EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
"browser choices" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
browser | các trang web trang trang web trình duyệt web |
choices | bạn chọn |
EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
android | android |
choices | chọn |
platforms | nền tảng |
detail | chi tiết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
offer | cấp |
specific | các |
the | này |
also | cũng |
read | đọc |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
EN In most cases, the choices you make are linked to your browser
VI Trong hầu hết các trường hợp, các lựa chọn bạn đưa ra được liên kết với trình duyệt của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
the | trường |
cases | trường hợp |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
are | được |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções