Traduzir "camera in her" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "camera in her" de inglês para vietnamita

Traduções de camera in her

"camera in her" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

her cho của người những

Tradução de inglês para vietnamita de camera in her

inglês
vietnamita

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN Jacqueline runs her business from her home in Livermore, California.

VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.

inglês vietnamita
business kinh doanh
california california
home nhà
in của

EN After using, I feel the camera of this application is not inferior to the popular camera applications today

VI Sau khi sử dụng, tôi cảm thấy camera của ứng dụng này không hề thua kém các ứng dụng chụp ảnh phổ biến hiện nay

inglês vietnamita
feel cảm thấy
popular phổ biến
applications các ứng dụng
using sử dụng
after khi
this này

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn ứng dụng cụ thể hơn.

inglês vietnamita
machine máy
more hơn
video video
security an ninh
watch xem
know biết
accurately chính xác
learn học

EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams

VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ

inglês vietnamita
feature tính năng
intelligent thông minh
three ba
video video
an thể
like như
this này

EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.

VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.

inglês vietnamita
computer máy tính
video video
on trên
or hoặc
must phải
your bạn

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

inglês vietnamita
at hay
with với
the cho

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang gia đình cô tiết kiệm năng lượng hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN Digital camera, drive recorder, drone

VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái

EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.

inglês vietnamita
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN Convert your file from Canon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this CR2 to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.

inglês vietnamita
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN Convert your file from Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format to Portable Network Graphics with this ARW to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.

inglês vietnamita
png png
file file
with bằng
your của bạn
converter chuyển đổi

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero

VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng

inglês vietnamita
started bắt đầu
search tìm kiếm
business kinh doanh
energy năng lượng
hero anh hùng
and của

EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way

VI Tôi chỉ có một cô con gái tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó

inglês vietnamita
and tôi
wanted muốn
buy mua
her những
way cách

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
our chúng tôi
i tôi
of của

EN Digital camera drive Recorder drone

VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi

EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography

VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người

inglês vietnamita
on trên
has
passion của
everyone người

EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature

VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh

inglês vietnamita
editing chỉnh sửa
photo ảnh
has được
to các
feature tính năng

EN The features needed for a camera are all available

VI Các tính năng cần thiết cho một camera đều có sẵn

inglês vietnamita
features tính năng
all các
available có sẵn
needed cần

EN The film is about the life of Barbie and her sisters, including Skipper, Stacie and Chelsea.

VI Bộ phim có nội dung kể về cuộc sống của Barbie những chị em của cô, bao gồm Skipper, Stacie Chelsea.

inglês vietnamita
life sống
her những
including bao gồm
of của

EN A small thought bubble appears on a character?s head, indicating his or her wishes, such as a desire to read a book or eat an apple

VI Bong bóng suy nghĩ nhỏ xuất hiện trên đầu của một nhân vật sẽ cho biết ý muốn của nhân vật đó, chẳng hạn mong muốn được đọc sách hoặc ăn táo

inglês vietnamita
on trên
character nhân
or hoặc

EN Barbie and her friends are all designed in a beautiful and gorgeous way

VI Barbie những người bạn của cô đều được thiết kế theo cách xinh đẹp lộng lẫy

inglês vietnamita
her những
way cách

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights

VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy

inglês vietnamita
was được

EN Her Ghana Jollof rice = extravaganza!

VI Cơm Ghana Jollof của cô ấy = xa hoa!

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

inglês vietnamita
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

inglês vietnamita
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglês vietnamita
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

inglês vietnamita
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

inglês vietnamita
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

EN Digital camera drive Recorder drone

VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi

EN Digital camera, drive recorder, drone

VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái

EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches

VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn

EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
prices giá

EN CCTV Camera for sale - CCTV Security Cam brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Online Camera an ninh CCTV Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
security an ninh
prices giá

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ bé lại gần nhau hơn.

inglês vietnamita
little chút
we chúng tôi
together với
and như

EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.

VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.

EN INTEOX - the first fully open camera platform

VI Inteox - nền tảng mở đầu tiên cho camera

inglês vietnamita
platform nền tảng
the cho

EN Camera Trainer - watch and learn

VI Camera thông minh - càng xem càng học

inglês vietnamita
watch xem
learn học

EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa

EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells

Mostrando 50 de 50 traduções