EN You can go to any Apple Store or contact Apple Online Support.
"castbox use apple" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN You can go to any Apple Store or contact Apple Online Support.
VI Bạn có thể đi tới một cửa hàng Apple Store bất kỳ hoặc liên lạc với nhóm hỗ trợ trực tuyến của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
you | bạn |
or | hoặc |
any | của |
EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)
VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy
VI Tráng miệng sẽ là món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
products | sản phẩm |
top | hàng đầu |
with | với |
EN A free and online file converter that allows you to convert your files to the Apple M4R ringtone file format to be used on iPhones.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến và miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng file nhạc chuông Apple M4R để được sử dụng trên iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
used | sử dụng |
be | được |
file | file |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN Convert your videos to Apple Quicktime MOV format with this free online video converter. Provides high quality.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng Apple Quicktime MOV với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi cung cấp chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
this | này |
your | của bạn |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN After the event Apple acknowledged the CPU throttling of some...
VI Mỗi lần bạn muốn đổi mật khẩu wifi, bạn đều...
EN Since iOS 10 and above, Apple has blocked access to device?s data from third-party applications, and these apps are completely useless.
VI Bởi từ iOS 10 trở lên, Apple đã ngăn chặn khả năng thâm nhập vào dữ liệu thiết bị về pin của các ứng dụng của bên thứ ba, và những ứng dụng này hoàn toàn vô ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
data | dữ liệu |
completely | hoàn toàn |
and | và |
applications | các ứng dụng |
these | này |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple
VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
character | nhân |
or | hoặc |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN A free and online file converter that allows you to convert your files to the Apple M4R ringtone file format to be used on iPhones.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến và miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng file nhạc chuông Apple M4R để được sử dụng trên iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
used | sử dụng |
be | được |
file | file |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN Convert your videos to Apple Quicktime MOV format with this free online video converter. Provides high quality.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng Apple Quicktime MOV với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi cung cấp chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
this | này |
your | của bạn |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy
VI Tráng miệng sẽ là món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
products | sản phẩm |
top | hàng đầu |
with | với |
EN Apple Search Ads and Google Organic Tracking
VI Theo dõi dữ liệu Apple Search Ads và dữ liệu tự nhiên Google
inglês | vietnamita |
---|---|
tracking | theo dõi |
EN Adjust’s LinkMe solution for deferred deep-linking with Apple’s Private Relay.
VI Truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Unity và Helium by Chartboost qua SDK-to-SDK postback.
EN After the event Apple acknowledged the CPU throttling of some...
VI Mỗi lần bạn muốn đổi mật khẩu wifi, bạn đều...
EN Save on a new Mac or iPad with Apple education pricing.
VI Tiết kiệm khi mua Mac hoặc iPad mới với mức giá ưu đãi dành cho ngành giáo dục của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
new | mới |
education | giáo dục |
pricing | giá |
with | với |
or | hoặc |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN The King Digital Entertainment segment develops and publishes interactive entertainment content and services, particularly on mobile platforms, such as Google's Android and Apple's iOS
VI Phân khúc King Digital Entertainment phát triển và xuất bản các dịch vụ và nội dung giải trí tương tác, đặc biệt là trên các nền tảng di động, chẳng hạn như Android của Google và iOS của Apple
inglês | vietnamita |
---|---|
interactive | tương tác |
on | trên |
platforms | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
such | các |
and | của |
EN This Agreement governs if there is a conflict with the Apple Terms.
VI Thỏa thuận này sẽ chi phối nếu có mâu thuẫn với các Điều khoản của Apple.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
with | với |
this | này |
EN Connect Stripe to choose from 20+ leading payment options worldwide, like Apple Pay, EPS, Sofort, and more.
VI Kết nối với Stripe để chọn từ hơn 20 phương thức thanh toán hàng đầu thế giới như Apple Pay, EPS, Sofort và hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
worldwide | thế giới |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
and | như |
to | đầu |
more | hơn |
EN Examples include movies like Charlie and Chocolate Factory, people like Andy Warhol and Pablo Picasso, and brands like Crayola, Apple, and Adobe.
VI Ví dụ bao gồm các bộ phim như Charlie and Chocolate Factory, những người như Andy Warhol và Pablo Picasso và các thương hiệu như Crayola, Apple và Adobe.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
movies | phim |
people | người |
brands | thương hiệu |
EN I also cover topics related to monetization, translation, apple, windows, servers, hosting, wordpress and more.
VI Tôi cũng bao gồm các chủ đề liên quan đến kiếm tiền, dịch thuật, apple, windows, server, hosting, wordpress và hơn thế nữa.
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN From the above, customers who use this program will be able to use the "S Point Member Site Card Terms of Use" set by Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này sẽ có thể sử dụng "Điều khoản sử dụng thẻ trang web thành viên S Point" do Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
program | chương trình |
card | thẻ |
customers | khách hàng |
site | trang web |
this | này |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN The Pfizer vaccine has an EUA for use in children aged 12 to 15. The Moderna and Johnson & Johnson vaccines have EUAs for use in anyone aged 18 and up.
VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
children | trẻ em |
and | các |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN We will not use it for any purpose other than for the purpose of use except when it is based on laws and regulations or when we separately give your consent.
VI Chúng tôi sẽ không sử dụng nó cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích sử dụng trừ khi nó dựa trên luật pháp và quy định hoặc khi chúng tôi đồng ý riêng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
other | khác |
based | dựa trên |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
regulations | quy định |
or | hoặc |
your | của bạn |
on | trên |
EN Your use of the Site indicates your acceptance of this Terms of Use, its policies, and procedures.
VI Việc sử dụng website có nghĩa rằng bạn đã đồng ý với các điều khoản, điều kiện và quy định như bên dưới của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
and | như |
your | chúng tôi |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Customers may also use FIPS endpoints to help ensure their use of strong cryptography
VI Khách hàng cũng có thể sử dụng điểm cuối FIPS để đảm bảo rằng mật mã đủ mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
fips | fips |
customers | khách hàng |
also | cũng |
EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.
VI Bạn sử dụng 2 SIM? Đừng lo lắng vì Truecaller có thể sử dụng thoải mái trên cả 2 SIM với tính năng hỗ trợ đầy đủ chức năng 2 SIM.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
use | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
EN If you wanna use it with more features and more utilities, you can use the Peacock Premium package at the cost of $4.99/month.
VI Nếu anh em quyết tâm dùng thường xuyên và muốn sâu sát hơn, nhiều tính năng và nhiều tiện ích hơn, có thể chuyển qua dùng gói Peacock Premium với phí là 4,99 USD/ tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
features | tính năng |
package | gói |
month | tháng |
cost | phí |
you | em |
the | anh |
with | với |
of | thường |
use | dùng |
can | muốn |
more | nhiều |
EN Site Terms of Use Modifications Columbia Asia may revise these terms of use for its website at any time without notice
VI Sửa đổi Điều khoản Sử dụng Trang web Columbia Asia có thể sửa đổi các điều khoản sử dụng này cho trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
use | sử dụng |
for | cho |
of | này |
any | của |
EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information
VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ và sử dụng thông tin cá nhân như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN You can use our crypto wallet application to use as your Tezos wallet since it supports most major coins and Tezos wallet capabilities are now available with the latest update!
VI Bạn có thể sử dụng ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi để sử dụng làm ví Tezos của bạn vì nó hỗ trợ hầu hết các đồng tiền lớn và ví Tezos hiện có sẵn với bản cập nhật mới nhất!
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
latest | mới |
Mostrando 50 de 50 traduções