EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
"case your phone" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Step 2: Download the MOD version of the game to your phone and install it. After installation, open SimCity BuildIt Installer to install SimCity BuildIt on your phone.
VI Bước 2: Tải phiên bản MOD của game về điện thoại và cài đặt. Sau khi cài đặt, mở SimCity BuildIt Installer để cài đặt SimCity BuildIt vào điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
version | phiên bản |
install | cài đặt |
and | và |
after | khi |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN A Host or Phone Host can choose to record, for example, meetings, webinars, or a phone call
VI Người chủ trì hoặc Người chủ trì điện thoại có thể chọn ghi lại các cuộc họp, hội thảo trực tuyến hoặc cuộc gọi điện thoại
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
EN Phone booths give you a quiet space to make private phone calls, participate in short video calls or just take a quick break without distraction.
VI Phòng điện thoại cho bạn một không gian yên tĩnh để gọi điện thoại riêng tư, tham gia các cuộc gọi video ngắn hoặc chỉ đơn giản là phút giải lao không vướng bận.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
or | hoặc |
without | không |
you | bạn |
space | không gian |
private | riêng |
give | cho |
EN Either your cell phone number or your email address.
VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN You only need to download this application to your phone, then log in (with your Adobe, Facebook or Google account) to use the application
VI Bạn chỉ cần tải ứng dụng này về điện thoại của mình, sau đó đăng nhập (bằng tài khoản Adobe, Facebook hoặc Google) để sử dụng ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
or | hoặc |
account | tài khoản |
use | sử dụng |
with | bằng |
this | này |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN Then enter your phone number and receive the OTP to authenticate your account and change the password.
VI Sau đó nhập số điện thoại và nhận mã OTP để xác thực tài khoản và thay đổi mật khẩu.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
change | thay đổi |
the | nhận |
to | đổi |
EN Now it?s time to download Mario Kart Tour to your phone and find your old emotions
VI Giờ là lúc bạn có thể tải Mario Kart Tour về điện thoại của mình và tìm lại những cảm xúc đã cũ
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
now | giờ |
EN You can access a digital copy of your vaccination record if you got vaccinated in California. Save it on your phone and use it as proof of vaccination wherever you go.
VI Quý vị có thể truy cập bản sao hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số nếu quý vị đã tiêm vắc-xin tại California. Lưu vào điện thoại của quý vị và sử dụng nó làm bằng chứng tiêm vắc-xin ở mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
california | california |
save | lưu |
use | sử dụng |
access | truy cập |
if | nếu |
a | làm |
and | và |
EN pay online, by phone or with your mobile device using your debit or credit card for a fee charged by the card processor;
VI trả tiền trực tuyến, qua điện thoại hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, trả phí cho nhà điều hành thẻ
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN In any other case your email will not be considered as well.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
case | trường hợp |
your | của bạn |
in | trong |
not | không |
any | của |
be | được |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN Convert your file to XLSX with this free online file converter. OCR is supported in case you want to convert from PDF to XLSX.
VI Chuyển đổi file của bạn sang XLSX bằng trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. OCR được hỗ trợ trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang XLSX.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
ocr | ocr |
case | trường hợp |
with | bằng |
your | của bạn |
this | này |
in | trong |
converter | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN Contact us to have a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
your | bạn |
EN Contact us to get a free Initial Assessment for your case.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để nhận được bản Đánh Giá Sơ Bộ miễn phí cho trường hợp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
get | nhận |
your | bạn |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Choose the right database for your use case and access patterns.
VI Chọn cơ sở dữ liệu phù hợp cho trường hợp sử dụng và các mẫu truy cập của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
use | sử dụng |
case | trường hợp |
access | truy cập |
the | trường |
your | của bạn |
for | cho |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Convert your file to XLSX with this free online file converter. OCR is supported in case you want to convert from PDF to XLSX.
VI Chuyển đổi file của bạn sang XLSX bằng trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. OCR được hỗ trợ trong trường hợp bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang XLSX.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
online | trực tuyến |
ocr | ocr |
case | trường hợp |
with | bằng |
your | của bạn |
this | này |
in | trong |
converter | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Please be sure to check your flight schedule in case of a sudden breakdown and so on.
VI Quý khách nhớ kiểm tra lịch trình chuyến bay của mình trong trường hợp sự cố đột ngột và tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN Select your wallet, in our case the Trust Wallet option, and you’ll be back at step 5.
VI Chọn ví của bạn, trong trường hợp của chúng ta là tùy chọn WalletConnect và bạn sẽ quay lại bước 5.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
step | bước |
the | trường |
select | chọn |
your | của bạn |
in | trong |
and | của |
EN If you have an eviction court case number or a notice to vacate from your landlord, please call our hotline at 713-874-6609 to apply for help or to ask questions
VI Nếu quý vị có số hồ sơ của tòa án trục xuất hoặc thông báo dọn nhà từ chủ nhà, vui lòng gọi đường dây nóng của chúng tôi theo số 713-874-6609 để nộp đơn xin trợ giúp hoặc đặt câu hỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
call | gọi |
help | giúp |
your | tôi |
our | chúng tôi |
EN A photo of your vaccination record card stored on a phone or other electronic device
VI Ảnh chụp thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị được lưu trữ trên điện thoại hoặc thiết bị điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
card | thẻ |
electronic | điện |
on | trên |
or | hoặc |
EN With this link you can directly download the converted file from our servers to your mobile phone
VI Với đường dẫn liên kết này, bạn có thể tải trực tiếp file đã chuyển đổi từ máy chủ của chúng tôi về điện thoại di động của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
directly | trực tiếp |
file | file |
our | chúng tôi |
your | bạn |
converted | chuyển đổi |
EN Just download the app to your mobile phone!
VI Hãy tải ứng dụng về điện thoại của bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
EN Practice from your phone with our podcasts.
VI Luyện tập trên điện thoại của bạn với podcast của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN The application will send notifications to your phone before the program starts.
VI Ứng dụng sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn trước khi chương trình bắt đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
notifications | thông báo |
before | trước |
program | chương trình |
your | của bạn |
to | đầu |
the | khi |
EN Install Google Play Store APK to discover interesting movies, download the hottest games for free for your Android phone.
VI Cài đặt Google Play Store APK để khám phá những nội dung thú vị, tải xuống các trò chơi hàng đầu hoàn toàn miễn phí cho chiếc điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
apk | apk |
download | tải xuống |
android | android |
your | bạn |
games | chơi |
EN Adobe Lightroom MOD APK is a must-have app on your phone if you are a photography enthusiast
VI Adobe Lightroom MOD APK là ứng dụng cần có trên điện thoại của bạn nếu bạn là người yêu thích nhiếp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
on | trên |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
have | cần |
EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.
VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
way | cách |
pro | pro |
your | bạn |
and | của |
EN Download this great app now to keep your phone free of unwanted calls and connect with the people who matter.
VI Hãy tải ứng dụng tuyệt vời này ngay bây giờ để giữ cho điện thoại bạn khỏi những nội dung không mong muốn và kết nối với những người quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
connect | kết nối |
people | người |
your | bạn |
EN All the best apps are here to view, edit, and edit photos and videos easily right on your Android phone.
VI Ở đây có tất cả những ứng dụng tốt nhất đề xem, chỉnh sửa, biên tập ảnh và video dễ dàng ngay trên điện thoại Android của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
easily | dễ dàng |
android | android |
photos | ảnh |
videos | video |
your | của bạn |
on | trên |
all | của |
Mostrando 50 de 50 traduções