tham gia”, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ và Tuyên bố về quyền riêng tư của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
of | của |
privacy | riêng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções