Traduzir "called 007 jump" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "called 007 jump" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de called 007 jump

inglês
vietnamita

EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.

VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.

inglês vietnamita
add thêm
your bạn
and của

EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa

EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells

EN This is called the Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR)

VI Hồ sơ này được gọi là Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (Digital COVID-19 Vaccine Record, DCVR)

inglês vietnamita
called gọi
this này

EN This is called an Emergency Use Authorization (EUA)

VI Đây là Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (EUA)

inglês vietnamita
emergency khẩn cấp
use sử dụng

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether

VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether

inglês vietnamita
currency tiền
ethereum ethereum
is được
called gọi
the của

EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce

VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới

inglês vietnamita
hash băm
of của

EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?

VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?

inglês vietnamita
help giúp

EN The atmosphere acts like a greenhouse, which is why these emissions are called greenhouse gases.

VI Khí quyển đóng vai trò giống như một loại khí nhà kính và đây là lý do tại sao những loại khí này lại có tên là khí nhà kính.

inglês vietnamita
why tại sao
these này
like những

EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom

VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom

inglês vietnamita
building xây dựng
your bạn
through qua

EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.

VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.

inglês vietnamita
join tham gia
information thông tin
work công việc
play chơi
on trên
you bạn
receive nhận
we chúng tôi
and của

EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted

VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
new mới

EN Some parts of this site use pages called "cookies"

VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"

inglês vietnamita
use sử dụng
cookies cookie
of của
pages trang

EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider

VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn

inglês vietnamita
email email
account tài khoản
add thêm
list danh sách
or hoặc
provider nhà cung cấp
is
your bạn
and
create tạo

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain

inglês vietnamita
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN The TomoChain blockchain is produced and maintained by a set of 150 masternodes via the TomoChain consensus protocol called Proof of Stake Voting (POSV)

VI Blockchain của TomoChain được xây dựng và duy trì bởi một nhóm 150 nút chính (Masternodes) theo cách nhất quán thông qua giao thức đồng thuận của TomoChain có tên là Proof of Stake Voting (POSV)

inglês vietnamita
protocol giao thức
of của
by qua

EN It also has the same smart contracts language called Solidity.

VI Nó cũng có ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi là Solidity.

inglês vietnamita
also cũng
smart thông minh
has được
called gọi

EN ICON works closely with an enterprise blockchain-as-a-service firm called ICONLOOP

VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp

EN DigiByte uses five different PoW mining algorithms, with one called Odocrypt, which is even ASIC resistant.

VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).

inglês vietnamita
uses sử dụng
different khác
which các
even cũng

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN There are many people who are worried when downloading APK files from the Internet. So they use a tool called VirusTotal to scan them.

VI Có rất nhiều người lo lắng khi tải các tập APK từ Internet. Vì vậy họ sử dụng một công cụ gọi là VirusTotal để quét chúng.

inglês vietnamita
people người
apk apk
internet internet
use sử dụng
many nhiều

EN If you are not using a Mac, you can check the battery status with a 3rd party software called 3uTools

VI Nếu bạn không sử dụng máy tính Mac, bạn có thể kiểm tra trạng thái pin bằng một phần mềm của bên thứ 3 có tên gọi 3uTools

inglês vietnamita
if nếu
you bạn
not không
using sử dụng
check kiểm tra
status trạng thái
software phần mềm

EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console

VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console

inglês vietnamita
version phiên bản
of của
years năm
on trên
than hơn

EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer

VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
create tạo
game chơi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama

EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.

VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi là hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau có CO2 khác nhau cường độ.

inglês vietnamita
grid lưới
of của
different khác
countries quốc gia

EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710

VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 và 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện

inglês vietnamita
each mỗi
query truy vấn
of của
year năm
date ngày

EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry

VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry

inglês vietnamita
system hệ thống
programs chương trình
selection chọn
these này

EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
in trong
process quy trình
use sử dụng
lot nhiều

EN It also has the same smart contracts language called Solidity.

VI Nó cũng có ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi là Solidity.

inglês vietnamita
also cũng
smart thông minh
has được
called gọi

EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether

VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether

inglês vietnamita
currency tiền
ethereum ethereum
is được
called gọi
the của

EN The mining software runs on specialized hardware and it tries to compute the hash of assembled transactions and a number called the nonce

VI Mục tiêu của nó là độ khó của hàm băm và thời gian tìm ra kết quả sẽ được điều chỉnh tự động bởi mạng lưới

inglês vietnamita
hash băm
of của

EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.

VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.

inglês vietnamita
aws aws
sdk sdk
lambda lambda
functions hàm
insight thông tin
made thực hiện
call gọi
through qua
and các

EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial

VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này

inglês vietnamita
learn hiểu
install cài đặt
apache apache
web web
and từ
mysql mysql
amazon amazon
linux linux
called gọi
or hoặc
step bước
on trên
this này

EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.

VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (

inglês vietnamita
payment thanh toán

EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud

VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
has
france pháp
goal mục tiêu
common chung
under theo
and với

EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).

VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).

inglês vietnamita
industry công nghiệp

EN Some parts of this site use pages called "cookies"

VI Một số phần của trang web này sử dụng các trang được gọi là "cookie"

inglês vietnamita
use sử dụng
cookies cookie
of của
pages trang

EN Owners of an LLC are called members

VI Chủ sở hữu của LLC được gọi là hội viên

inglês vietnamita
of của

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN The "tu" form ("te," "ton," "ta," "tes") is quickly brought into play among people who are less than 30 years of age, but in formal situations, the "vous" form ("votre", "vos") is called for

VI Đại từ "tu" ("te", "ton", "ta", "tes") có thể được dùng thoải mái với những người dưới 30 tuổi, còn đại từ "vous" ("votre", "vos") thường dùng trong tình huống xã giao

inglês vietnamita
people người
age tuổi
in trong
of thường
the những
is được

EN As soon as you join the playground called APKMODY, we will receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.

VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.

inglês vietnamita
join tham gia
information thông tin
work công việc
play chơi
on trên
you bạn
receive nhận
we chúng tôi
and của

EN And recently, EA Games has launched a completely new game called ? Need for Speed Most Wanted

VI Và mới gần đây thì EA Games đã cho ra mắt một tựa game hoàn toàn mới mang tên ? Need for Speed Most Wanted

inglês vietnamita
completely hoàn toàn
new mới

EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax

VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh

inglês vietnamita
if nếu
not không
of của

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ

inglês vietnamita
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ

inglês vietnamita
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ

inglês vietnamita
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ

inglês vietnamita
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ

inglês vietnamita
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

Mostrando 50 de 50 traduções