Traduzir "build lasting" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "build lasting" de inglês para vietnamita

Traduções de build lasting

"build lasting" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

build bạn bạn có bạn có thể bộ cho các có thể cần liệu một phát triển phải qua ra sẽ sử dụng thiết kế trên tạo từ vào với xây dựng được để

Tradução de inglês para vietnamita de build lasting

inglês
vietnamita

EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.

VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt sử dụng.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
data dữ liệu
use sử dụng
of của
build xây dựng
security bảo mật

EN Nurture leads and build lasting connections

VI Thu hút khách hàng tiềm năng xây dựng kết nối bền vững

inglês vietnamita
leads khách hàng tiềm năng
build xây dựng
connections kết nối

EN Build lasting relationships with digital marketing tools that work for you

VI Xây dựng những mối quan hệ bền vững bằng các công cụ tiếp thị kỹ thuật số phù hợp với bạn

inglês vietnamita
build xây dựng
you bạn
with với

EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living

VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng sinh hoạt

inglês vietnamita
and dịch

EN "A lasting satisfaction " service

VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "

inglês vietnamita
a dịch

EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "

VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "

EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.

VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.

VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.

inglês vietnamita
in trong
other khác
real thực
players người chơi
very rất
minutes phút
you bạn
each mỗi
quick nhanh

EN Advice and support to help you make lasting changes in your life

VI Tư vấn hỗ trợ giúp bạn thực hiện những thay đổi lâu dài trong cuộc sống

inglês vietnamita
life sống
help giúp
changes thay đổi
in trong
your bạn

EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.

VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake pizza.

inglês vietnamita
three ba
each mỗi
day ngày
different khác

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living

VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng sinh hoạt

inglês vietnamita
and dịch

EN "A lasting satisfaction " service

VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "

inglês vietnamita
a dịch

EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "

VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "

EN Leave a lasting mark on the world with innovative, beneficial and smart solutions.

VI Để lại dấu ấn lâu dài trên thế giới với các giải pháp đổi mới, mang lại lợi ích thông minh.

inglês vietnamita
world thế giới
smart thông minh
the giải
on trên
solutions giải pháp
with với
and các
a đổi

EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.

VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến nguyên liệu nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.

inglês vietnamita
brands thương hiệu
your của bạn
customers khách hàng
with bằng
make cho
a đầu

EN All of these things play a role in making a lasting impression on consumers.

VI Tất cả những điều này đóng vai trò tạo ấn tượng lâu dài đối với người tiêu dùng.

inglês vietnamita
consumers người tiêu dùng
of này
all với

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Then build and build more to the higher levels.

VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục đi lên những tầm cao mới.

inglês vietnamita
build xây dựng
higher cao
more quá
the những
to lên

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use

VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất cũng dễ sử dụng nhất

inglês vietnamita
build xây dựng
solve giải quyết
complex phức tạp
use sử dụng
we chúng tôi
products sản phẩm
and các
also cũng

EN You build the app, we handle the rest.

VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.

inglês vietnamita
build xây dựng
we chúng tôi
you bạn

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

inglês vietnamita
allow cho phép
saas saas
applications các ứng dụng
easily dễ dàng
policy chính sách
block chặn
use sử dụng
access truy cập
build xây dựng
and

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

inglês vietnamita
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Build your most effective social media strategy

VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất

inglês vietnamita
build xây dựng
strategy chiến lược
media truyền thông

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglês vietnamita
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

inglês vietnamita
cisco cisco
providing cung cấp
solutions giải pháp
the giải
are đang

EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack

VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn

inglês vietnamita
cisco cisco
build xây dựng
your bạn

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglês vietnamita
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

inglês vietnamita
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications

VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung

inglês vietnamita
smart thông minh
and các
offers cung cấp
platform nền tảng
build xây dựng
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

inglês vietnamita
build xây dựng
grow tăng
channels kênh
youtube youtube
videos video
the giải
views lượt xem
on trên
want bạn
to xem
want to muốn

EN You're invited to build your fanbase like a champ.

VI Bạn được mời xây dựng cộng đồng một cách thành công

inglês vietnamita
build xây dựng
your bạn

EN Build Your Professional Network

VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn

inglês vietnamita
build xây dựng
your của bạn
network mạng

EN Here you can build structures and improvements to the heroes

VI Tại đây bạn thể xây dựng các cấu trúc, các cải tiến cho nhân vật

inglês vietnamita
improvements cải tiến
build xây dựng
you bạn
and các

EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?

VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, mê viết.?

inglês vietnamita
space không gian
and riêng
writing viết
build xây dựng

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng cho chính chúng tôi.

inglês vietnamita
time thời gian
common chung
also cũng
we chúng tôi
money tiền
build xây dựng
you bạn
and các

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglês vietnamita
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglês vietnamita
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:

VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:

inglês vietnamita
continue tiếp tục
build xây dựng
its của
protocol giao thức

EN Implemented in Rust and JavaScript, Nimiq empowers web developers to easily access and build on it

VI Được triển khai bằng Rust JavaScript, Nimiq trao cho các nhà phát triển web quyền truy cập dễ dàng xây dựng dựa trên

inglês vietnamita
javascript javascript
web web
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
access truy cập
build xây dựng
on trên
and các
to cho

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

inglês vietnamita
network mạng
platform nền tảng
world thế giới
production sản xuất
java java
applications các ứng dụng
build xây dựng
on trên

EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.

VI Nebulas một blockchain công cộng, một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.

inglês vietnamita
wants muốn
build xây dựng
decentralized phi tập trung
smart thông minh
assets tài sản
which các

EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home

VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) Nhà Ở KB

inglês vietnamita
build xây dựng
of của
your bạn

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglês vietnamita
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglês vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?

VI Câu hỏi: Tôi thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?

inglês vietnamita
build xây dựng
applications các ứng dụng
connect kết nối
databases cơ sở dữ liệu
that liệu
i tôi
to với

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglês vietnamita
leverage tận dụng
aws aws
lambda lambda
build xây dựng
applications các ứng dụng
of của
customers khách

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglês vietnamita
use sử dụng
build xây dựng
during khi
customers khách

Mostrando 50 de 50 traduções