EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
"can t rely" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN AWS offers customers a number of compliance measures they can rely on to comply with European data protection laws
VI AWS cung cấp cho khách hàng một số biện pháp tuân thủ mà họ có thể dựa vào đó để tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
data | dữ liệu |
laws | luật |
customers | khách |
EN Once you're convinced that Parallel Query is the right choice, you can rely on the query optimizer to automatically decide which queries will use Parallel Query
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
decide | quyết định |
use | sử dụng |
you | bạn |
choice | chọn |
EN You can rely on Zoom’s trusted, secure video technology to power your virtual session.
VI Bạn có thể dựa vào công nghệ video bảo mật, đáng tin cậy của Zoom để hỗ trợ cho phiên trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
virtual | ảo |
session | phiên |
trusted | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | và |
EN Whether you’re a nursing mother, need to pray, or looking to meditate, you can rely on this lockable, serene room.
VI Bất kể bạn là bà mẹ đang cho con bú, cần cầu nguyện hay đang tìm chỗ thiền, bạn đều có thể đến căn phòng có khóa và yên tĩnh này.
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
this | này |
EN Making Hostinger stronger and faster, we can’t simply rely on the latest technology
VI Để Hostinger mạnh hơn và nhanh hơn, chúng tôi không thể chỉ dựa vào công nghệ mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
we | chúng tôi |
and | và |
faster | nhanh hơn |
on | vào |
EN From the start, you can rely on experts to help you work out solutions dedicated to your goals.
VI Ngày từ đầu, bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ chuyên gia trong việc giúp bạn đưa ra các giải pháp dành riêng cho mục tiêu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
goals | mục tiêu |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
out | của |
EN "Before Spectrum, we had to rely on unstable services and techniques that increased latency, worsening user's experience
VI "Trước khi có Spectrum, chúng ta phải phụ thuộc vào các dịch vụ và kỹ thuật không ổn định làm tăng độ trễ mạng, tác động xấu đến trải nghiệm của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
techniques | kỹ thuật |
increased | tăng |
users | người dùng |
and | và |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN Square Enix did not rely on the success of NieR and NieR:Automata to develop NieR Re[in]carnation but turned in a different direction
VI Square Enix không nhờ sự thành công của NieR và NieR:Automata để phát triển NieR Re[in]carnation mà rẽ sang một hướng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
develop | phát triển |
different | khác |
of | của |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN For example, customers are able to rely on the AWS GDPR Data Processing Addendum, which includes the Standard Contractual Clauses
VI Ví dụ: khách hàng có thể dựa vào Phụ lục xử lý dữ liệu GDPR của AWS, trong đó có Điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
which | và |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Click farms and data centers rely on obfuscating their locations and masking or obfuscating IPs
VI Click farm và trung tâm dữ liệu thường làm xáo trộn dữ liệu vị trí của chúng, cũng như che giấu hay làm xáo trộn địa chỉ IP
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
and | của |
EN The Adjust team has grown to over 550 employees across 16 offices around the world. Over 50,000 apps now rely on Adjust to power their mobile marketing growth.
VI Adjust có hơn 550 nhân viên làm việc tại 16 văn phòng trên khắp thế giới. Hơn 50,000 ứng dụng hiện đang hợp tác với Adjust để tăng cường marketing trên thiết bị di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
marketing | marketing |
growth | tăng |
on | trên |
has | là |
over | hơn |
EN We make use of every opportunity to share our learnings and rely on each other’s experience to develop and grow.
VI Chúng tôi tranh thủ mọi lúc mọi nơi để thảo luận về những điều mình học được và truyền đạt kinh nghiệm cho nhau, từ đó cùng trưởng thành và phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
EN The patient?s needs also may be met using approaches that don?t rely on medication, such as specialized nutrition or breathing exercises
VI Nhu cầu của bệnh nhân cũng có thể được đáp ứng bằng cách sử dụng các phương pháp tiếp cận không phụ thuộc vào thuốc, chẳng hạn như dinh dưỡng chuyên biệt hoặc các bài tập hít thở
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
may | có thể được |
using | sử dụng |
such | các |
or | hoặc |
also | cũng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN We rely on the mobile network operators’ settings to allow you to opt in to this type of sharing when you download our applications
VI Chúng tôi dựa vào cài đặt của nhà mạng di động để cho phép bạn lựa chọn loại hình chia sẻ dữ liệu này khi bạn tải xuống các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
settings | cài đặt |
allow | cho phép |
type | loại |
of | của |
download | tải xuống |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN We rely on our clients to provide you with appropriate privacy notices and to manage your privacy rights.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
clients | khách hàng |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN We rely on the mobile network operators’ settings to allow you to opt in to this type of sharing when you download our applications
VI Chúng tôi dựa vào cài đặt của nhà mạng di động để cho phép bạn lựa chọn loại hình chia sẻ dữ liệu này khi bạn tải xuống các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
settings | cài đặt |
allow | cho phép |
type | loại |
of | của |
download | tải xuống |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN We rely on our clients to provide you with appropriate privacy notices and to manage your privacy rights.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
clients | khách hàng |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN We rely on the mobile network operators’ settings to allow you to opt in to this type of sharing when you download our applications
VI Chúng tôi dựa vào cài đặt của nhà mạng di động để cho phép bạn lựa chọn loại hình chia sẻ dữ liệu này khi bạn tải xuống các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
settings | cài đặt |
allow | cho phép |
type | loại |
of | của |
download | tải xuống |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN We rely on our clients to provide you with appropriate privacy notices and to manage your privacy rights.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
clients | khách hàng |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN We rely on the mobile network operators’ settings to allow you to opt in to this type of sharing when you download our applications
VI Chúng tôi dựa vào cài đặt của nhà mạng di động để cho phép bạn lựa chọn loại hình chia sẻ dữ liệu này khi bạn tải xuống các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
settings | cài đặt |
allow | cho phép |
type | loại |
of | của |
download | tải xuống |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN We rely on our clients to provide you with appropriate privacy notices and to manage your privacy rights.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
clients | khách hàng |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN We rely on the mobile network operators’ settings to allow you to opt in to this type of sharing when you download our applications
VI Chúng tôi dựa vào cài đặt của nhà mạng di động để cho phép bạn lựa chọn loại hình chia sẻ dữ liệu này khi bạn tải xuống các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
settings | cài đặt |
allow | cho phép |
type | loại |
of | của |
download | tải xuống |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN We rely on our clients to provide you with appropriate privacy notices and to manage your privacy rights.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
clients | khách hàng |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
EN We rely on the mobile network operators’ settings to allow you to opt in to this type of sharing when you download our applications
VI Chúng tôi dựa vào cài đặt của nhà mạng di động để cho phép bạn lựa chọn loại hình chia sẻ dữ liệu này khi bạn tải xuống các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
settings | cài đặt |
allow | cho phép |
type | loại |
of | của |
download | tải xuống |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN We rely on our clients to provide you with appropriate privacy notices and to manage your privacy rights.
VI Chúng tôi dựa vào khách hàng của mình để cung cấp cho bạn các thông báo quyền riêng tư phù hợp và để quản lý quyền riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
clients | khách hàng |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN For example, we may rely on your consent, where required by law, to provide you with marketing communications.
VI Ví dụ: nếu pháp luật yêu cầu, chúng tôi có thể dựa vào chấp thuận của bạn để cung cấp cho bạn thông tin tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
law | luật |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções