EN Learn what Swiss identity means to IQAir as an international Swiss-born company.
EN Learn what Swiss identity means to IQAir as an international Swiss-born company.
VI Tìm hiểu ý nghĩa của bản sắc Thụy Sĩ đối với IQAir với tư cách là một công ty quốc tế do Thụy Sĩ sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
company | công ty |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN GBP to CHF — Pound to Swiss Franc Rate — TradingView — India
VI GBP và CHF — Tỷ giá đồng Bảng & Franc Thuỵ Sĩ — TradingView
EN About British Pound / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Bảng Anh/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN About Australian Dollar / Swiss Franc
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Franc Thụy Sỹ
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN Swiss Market Index — SMI Chart and Quote — TradingView — India
VI Chỉ số thị trường Thụy Sĩ - Biểu đồ và Báo giá SMI — TradingView
EN However, Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who has been with Swiss-based Sauber for decades, put the brakes on the buyout news.
VI Tuy nhiên, quản lý đội Alfa Romeo đã đánh bại Zehnder, người đã từng làm việc với Sauber trong nhiều thập kỷ, hãy hãm lại tin tức mua vào.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
news | tin tức |
EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
never | không |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
we | chúng tôi |
and | và |
get | nhận |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.
VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
has | nên |
grid | lưới |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
and | các |
EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future
VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
future | tương lai |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.
VI Thành phố Lancaster, California và Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu và cung cấp cho người dân năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
climate | khí hậu |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | thị |
change | biến đổi |
with | với |
the | cho |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
one | nhiều |
EN How did Lancaster get started on the journey to clean energy?
VI Lancaster đã bắt đầu lộ trình năng lượng sạch như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
energy | năng lượng |
EN Starting Over with Clean Energy
VI Khởi đầu mới với Năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
with | với |
over | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções