EN After using, I feel the camera of this application is not inferior to the popular camera applications today
EN After using, I feel the camera of this application is not inferior to the popular camera applications today
VI Sau khi sử dụng, tôi cảm thấy camera của ứng dụng này không hề thua kém các ứng dụng chụp ảnh phổ biến hiện nay
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
after | khi |
this | này |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN This feature is enabled with an intelligent camera like the Jabra PanaCast camera that can deliver three individual video streams
VI Tính năng này được kích hoạt cùng camera thông minh như camera Jabra PanaCast có thể truyền đi ba luồng video riêng rẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
intelligent | thông minh |
three | ba |
video | video |
an | thể |
like | như |
this | này |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN Digital camera, drive recorder, drone
VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái
EN Convert your file from Nikon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this NEF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Canon Digital Camera Raw Image File to Portable Network Graphics with this CR2 to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format to Portable Network Graphics with this ARW to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Digital camera drive Recorder drone
VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN The features needed for a camera are all available
VI Các tính năng cần thiết cho một camera đều có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
all | các |
available | có sẵn |
needed | cần |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Digital camera drive Recorder drone
VI Ổ máy ảnh kỹ thuật số Máy bay không người lái ghi
EN Digital camera, drive recorder, drone
VI Máy ảnh kỹ thuật số, máy ghi ổ đĩa, máy bay không người lái
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN CCTV Camera for sale - CCTV Security Cam brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Online Camera an ninh CCTV Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
prices | giá |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
EN INTEOX - the first fully open camera platform
VI Inteox - nền tảng mở đầu tiên cho camera
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
the | cho |
EN Camera Trainer - watch and learn
VI Camera thông minh - càng xem càng học
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
learn | học |
EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells
EN @Waseem Farooq, taken with an unknown camera 08/15 2018 The picture taken with
VI @Waseem Farooq, chụp với một máy ảnh không rõ 08/15 2018 Những hình ảnh chụp với
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN That means having a great quality camera that keeps pace with the educator and an interactive whiteboard experience so all students can participate
VI Nghĩa là trang bị một camera chất lượng cao giúp bắt kịp tốc độ của giáo viên và một trải nghiệm bảng trắng giàu tương tác để tất cả sinh viên có thể tham gia vào bài giảng
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
interactive | tương tác |
students | sinh viên |
and | và |
all | của |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN In rooms using USB cameras such as MeetUp, simply connect the Swytch Hub to the camera and place the Swytch Connector within reach.
VI Trong các phòng sử dụng camera USB như MeetUp, chỉ cần kết nối Hub Swytch vào camera và đặt Đầu nối Swytch trong tầm với.
inglês | vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
and | và |
as | như |
in | trong |
EN In large rooms using modular video conferencing systems such as Rally Plus, connect Swytch to your conference camera using the Swytch Extender.
VI Trong phòng lớn sử dụng hệ thống hội nghị video theo mô-đun như Rally Plus, kết nối Swytch vào camera hội nghị bằng Bộ kéo dài Swytch.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
large | lớn |
rooms | phòng |
using | sử dụng |
video | video |
systems | hệ thống |
such | bằng |
connect | kết nối |
your | và |
EN Maximum Resolution and Frame Rate, Camera: 4K/30 fps
VI Độ phân giải tối đa và Tốc độ khung hình, Camera: 4K/30 fps
inglês | vietnamita |
---|---|
maximum | tối đa |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN TytoCare kits include a camera, thermometer, otoscope, stethoscope and tongue depressor
VI Bộ dụng cụ TytoCare bao gồm máy ảnh, nhiệt kế, ống soi tai, ống nghe và dụng cụ đè lưỡi
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
EN When you join for your appointment, make sure your microphone and camera are on.
VI Khi bạn tham gia cuộc hẹn, hãy đảm bảo rằng micrô và máy ảnh của bạn đang bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
your | bạn |
and | của |
EN Voigtlander analogue photo camera close-up of lens monochrome
VI vụ nổ lớn, hành tinh, huyết tương, xung, vụ nổ, ánh sáng, không gian
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lớn |
Mostrando 50 de 50 traduções