Traduzir "build a so called" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "build a so called" de inglês para vietnamita

Traduções de build a so called

"build a so called" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

build bạn bạn có bạn có thể bộ cho các có thể cần liệu một phát triển phải qua ra sẽ sử dụng thiết kế trên tạo từ vào với xây dựng được để

Tradução de inglês para vietnamita de build a so called

inglês
vietnamita

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglêsvietnamita
buildxây dựng
processquy trình
javajava
awsaws
sdksdk
usesử dụng
yourbạn
anycủa

EN Then build and build more to the higher levels.

VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục đi lên những tầm cao mới.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
highercao
morequá
thenhững
tolên

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglêsvietnamita
buildxây dựng
processquy trình
javajava
awsaws
sdksdk
usesử dụng
yourbạn
anycủa

EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use

VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất cũng dễ sử dụng nhất

inglêsvietnamita
buildxây dựng
solvegiải quyết
complexphức tạp
usesử dụng
wechúng tôi
productssản phẩm
andcác
alsocũng

EN You build the app, we handle the rest.

VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
wechúng tôi
youbạn

EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

inglêsvietnamita
allowcho phép
saassaas
applicationscác ứng dụng
easilydễ dàng
policychính sách
blockchặn
usesử dụng
accesstruy cập
buildxây dựng
and

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

inglêsvietnamita
accessquyền
technicalkỹ thuật
ofcủa
environmentmôi trường
securitybảo mật
buildxây dựng
yourbạn
worklàm
fasternhanh

EN Build your most effective social media strategy

VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất

inglêsvietnamita
buildxây dựng
strategychiến lược
mediatruyền thông

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglêsvietnamita
ppcppc
campaignchiến dịch
adsquảng cáo
structurecấu trúc
keywordtừ khóa
listdanh sách
compareso sánh
areaskhu vực
buildxây dựng
createtạo
googlegoogle
yourcủa bạn
ađầu
differentkhác nhau

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

inglêsvietnamita
ciscocisco
providingcung cấp
solutionsgiải pháp
thegiải
aređang

EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack

VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn

inglêsvietnamita
ciscocisco
buildxây dựng
yourbạn

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

inglêsvietnamita
enablescho phép
developersnhà phát triển
havingphải
implementationtriển khai
detailschi tiết
lowthấp
buildxây dựng

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI một tập hợp của các ngôn ngữ công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao thể mở rộng

inglêsvietnamita
buildxây dựng
transactionsgiao dịch
advancednâng cao
ofcủa
typesloại

EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications

VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung

inglêsvietnamita
smartthông minh
andcác
offerscung cấp
platformnền tảng
buildxây dựng
decentralizedphi tập trung
applicationscác ứng dụng

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
growtăng
channelskênh
youtubeyoutube
videosvideo
thegiải
viewslượt xem
ontrên
wantbạn
toxem
want tomuốn

EN You're invited to build your fanbase like a champ.

VI Bạn được mời xây dựng cộng đồng một cách thành công

inglêsvietnamita
buildxây dựng
yourbạn

EN Build Your Professional Network

VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn

inglêsvietnamita
buildxây dựng
yourcủa bạn
networkmạng

EN Here you can build structures and improvements to the heroes

VI Tại đây bạn thể xây dựng các cấu trúc, các cải tiến cho nhân vật

inglêsvietnamita
improvementscải tiến
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?

VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, mê viết.?

inglêsvietnamita
spacekhông gian
andriêng
writingviết
buildxây dựng

EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.

VI chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng cho chính chúng tôi.

inglêsvietnamita
timethời gian
commonchung
alsocũng
wechúng tôi
moneytiền
buildxây dựng
youbạn
andcác

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng duy trì một hệ thống nội bộ thể được sự tin tưởng lớn hơn

inglêsvietnamita
highlycao
businesskinh doanh
systemhệ thống
greaterhơn
wechúng tôi
developingphát triển
buildxây dựng
andcác

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

inglêsvietnamita
septembertháng
aftersau
timeslần
introng

EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:

VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
buildxây dựng
itscủa
protocolgiao thức

EN Implemented in Rust and JavaScript, Nimiq empowers web developers to easily access and build on it

VI Được triển khai bằng Rust JavaScript, Nimiq trao cho các nhà phát triển web quyền truy cập dễ dàng xây dựng dựa trên

inglêsvietnamita
javascriptjavascript
webweb
developersnhà phát triển
easilydễ dàng
accesstruy cập
buildxây dựng
ontrên
andcác
tocho

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

inglêsvietnamita
networkmạng
platformnền tảng
worldthế giới
productionsản xuất
javajava
applicationscác ứng dụng
buildxây dựng
ontrên

EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.

VI Nebulas một blockchain công cộng, một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.

inglêsvietnamita
wantsmuốn
buildxây dựng
decentralizedphi tập trung
smartthông minh
assetstài sản
whichcác

EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home

VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) Nhà Ở KB

inglêsvietnamita
buildxây dựng
ofcủa
yourbạn

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

inglêsvietnamita
organizationstổ chức
plankế hoạch
developmentphát triển
helpgiúp
traininggiáo dục
andcác

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

inglêsvietnamita
withoutkhông
runchạy
youbạn

EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?

VI Câu hỏi: Tôi thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?

inglêsvietnamita
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
connectkết nối
databasescơ sở dữ liệu
thatliệu
itôi
tovới

EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.

VI Khách hàng thể tận dụng sự linh hoạt sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
awsaws
lambdalambda
buildxây dựng
applicationscác ứng dụng
ofcủa
customerskhách

EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.

VI Khách hàng thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.

inglêsvietnamita
usesử dụng
buildxây dựng
duringkhi
customerskhách

EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR

VI Bạn thể kéo sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR

inglêsvietnamita
latestmới
imagehình ảnh
orhoặc
amazonamazon
awsaws
lambdalambda
usesử dụng
deploytriển khai
viaqua
andcủa
yourbạn

EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.

VI Điều này cho phép bạn xây dựng kiểm tra các hình ảnh thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.

inglêsvietnamita
allowscho phép
testkiểm tra
updatedcập nhật
priortrước
deployingtriển khai
productionsản xuất
buildxây dựng
youbạn
and

EN Q: Do I need an Arm-based development machine to create, build, and test functions powered by Graviton2 processors locally?

VI Câu hỏi: Tôi cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?

inglêsvietnamita
needcần
machinemáy
testkiểm tra
functionshàm
developmentphát triển
createtạo
andcác

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

inglêsvietnamita
encryptionmã hóa
awsaws
buildxây dựng
securebảo mật
infrastructurecơ sở hạ tầng
aređược
keykhóa
thekhông
andcác

EN Lambda provides the Amazon Linux build of openjdk 1.8.

VI Lambda cung cấp bản dựng Amazon Linux openjdk 1.8.

inglêsvietnamita
lambdalambda
providescung cấp
amazonamazon
linuxlinux

EN Using AWS Lambda to build applications

VI Sử dụng AWS Lambda để xây dựng ứng dụng

inglêsvietnamita
usingsử dụng
awsaws
lambdalambda
buildxây dựng

EN Build and Maintain a Secure Network and Systems

VI Xây dựng duy trì hệ thống mạng an toàn

inglêsvietnamita
buildxây dựng
securean toàn
systemshệ thống
networkmạng

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các mô hình machine learning

inglêsvietnamita
amazonamazon
platformnền tảng
enablescho phép
easilydễ dàng
deploytriển khai
modelsmô hình
youbạn
buildxây dựng
quicklynhanh
andcác

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglêsvietnamita
amazonamazon
machinemáy
modelsmô hình
reducegiảm
costsphí
buildxây dựng
fasternhanh hơn
learninghọc
withvới
runchạy
bettertốt hơn
workloadskhối lượng công việc
andcác
morenhiều

EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision

VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính

inglêsvietnamita
deploytriển khai
machinemáy
modelmô hình
computermáy tính
visiontầm nhìn
buildxây dựng
to buildtạo
requiredcần thiết
differentkhác nhau
stepsbước
andcác
thisnày

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

inglêsvietnamita
policieschính sách
teamsnhóm
resourcestài nguyên
buildxây dựng
safean toàn
withvới

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai quản lý các cụm HPC.

inglêsvietnamita
buildxây dựng
environmentsmôi trường
awsaws
deploymenttriển khai
quicklynhanh
andcác

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

inglêsvietnamita
reducegiảm
timethời gian
fasternhanh

EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster

VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn

inglêsvietnamita
buildxây dựng
real-timethời gian thực
orhoặc
applicationscác ứng dụng
datadữ liệu
insightsthông tin
runchạy
andcác
fasternhanh

EN Learn about all the AWS services you can use to build an HPC solution on AWS

VI Tìm hiểu thêm về các dịch vụ AWS bạn thể sử dụng để xây dựng một giải pháp HPC trên AWS

inglêsvietnamita
learnhiểu
awsaws
usesử dụng
buildxây dựng
solutiongiải pháp
ontrên
youbạn
allcác

EN Build your first HPC cluster on AWS

VI Xây dựng Cụm HPC đầu tiên của bạn trên AWS

inglêsvietnamita
buildxây dựng
awsaws
clustercụm
yourcủa bạn
ontrên

EN Learn how to build a caching application with ElastiCache for Redis.

VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng bộ nhớ đệm với ElastiCache cho Redis.

inglêsvietnamita
learnhiểu
buildxây dựng

EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.

VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.

inglêsvietnamita
learnhiểu
chattrò chuyện
buildxây dựng
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções