Traduzir "booking your personal" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "booking your personal" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de booking your personal

inglês
vietnamita

EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255

VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
this này
your không
home nhà
when khi
on trên

EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.

VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.

inglês vietnamita
change thay đổi
than với

EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.

VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.

inglês vietnamita
details thông tin
deliver giao
after khi
will được
on trên
and như
all của

EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng)

inglês vietnamita
your
at tại
or hoặc
time điểm

EN Your Order Number in the booking confirmation email that we sent you.

VI Mã đặt chỗ của bạn trong email xác nhận đặt chỗ mà chúng tôi đã gửi cho bạn.

inglês vietnamita
email email
sent gửi
we chúng tôi
your của bạn
in trong
you bạn
the nhận

EN Please make sure that SMART loyalty is included in your booking price.

VI Hãy chắc chắn rằng mức thưởng khách hàng thân thiết SMART đã được tính vào giá đặt chỗ của bạn.

inglês vietnamita
is được
price giá
your của bạn
in vào

EN Route Change Only applicable for route change in 2km radius. If your route change is more than 2km, please proceed for new booking.

VI Thay đổi lộ trình Thay đổi lộ trình không giới hạn. Phụ phí cho mỗi 1km lộ trình thay đổi 5.000đ, người nhận vui lòng thanh toán bằng tiền mặt khoản phụ phí với tài xế sau khi nhận hàng.

inglês vietnamita
change thay đổi
than với

EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.

VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.

inglês vietnamita
details thông tin
deliver giao
after khi
will được
on trên
and như
all của

EN The Travel Provider's terms and privacy policies apply to your booking so you must agree to and understand those terms

VI Các điều khoản chính sách bảo mật của Nhà cung cấp Du lịch sẽ áp dụng cho các lượt đặt phòng của bạn, do đó bạn phải đồng ý hiểu các điều khoản đó

inglês vietnamita
travel du lịch
providers nhà cung cấp
privacy bảo mật
policies chính sách
understand hiểu
your của bạn
must phải
you bạn

EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information

VI Nếu bạn trở thành người dùng đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập tài khoản của mình

inglês vietnamita
account tài khoản
passwords mật khẩu
information thông tin
if nếu
user dùng
or hoặc
you bạn

EN Thanks for your interest in booking a tour!

VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc đặt chuyến tham quan!

inglês vietnamita
your bạn
in đến

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

inglês vietnamita
payment thanh toán
credit tín dụng
cards thẻ
and các
with với
the không

EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-Class (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng )

inglês vietnamita
at tại
time điểm

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

inglês vietnamita
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions

VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng

inglês vietnamita
machine máy
optimize tối ưu hóa
search tìm kiếm
guidance hướng dẫn
using sử dụng
improve cải thiện
increased tăng

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN BOOKING AND STAYING PERIOD: From now through 31 January 2022

VI THỜI GIAN ĐẶT PHÒNG & LƯU TRÚ: Từ nay đến 31/01/2022

inglês vietnamita
from đến

EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.

VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.

inglês vietnamita
payment thanh toán
credit tín dụng
cards thẻ
and các
with với
the không

EN INVITE people to join Travala.com. For every person you invite that completes a booking of

VI Sau khi người bạn của bạn đăng ký tài khoản hoàn thành đặt phòng tại Travala.com giá trị từ

inglês vietnamita
people người
you bạn
for khi

EN Get paid for every new person that joins and makes a booking

VI Nhận tiền thưởng ngay khi người bạn mới tham gia hoàn thành đặt phòng

inglês vietnamita
get nhận
new mới
for tiền
every người
that khi
and bạn

EN for every new person you invite that completes a hotel booking of

VI ngay khi người bạn bạn hoàn thành đặt phòng khách sạn giá trị từ

inglês vietnamita
hotel khách sạn
you bạn
for khi
every người

EN Once they complete their first booking of

VI Ngay khi người bạn của bạn sử dụng đường dẫn giới thiệu của bạn để đăng ký tài khoản hoàn thành đặt phòng đầu tiên giá trị từ

inglês vietnamita
complete hoàn thành
of của
their bạn

EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?

VI ?Liệu tôi thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?

inglês vietnamita
program chương trình
another khác
my của tôi
use sử dụng
and của

EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements

VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế

inglês vietnamita
development phát triển
interactive tương tác
easily dễ dàng
planning kế hoạch

EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages

VI Nếu bạn hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi

inglês vietnamita
if nếu
in trong
or hoặc
packages gói
of của
you bạn
we chúng tôi
one các

EN For those choosing the room only option at Topas Ecolodge, we recommend booking a day tour to Sapa to take in the sights, including a visit to Mt Fansipan.If you have other special requests

VI Đối với những vị khách chỉ đặt phòng tại Topas Ecolodge, chúng tôi gợi ý rằng bạn nên đặt một tour trong ngày tới Sapa để thăm quan dã ngoại.

inglês vietnamita
room phòng
at tại
day ngày
in trong
we chúng tôi
you bạn
those những

EN The number of people on the booking may not exceed 9 people including adults, children, and infants.

VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em trẻ sơ sinh.

inglês vietnamita
people người
including bao gồm
children trẻ em
on trên
the không

EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information

VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ đồng hóa Thông tin Trips

inglês vietnamita
information thông tin
storage lưu
we chúng tôi
provide cung cấp
necessary cần thiết
or hoặc
you bạn
the khi
to cho
through qua

EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.

VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
based dựa trên
sites trang
hotel khách sạn
price giá
on trên
the những

EN KAYAK searches hundreds of hotel booking sites to help you find hotels and book hotels that suit you best

VI KAYAK tìm kiếm trên hàng trăm trang đặt phòng khách sạn để giúp bạn tìm đặt được khách sạn phù hợp nhất

inglês vietnamita
hotel khách sạn
sites trang
find tìm
help giúp
you bạn
to trên

EN Rents from personal property. If you rent out personal property, such as equipment or vehicles, how you report your income and expenses is generally determined by:

VI Cho thuê tài sản nhân. Nếu quý vị cho thuê tài sản nhân - chẳng hạn như trang thiết bị hoặc xe cộ - thì nói chung cách trình báo lợi tức phí tổn được xác định qua những điều sau đây:

inglês vietnamita
personal cá nhân
if nếu
or hoặc
by qua

EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).

VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi thể thu thập thông tin nhân dựa trên thông tin nhân sẵn công khai (danh bạ, v.v.).

inglês vietnamita
provide cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
based dựa trên
available có sẵn
we chúng tôi
on trên

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin nhân được nhập để khách hàng thể tự tin nhập thông tin nhân

inglês vietnamita
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử lý thông tin nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin nhân.

inglês vietnamita
information thông tin
based dựa trên
on trên
we chúng tôi
personal cá nhân
regulations quy định
customers khách
laws luật
and của

EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA

VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu nhân sang các lãnh thổ pháp lý “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu nhân theo xác định của ADPA

EN In addition, in order to provide the best service, we may collect personal information based on publicly available personal information (phonebook, etc.).

VI Ngoài ra, để cung cấp dịch vụ tốt nhất, chúng tôi thể thu thập thông tin nhân dựa trên thông tin nhân sẵn công khai (danh bạ, v.v.).

inglês vietnamita
provide cung cấp
personal cá nhân
information thông tin
based dựa trên
available có sẵn
we chúng tôi
on trên

EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence

VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin nhân được nhập để khách hàng thể tự tin nhập thông tin nhân

inglês vietnamita
layer lớp
encryption mã hóa
personal cá nhân
information thông tin
where giới
secure bảo mật
customers khách hàng
on trên
site trang web
page trang
this này

EN We handle customer's personal information strictly based on laws and internal regulations concerning personal information protection.

VI Chúng tôi xử lý thông tin nhân của khách hàng một cách nghiêm ngặt dựa trên luật pháp các quy định nội bộ liên quan đến bảo vệ thông tin nhân.

inglês vietnamita
information thông tin
based dựa trên
on trên
we chúng tôi
personal cá nhân
regulations quy định
customers khách
laws luật
and của

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin nhân, đôi khi được gọi dữ liệu nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng

EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.

VI Một số Thông tin nhân trong các danh mục này thể được coi Thông tin nhân nhạy cảm một số khu vực pháp lý.

inglês vietnamita
information thông tin
in trong
may có thể được
sensitive nhạy cảm
personal cá nhân
these này

Mostrando 50 de 50 traduções