Traduzir "capital market participants" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "capital market participants" de inglês para vietnamita

Traduções de capital market participants

"capital market participants" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

capital đầu
market bạn bạn có chúng tôi các các công ty họ làm việc một nhóm thị trường từ đây đó đến

Tradução de inglês para vietnamita de capital market participants

inglês
vietnamita

EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group một Liên kết vốn kinh doanh Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba

inglês vietnamita
increased tăng
new mới
shares cổ phiếu
business kinh doanh
corporation công ty
through qua

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

inglês vietnamita
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

inglês vietnamita
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

inglês vietnamita
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.

VI Cuộc họp lên đến 50 phút 100 khách tham dự.

inglês vietnamita
up lên
minutes phút

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglês vietnamita
is được
in trong
various khác nhau

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service

VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi

inglês vietnamita
program chương trình
in trong
our chúng tôi
all tất cả các
the nhận
for tiền

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglês vietnamita
is được
in trong
various khác nhau

EN Siemens Vietnam successfully organized the seminar on cogeneration in Ho Chi Minh City with participants from various industries.

VI Cập nhật các sản phẩm định hướng số hóa mới nhất cho ngành nước từ Siemens Việt Nam.

inglês vietnamita
the cho

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

inglês vietnamita
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.

VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.

inglês vietnamita
or hoặc

EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để bố cục lắp đặt gọn gàng chuyên nghiệp.

inglês vietnamita
ip ip
near gần
room phòng
professional chuyên nghiệp
over trên
and bạn

EN Large Meetings is an optional add-on for Zoom’s meeting plans to scale up to 1,000 live interactive participants

VI Cuộc họp lớn là một tiện ích mở rộng tùy chọn cho các gói dịch vụ cuộc họp của Zoom, nhằm mở rộng quy mô lên đến 1.000 người tham gia tương tác trực tiếp

inglês vietnamita
large lớn
plans gói
up lên
live trực tiếp
interactive tương tác

EN In large meetings, all participants can share their audio, video, and screen.

VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia thể chia sẻ âm thanh, video màn hình của mình.

inglês vietnamita
in trong
large lớn
video video
screen màn hình
all các
their họ
and của

EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees

VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính người dự thính

inglês vietnamita
include bao gồm

EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.

VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.

inglês vietnamita
space không gian
optimize tối ưu hóa
video video
giving cho

EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.

VI Trong các phòng sử dụng video bar như Rally Bar hoặc Rally Bar Mini, kết nối Hub Swytch vào video bar đặt Đầu nối Swytch trong tầm với của những người tham gia.

inglês vietnamita
rooms phòng
using sử dụng
video video
or hoặc
and
in trong
as như

EN Annual Filing Season Program Participants

VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)

inglês vietnamita
program chương trình

EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank

VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam

inglês vietnamita
at tại
viet việt
bank ngân hàng

EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.

VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.

inglês vietnamita
enable cho phép
flexible linh hoạt
policies chính sách
this này
to cho

EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...

VI Nhắc đến Hà Nội, ta nghĩ ngay tới một thành phố nơi văn hóa ẩm thực mang những nét đặc trưng, nhưng cũng đầy bất n[...]

inglês vietnamita
as như

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments

VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể không cần vốn đầu tư lớn

inglês vietnamita
aws aws
helps giúp
providing cung cấp
optimized tối ưu hóa
need cần
costs phí
the giải
reduce giảm
solutions giải pháp
specific các
to đầu

EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service

VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ

inglês vietnamita
needs cần
provide cung cấp
private riêng
business kinh doanh

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam

inglês vietnamita
markets thị trường

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE

inglês vietnamita
markets thị trường

EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks

VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn

inglês vietnamita
region khu vực
face mặt
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
in trong

EN In 2020, 59% of all working capital loans issued by GFG were to small merchants.(4)

VI Trong năm 2020, 59% các khoản vay vốn do GFG phát hành là dành cho các doanh nghiệp nhỏ.(4)

inglês vietnamita
small nhỏ
in trong

EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.

VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.

inglês vietnamita
cases trường hợp
always luôn
ways cách
projects dự án
directly trực tiếp
ecoligo ecoligo
other khác
sources nguồn
find tìm
we chúng tôi
the trường
these này
from chúng
in trong
through thông qua

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

inglês vietnamita
as như
means có nghĩa
interest lãi
in trong
loan khoản vay
but nhưng
receive nhận
more hơn
your bạn

EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process

VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn

inglês vietnamita
must phải
sent gửi
process quy trình
each mỗi
provide cung cấp
secure an toàn

EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in

VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động

inglês vietnamita
additional bổ sung
helps giúp
high cao
demand nhu cầu
energy năng lượng
many nhiều
markets thị trường
ecoligo ecoligo
across trên
solar mặt trời

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

inglês vietnamita
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN How does ecoligo use the capital from my crowdinvestment?

VI Ecoligo sử dụng vốn từ khoản đầu tư cộng đồng của tôi như thế nào?

inglês vietnamita
does của
ecoligo ecoligo
use sử dụng
my của tôi

EN Ciputra Hanoi ? Resort Like Living In The Heart Of The Capital

VI CIPUTRA HANOI HƯỞNG ỨNG ỦNG HỘ QUỸ VẮC XIN PHÒNG CHỐNG COVID QUẬN TÂY HỒ

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.

VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.

inglês vietnamita
enable cho phép
flexible linh hoạt
policies chính sách
this này
to cho

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam

inglês vietnamita
markets thị trường

EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE

VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE

inglês vietnamita
markets thị trường

EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...

VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]

EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene

VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về

inglês vietnamita
and như

EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no

VI ACCOR SA, một công ty công mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp

EN In part, I has more capital to expand my business to make more money

VI Một phần cô thêm vốn vào mở rộng buôn bán để kiếm được tiền nhiều hơn

inglês vietnamita
part phần
money tiền
has

EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.

VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước khu vực.

inglês vietnamita
development phát triển
region khu vực
the giải
this này
in trong

EN Throughout our development journey, human capital has always been one of the core foundations of KinderWorld International Group

VI Trên con đường phát triển của mình, phát triển nguồn nhân lực luôn là một trong những nền tảng cốt lõi của Tập đoàn Quốc tế KinderWorld

inglês vietnamita
throughout trong
development phát triển
always luôn
group tập đoàn
of của
core cốt

Mostrando 50 de 50 traduções