EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares
EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group và một Liên kết vốn và kinh doanh và Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
increased | tăng |
new | mới |
shares | cổ phiếu |
business | kinh doanh |
corporation | công ty |
through | qua |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
inglês | vietnamita |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.
VI Cuộc họp lên đến 50 phút và 100 khách tham dự.
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
minutes | phút |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service
VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
the | nhận |
for | tiền |
EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain
VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
various | khác nhau |
EN Siemens Vietnam successfully organized the seminar on cogeneration in Ho Chi Minh City with participants from various industries.
VI Cập nhật các sản phẩm và định hướng số hóa mới nhất cho ngành nước từ Siemens Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.
VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.
VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
near | gần |
room | phòng |
professional | chuyên nghiệp |
over | trên |
and | bạn |
EN Large Meetings is an optional add-on for Zoom’s meeting plans to scale up to 1,000 live interactive participants
VI Cuộc họp lớn là một tiện ích mở rộng tùy chọn cho các gói dịch vụ cuộc họp của Zoom, nhằm mở rộng quy mô lên đến 1.000 người tham gia tương tác trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
plans | gói |
up | lên |
live | trực tiếp |
interactive | tương tác |
EN In large meetings, all participants can share their audio, video, and screen.
VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia có thể chia sẻ âm thanh, video và màn hình của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
video | video |
screen | màn hình |
all | các |
their | họ |
and | của |
EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees
VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính và người dự thính
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
inglês | vietnamita |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.
VI Trong các phòng sử dụng video bar như Rally Bar hoặc Rally Bar Mini, kết nối Hub Swytch vào video bar và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với của những người tham gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
or | hoặc |
and | và |
in | trong |
as | như |
EN Annual Filing Season Program Participants
VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN Leading the Way: Digitised Banking at Viet Capital Bank
VI Dẫn đầu xu thế: hành trình số hóa tại Ngân hàng Bản Việt, Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
viet | việt |
bank | ngân hàng |
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...
VI Nhắc đến Hà Nội, ta nghĩ ngay tới một thành phố nơi văn hóa ẩm thực mang những nét đặc trưng, nhưng cũng đầy bất n[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
EN For business that needs capital to expand, Yuanta will provide private placement service
VI Đối với những doanh nghiệp đang cần vốn để mở rộng và phát triển sản xuất kinh doanh, Yuanta cung cấp dịch vụ phát hành riêng lẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
provide | cung cấp |
private | riêng |
business | kinh doanh |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN In 2020, 59% of all working capital loans issued by GFG were to small merchants.(4)
VI Trong năm 2020, 59% các khoản vay vốn do GFG phát hành là dành cho các doanh nghiệp nhỏ.(4)
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
in | trong |
EN In these cases, we always find ways to finance the projects, whether through capital directly from ecoligo or other sources.
VI Trong những trường hợp này, chúng tôi luôn tìm cách tài trợ cho các dự án, cho dù thông qua nguồn vốn trực tiếp từ ecoligo hay các nguồn khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
cases | trường hợp |
always | luôn |
ways | cách |
projects | dự án |
directly | trực tiếp |
ecoligo | ecoligo |
other | khác |
sources | nguồn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
the | trường |
these | này |
from | chúng |
in | trong |
through | thông qua |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN As an investor, this means that you will receive more interest in comparison to a loan that is repaid on an annuity, but your capital won't be accessible to you for a longer period of time.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
means | có nghĩa |
interest | lãi |
in | trong |
loan | khoản vay |
but | nhưng |
receive | nhận |
more | hơn |
your | bạn |
EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
sent | gửi |
process | quy trình |
each | mỗi |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
EN Additional capital from institutional lenders helps meet the high demand for solar energy across the many markets ecoligo is active in
VI Nguồn vốn bổ sung từ các tổ chức cho vay giúp đáp ứng nhu cầu cao về năng lượng mặt trời trên nhiều thị trường mà ecoligo đang hoạt động
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
helps | giúp |
high | cao |
demand | nhu cầu |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
markets | thị trường |
ecoligo | ecoligo |
across | trên |
solar | mặt trời |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN How does ecoligo use the capital from my crowdinvestment?
VI Ecoligo sử dụng vốn từ khoản đầu tư cộng đồng của tôi như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | của |
ecoligo | ecoligo |
use | sử dụng |
my | của tôi |
EN Ciputra Hanoi ? Resort Like Living In The Heart Of The Capital
VI CIPUTRA HANOI HƯỞNG ỨNG ỦNG HỘ QUỸ VẮC XIN PHÒNG CHỐNG COVID QUẬN TÂY HỒ
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN Capital Markets| Investment Property | CBRE Vietnam | CBRE
VI Thị trường Đầu Tư - CBRE Việt Nam | CBRE
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
EN As the capital city’s cuisine scene is heating up, here...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN In part, I has more capital to expand my business to make more money
VI Một phần cô có thêm vốn vào mở rộng buôn bán để kiếm được tiền nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
money | tiền |
has | và |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN Throughout our development journey, human capital has always been one of the core foundations of KinderWorld International Group
VI Trên con đường phát triển của mình, phát triển nguồn nhân lực luôn là một trong những nền tảng cốt lõi của Tập đoàn Quốc tế KinderWorld
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
development | phát triển |
always | luôn |
group | tập đoàn |
of | của |
core | cốt |
Mostrando 50 de 50 traduções