EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
"build your professional" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Build Your Professional Network
VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
network | mạng |
EN Build Your Professional Network
VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
network | mạng |
EN Then build and build more to the higher levels.
VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục và đi lên những tầm cao mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
higher | cao |
more | quá |
the | những |
to | lên |
EN Build a professional website in minutes without coding skills.
VI Xây dựng một trang web chuyên nghiệp chỉ trong vài phút mà không cần kỹ năng lập trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
in | trong |
minutes | phút |
without | không |
skills | kỹ năng |
website | trang |
EN Use ready-made, automated sales funnels to build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers.
VI Dùng phễu bán hàng tự động, tạo sẵn để dựng trang đích, tự động hóa email, bán sản phẩm, khôi phục các đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
products | sản phẩm |
your | bạn |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
and | của |
EN Ready-made, automated sales funnel creator. Build your landing pages, automate your emails, sell your products, recover abandoned orders, and convert your customers. Formerly known as Autofunnel.
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng. Trước đây còn được gọi là Autofunnel.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
pages | trang |
emails | |
convert | chuyển đổi |
customers | khách |
sales | bán hàng |
sell | bán |
products | các |
EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
increase | tăng |
use | sử dụng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Connect your online store with GetResponse or build one from scratch. Promote your products or services directly in your landing pages and emails.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse hoặc xây dựng cửa hàng từ đầu. Trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn trên trang đích và email.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
build | xây dựng |
directly | trực tiếp |
emails | |
or | hoặc |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
with | với |
and | của |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence. Build your brand reputation.
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Build your own attribution logic and enforce it with all of your partners using Adjust’s customizable attribution settings and features.
VI Xây dựng và triển khai logic phân bổ lên mọi đối tác với tính năng thiết lập phân bổ tùy chỉnh của Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
features | tính năng |
with | với |
all | của |
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN Build your next event with robust features that maximize your ROI
VI Xây dựng sự kiện tiếp theo với các tính năng mạnh mẽ, giúp tối đa hóa ROI
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
event | sự kiện |
features | tính năng |
next | tiếp theo |
with | với |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Protect your website, build brand trust, and improve your search engine rankings with our free SSL Certificates.
VI Bảo vệ trang web và khách truy cập của bạn với việc cung cấp kết nối bảo mật và mã hóa. Xây dựng độ tin cậy cho thương hiệu và tăng thứ hạng tìm kiếm với Chứng Chỉ SSL miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
trust | bảo mật |
improve | tăng |
search | tìm kiếm |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Build your website using the code-free, AI-powered website builder or with predesigned templates. Start promoting your business online.
VI Dựng trang web bằng Website Builder trang bị AI không cần lập trình hoặc dùng các mẫu thiết kế sẵn. Bắt đầu quảng bá trực tuyến doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
start | bắt đầu |
business | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
or | hoặc |
with | bằng |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with our automation tools.
VI Xây dựng danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc bằng các công cụ tự động hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
build | xây dựng |
and | các |
our | bằng |
EN Connect with your audience and build trust in your brand.
VI Tạo mối liên kết với khách hàng và xây dựng úy tin cho thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
with | với |
EN Connect with your audience and build trust in your brand by sharing knowledge and expertise via live and on-demand webinars.
VI Kết nối với đối tượng của bạn và xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức và chuyên môn thông qua webinar trực tiếp và theo yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
knowledge | kiến thức |
live | trực tiếp |
your | của bạn |
and | của |
with | với |
by | theo |
EN See how the GetResponse online marketing bundle for entrepreneurs makes it easy to market your new business. Find your audience, build relationships, and sell with success.
VI Xem cách gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp giúp dễ dàng tiếp thị doanh nghiệp mới của bạn. Tìm đối tượng khán giả mới, xây dựng mối quan hệ và bán hàng thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
easy | dễ dàng |
new | mới |
business | doanh nghiệp |
sell | bán |
find | tìm |
and | thị |
your | của bạn |
build | xây dựng |
see | bạn |
EN Build your list, capture leads, and segment your contacts with the help of our automation tools.
VI Lập danh bạ, thu hút khách hàng tiềm năng và tạo phân khúc các liên lạc của bạn bằng các công cụ tự động của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Customize your creation to email marketing perfection in minutes. Use layouts and powerful design tools to build your message.
VI Tùy chỉnh nội dung sáng tạo của bạn để khiến việc tiếp thị qua email trở nên hoàn hảo chỉ trong vài phút. Dùng các bố cục và công cụ thiết kế mạnh mẽ để tạo thư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
in | trong |
minutes | phút |
use | dùng |
creation | tạo |
your | bạn |
and | và |
EN Nurture your contacts with an automated email series designed to build trust and connection with your business.
VI Chăm sóc các liên lạc bằng chuỗi email tự động hóa được thiết kế để xây dựng lòng tin và mối quan hệ với doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN Build your page in minutes with the help of AI and start promoting your business.
VI Tạo trang web chỉ trong vài phút nhờ công nghệ AI hỗ trợ và bắt đầu quảng bá doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
minutes | phút |
ai | ai |
start | bắt đầu |
business | doanh nghiệp |
in | trong |
page | trang |
your | của bạn |
and | và |
the | của |
EN Once you’ve picked how you want to build your website, customize it to your liking using advanced tools, and features.
VI Sau khi đã chọn được cách bạn muốn tạo trang web, hãy tùy chỉnh theo ý thích bằng các công cụ và tính năng nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
once | sau |
it | khi |
build | tạo |
want | bạn |
and | các |
how | bằng |
want to | muốn |
EN Build your online presence and present your affiliate programs.
VI Xây dựng hình ảnh thương hiệu và các chương trình hợp tác với doanh nghiệp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
programs | chương trình |
EN Engage unique visitors to build your list, find similar audiences, or run campaigns to reach your contacts and Facebook fans
VI Thu hút khách truy cập một lần để lập danh bạ, tìm khán giả tương đồng hoặc chạy các chiến dịch để tiếp cận các liên lạc và fan Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.
VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo và nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp và đời sống cá nhân trong tương lai.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
plan | kế hoạch |
your | bạn |
personal | cá nhân |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN Engage your audience and grow your business with professional email marketing campaigns. No HTML skills required.
VI Thu hút đối tượng khán giả và phát triển doanh nghiệp bằng các chiến dịch tiếp thị qua email chuyên nghiệp. Không cần kỹ năng về HTML.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
professional | chuyên nghiệp |
campaigns | chiến dịch |
html | html |
skills | kỹ năng |
required | cần |
and | thị |
with | bằng |
your | không |
EN You will also learn which professional group your profession belongs to and whether your self-employment is classified as a trade or a freelance profession.
VI Bạn cần phải tìm hiểu xem công việc của mình thuộc nhóm chuyên môn nào và việc tự kinh doanh của bạn là một phần của kinh doanh thông thường hay hành nghề tự do.
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack
VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
build | xây dựng |
your | bạn |
EN You're invited to build your fanbase like a champ.
VI Bạn được mời xây dựng cộng đồng một cách thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
your | bạn |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções